Ngữ văn THPT

Phân tích bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng hay

226

Bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng là một tác phẩm nổi bật, có thể được xem là một tuyệt phẩm về thơ ca trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Qua phân tích bài thơ Tây Tiến, ta có thể nhận thấy những hình ảnh quả cảm, bi thương nhưng cũng đầy mơ mộng của những chiến sĩ tri thức lúc bấy giờ. Hãy cùng VanHoc.net phân tích bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng qua bài viết dưới đây nhé!

Phân tích bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng hay

1. Sơ lược về tác giả Quang Dũng

Trong dòng thơ kháng chiến Việt Nam giai đoạn 1945-1954, Quang Dũng nổi lên như một biểu tượng văn hóa. Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, ông còn được biết đến với sự đa tài, từ việc viết văn, soạn nhạc đến hội họa.

Sinh ra và lớn lên ở Hà Nội, tâm hồn nhạc sĩ của ông tràn ngập mơ mộng. Điều này đã tạo ra một thế giới thơ phong phú, đậm chất lãng mạn và tài hoa.

Tác phẩm nổi bật nhất của ông là tập thơ “Mây đầu ô”, trong đó bài thơ “Tây Tiến” được xem là một tuyệt phẩm. Phong cách thơ của Quang Dũng vừa hồn nhiên vừa tinh tế, mang lại một vẻ đẹp hào hoa, phóng khoáng, đậm chất lãng mạn.

2. Giới thiệu bài thơ Tây Tiến

Bài thơ được Quang Dũng sáng tác vào năm 1948, lúc cuộc kháng chiến của dân tộc đang bước vào năm thứ ba, với những thách thức khắc nghiệt. “Tây Tiến” thể hiện sự nhớ nhung và tự hào của Quang Dũng về đồng đội thân yêu, những người cùng anh gắn bó từ thời gian khó khăn của cuộc kháng chiến.

Bài thơ được sáng tác tại Phù Lưu Chanh (Hà Tây) vào cuối năm 1948, khi Quang Dũng vừa rời xa đơn vị không lâu. Ban đầu, tác phẩm mang tên “Nhớ Tây Tiến”, sau đó được đổi thành “Tây Tiến”.

Qua việc nhớ về cảnh vật và con người ở Tây Tiến, bài thơ thể hiện sự tôn kính đối với các chiến sĩ trong cuộc kháng chiến chống Pháp và tôn vinh những anh hùng trong lịch sử dân tộc. Sự nhớ nhung này lan tỏa khắp ba phần của bài thơ và đặc biệt trong bốn câu kết thúc.

Giới thiệu bài thơ Tây Tiến

3. Phân tích bài thơ Tây Tiến

Phân tích bài thơ Tây Tiến Phần 1

Bắt đầu bài thơ là một lời kêu gọi khiến lòng người xao xuyến. Cảm xúc nhớ thương, nhớ nhà như đang được kìm kẹp, bỗng trào dâng lên:

Sông Mã xa rồi, Tây Tiến ơi!

Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi.

Từ “ơi” gợi nhớ “chơi vơi”, tạo nên sự tha thiết, bồi hồi. “Nhớ” nhấn mạnh nỗi nhớ cháy bỏng không dứt. Quang Dũng nhớ Phù Lưu Chanh, dòng sông Mã, núi rừng miền Tây, và đoàn binh Tây Tiến, đánh dấu nẻo đường kháng chiến ở miền Tây Thanh Hóa, Hòa Bình, Sơn La. Kỷ niệm chiến trường sống dậy, những tên bản, tên mường quen thuộc như làm gần gũi, làm xao xuyến lòng người chiến sĩ.

Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi.

Mường Lát hoa về trong đêm hơi.

Những địa danh như Sài Khao, Mường Lát vẫn đậm dấu vết của đoàn binh Tây Tiến. Trải qua những đêm sương mù, lạnh buốt, họ vượt qua những con đường khắc nghiệt. Dù mệt mỏi, gian truân, “hoa về trong đêm hơi” lại mang đến sự nhẹ nhàng, hân hoan. Chiến trường miền Tây đầy gian khổ với những con đèo dốc hiểm trở, những cồn mây che khuất.

Dốc lên khúc khuỷu, dốc thăm thẳm,

Heo hút cồn mây súng ngửi trời.

Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống

Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi.

Những từ như “thăm thẳm”, “khúc khuỷu”, “heo hút” được chọn kỹ và sử dụng như những nét vẽ đặc biệt, tạo ra hình ảnh sâu sắc của những địa hình gian khó mà nhà thơ và đồng đội phải vượt qua. “Súng ngửi trời” thể hiện tính hồn nhiên, yêu đời của người lính trẻ. Bản lĩnh kiên cường của họ được diễn tả qua hình ảnh “Ngàn thước lên cao // Ngàn thước xuống”. Trải qua màn mưa rừng, đoàn quân dõi mắt nhìn xa, cảm nhận sự tươi vui, thản nhiên trong lòng khi nhìn xa qua màn mưa rừng: “Nha ai Pha Luông mưa xa khơi”.

Hai tiếng “anh bạn” như là tiếng khóc thầm, nhắc nhở về những đồng đội đã rời xa, lìa cõi đời giữa những trận đánh. “Gục lên súng mũ” là biểu tượng của sự hy sinh đầy bi tráng, khi chiến sĩ ngã xuống vẫn cầm súng, đội mũ. Mặc dù Quang Dũng không dùng từ “chết”, “hi sinh”, nhưng trong từ ngữ của ông vẫn chứa đựng nỗi tiếc thương sâu sắc.

Chiến trường không chỉ là đèo cao, cồn mây, mà còn là những thách thức bí ẩn của rừng sâu. Trong âm vang của chiến khu, tiếng “gầm thét” của thác, của “cọp trêu người” vang lên. Từ Pha Luông đến Mường Hịch hoang vu, cái chết luôn rình rập, vùng rừng thiêng mang đầy bí mật “oai linh” như để thách thức các chiến binh Tây Tiến.

Anh bạn dãi dầu không bước nữa.

Gục lên súng mũ bỏ quên đời!.

Chiều chiều oai linh thác gầm thét

Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người.

Vượt qua gian khổ, hy sinh, những người lính mang theo kí ức đẹp về tình thương của quân dân. Khó quên hương vị đậm đà của “cơm lên khói”, của “mùa em thơm nếp xôi”. Trong mỗi hạt cơm ấm nóng, mỗi hương vị xôi thơm ngon, vẫn cảm nhận được tình thương sâu lắng của bà con dân bản Mai Châu, của “mùa em”. Hai tiếng “nhớ ôi” đong đầy bao cảm xúc, thấm vào lòng, ngọt ngào và đầy bồi hồi.

Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói

Mai Châu mùa em thơm nếp xôi”

Phân tích bài thơ Tây Tiến Phần 1

Phân tích bài thơ Tây Tiến Phần 2

Phần thứ hai của bài Tây Tiến bao gồm 8 câu mô tả về “hội đuốc hoa” và các buổi chiều sương trên cao nguyên Châu Mộc. Giọng thơ trầm lắng, lắng đọng. Nhà thơ tự thắc mắc về việc “có thấy” và “có nhớ”. Tài năng và tinh tế của các chiến binh được thể hiện qua đêm “hội đuốc hoa”. Từ “kìa” tạo ra sự kỳ lạ, mê hoặc. Trong ánh lửa đuốc sáng rực, sự hiện diện của các cô gái Mường, Thái và Lào, trong trang phục dân tộc tươi sắc, mang lại niềm vui và tình thân thiết của quân dân cho các chiến binh Tây Tiến. Tiếng khèn vang lên êm dịu của núi rừng, âm nhạc du dương xua tan bầu không khí. Dáng điệu duyên dáng của những cô gái rừng, những bông hoa đang múa bay, mang lại cảm giác “e ấp”, đầy sức sống.

Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa,

Kìa em xiêm áo tự bao giờ,

Khèn lên man điệu nàng e ấp,

Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ.

Chữ “bừng” mang ý nghĩa sáng rực từ những ngọn đuốc trong đêm “hội đuốc hoa”, cũng như sự phấn khích qua âm nhạc và giọng hát của dân ca Thái và Lào.

Nhớ về Tây Tiến là nhớ về những chiều sương trên cao nguyên, nhớ về những chiếc thuyền độc mộc và “hồn lau nẻo bến bờ”. Ở trong gian khổ và thách thức, tinh thần của những chiến sĩ vẫn toát lên sự lạc quan, hồn nhiên và mơ mộng, điều đó được thể hiện qua những vần thơ tươi đẹp và thẩm mỹ của Quang Dũng.

Người đi Châu mộc chiều sương ấy,

Có thấy hồn lau nẻo bến bờ,

Có nhớ dáng người trên độc mộc,

Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa.

Phân tích bài thơ Tây Tiến Phần 3

Phần ba của bài thơ Tây Tiến là một tượng đài hùng vĩ về đoàn binh Tây Tiến, với hình ảnh của họ vượt qua những thử thách khốc liệt: đi qua biển sương mù, cồn mây, và mưa rừng, vượt qua núi cao và đèo dốc khó khăn, “áo vải chân không đi lùng giặc đánh”, đột nhiên xuất hiện.

Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc,

Quân xanh màu lá dữ oai hùm

Mắt trừng gửi mộng qua biên giới

Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm.

Đoạn thơ tái hiện sự khốc liệt của chiến tranh và lòng dũng cảm của dân tộc, dùng giáo mác, gậy tầm vông chống lại quân thù sắt thép. Mặc dù “đoàn binh không mọc tóc”, nhưng tư thế “dữ oai hùm”, tiều tụy nhưng oai phong. Đây là truyền thống thơ ca dân tộc ca ngợi sức mạnh Việt Nam. Đoàn binh Tây Tiến gồm nhiều thanh niên từ các phố phường, “những chàng trai chưa trắng nợ anh hùng”, mang theo bao “mộng” và “mơ” đẹp.

Mong muốn chiến công, tan đồn giặc, và giết giặc với tư thế lẫm liệt khi “mắt trừng” đánh giáp lá cà. Trong hành trang và tâm hồn, người lính mang theo những giấc mơ về phố cũ, một tà áo đẹp, và dáng kiều thơm của Hà Nội.

Câu thơ “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm” thể hiện sự hào hoa của người lính Tây Tiến. Trái lại, trong “Đồng Chí” của Chính Hữu, nỗi nhớ hướng về ruộng nương, “gian nhà không mặc kệ gió lung lay”, và giếng nước gốc đa. Nỗi nhớ của anh Vệ quốc quân trong “Nhớ” của Hồng Nguyên là một tình quê sâu nặng và thiết tha.

Nỗi nhớ và ước mơ của người lính thời trận mạc, dù là nông dân hay tiểu tư sản thành thị, đều phản ánh tình yêu sâu đậm đối với quê hương. Nếu ai đó cho rằng thơ của Quang Dũng mang nỗi buồn và tiểu tư sản, đó là một sự tiếc nuối. Thời gian đã khẳng định giá trị của thơ Quang Dũng trong việc làm phong phú chân dung “anh bộ đội Cụ Hồ” trong cuộc kháng chiến chống Pháp.

Giá trị của độc lập và tự do được thể hiện qua khí phách của dân tộc và xương máu của hàng ngàn lính chiến trên chiến trường. Ý tưởng “Tổ quốc hay là chết” được Quang Dũng truyền đạt qua những vần thơ bi tráng, làm rung động lòng người.

Rải rác bên cương mồ viễn xứ

Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh.

Áo bào thay chiếu anh về đất

Sông Mã gầm lên khúc độc hành.

Những đồng đội thân yêu của nhà thơ đã hy sinh trong lửa đạn, với sự bình dị của “áo bào thay chiếu”. Họ không có “da ngựa bọc thây” như những anh hùng thời xưa, nhưng đã thanh thản “về đất”, nằm trong lòng mẹ – Tổ quốc thân yêu. Họ đã “quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”.

Tiếng thác sông Mã “gầm lên” giữa núi rừng như một lời thề cao cả, thiêng liêng, như loạt đại bác nổ xé trời giữa chiến khu rộng lớn. Câu thơ “rải rác biên cương mồ viễn xứ” làm tăng thêm sự mênh mang và bi tráng của nỗi đau mất mát hi sinh. Lí tưởng chiến đấu vì độc lập, tự do của Tổ quốc được khẳng định như một lời thề, một niềm tin mãnh liệt: “Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”.

Cuối bài thơ, âm điệu trở nên tha thiết, bồi hồi, vẫn là tiếng lòng rung lên theo hoài niệm, thương nhớ không nguôi.

Tây Tiến người đi không hẹn ước

Đường lên thăm thẳm một chia phôi

Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy

Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi.

Lời kết:

Bài thơ Tây Tiến là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất về người lính bảo vệ Tổ quốc, thể hiện tinh thần kháng chiến Việt Nam. Quang Dũng đã sử dụng bút pháp lãng mạn và tài hoa để khắc họa hình ảnh của người lính vô danh, biểu tượng cho lòng anh dũng của dân tộc. Hy vọng bài viết phân tích bài thơ Tây Tiến sẽ giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn về bài thơ.

0 ( 0 bình chọn )

VanHoc.Net – Văn Học Nghệ Thuật Việt Nam và Thế Giới

https://vanhoc.net
VanHoc.Net - Chuyên trang Văn Học Nghệ Thuật Việt Nam và Thế giới,...với nhiều thông tin bổ ích, hay & hấp dẫn!

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm