- 1. Ký hiệu âm nhạc Khuông nhạc (Stave/Staff)
- 2. Ký hiệu âm nhạc Dòng kẻ phụ (Ledger Line)
- 3. Ký hiệu âm nhạc Vạch nhịp (Bar Line)
- 4. Ký hiệu âm nhạc Ký hiệu kết thúc
- 5. Ký hiệu âm nhạc Khóa Sol (Treble Clef)
- 6. Ký hiệu âm nhạc Khóa Đô (Alto/Tenor Clef)
- 7. Ký hiệu âm nhạc Khóa Fa (Bass Clef)
- 8. Các dấu hoá và ký hiệu âm nhạc đặc biệt
- 9. Ký hiệu âm nhạc Staccato
- 10. Ký hiệu âm nhạc Dấu chấm dôi (Dotted Note)
- 11. Ký hiệu âm nhạc Dấu mắt ngỗng (Fermata)
- 12. Ký hiệu âm nhạc Nốt Hoa Mỹ (Grace Note/Acciaccatura)
- 13. Ký hiệu âm nhạc dấu lặp lại
- 14. Ký hiệu âm nhạc Tên nốt nhạc
- 15. Ký hiệu âm nhạc/trường độ
Âm nhạc là một thực thể vô hình mà bạn có thể nghe nhưng không thể nhìn thấy. Để lưu trữ và chuyển tải một bản nhạc, việc nắm vững ký hiệu âm nhạc là không thể thiếu. Hệ thống này giúp tác giả truyền đạt tác phẩm của mình một cách rõ ràng, cho phép người nghệ sĩ có khả năng đọc, hiểu và tái hiện lại tác phẩm một cách dễ dàng và chính xác nhất. Hãy cùng VanHoc.net tham khảo ngay những ký hiệu âm nhạc bản thường gặp nhé!
1. Ký hiệu âm nhạc Khuông nhạc (Stave/Staff)
Khuông nhạc còn được gọi là “Stave” trong tiếng Anh, đóng vai trò như một nền cho tất cả các nốt nhạc và ký hiệu được đặt lên đó. Nó bao gồm 5 dòng kẻ và 4 khe, tương ứng với các cao độ của nốt nhạc. Các cao độ này chỉ được xác định khi xuất hiện các Khoá Nhạc (Cleff) trên khuông nhạc, điều này sẽ được giải thích chi tiết ở phần sau.
2. Ký hiệu âm nhạc Dòng kẻ phụ (Ledger Line)
Dòng kẻ phụ có tác dụng chủ yếu là việc ghi chú những nốt nhạc nằm ngoài khuông nhạc. Vị trí của chúng có thể đặt ở phía trên hoặc phía dưới khuông nhạc, phụ thuộc vào cao độ của nốt nhạc mà chúng ta muốn thêm vào.
3. Ký hiệu âm nhạc Vạch nhịp (Bar Line)
Vạch nhịp được sử dụng để phân chia bản nhạc thành các phần nhỏ, mỗi phần được gọi là “Ô nhịp” (Bar/Measure). Số lượng nhịp trong một ô nhịp được xác định dựa vào Số Chỉ Nhịp (Time Signature), sẽ được thảo luận chi tiết trong phần tiếp theo.
4. Ký hiệu âm nhạc Ký hiệu kết thúc
Dấu kết thúc trong ký hiệu âm nhạc cũng bao gồm hai vạch kẻ, một thanh và một đậm. Khi bạn nhận thức được biểu tượng này, bạn sẽ hiểu rằng bản nhạc đã đến điểm kết thúc và là lúc phải dừng lại. (Hết phần bài hát)
5. Ký hiệu âm nhạc Khóa Sol (Treble Clef)
Khoá nhạc Sol là một trong những khóa nhạc phổ biến nhất và thường được sử dụng cho cả giọng hát và các nhạc cụ có âm khu cao. Trong trường hợp chơi đàn piano, Khoá Sol thường được liên kết với tay phải, tuy nhiên, cũng có những bản nhạc chỉ chơi ở nốt cao mà yêu cầu việc sử dụng cả hai tay để trải đều trên quãng cao.
6. Ký hiệu âm nhạc Khóa Đô (Alto/Tenor Clef)
Khoá nhạc thường được sử dụng cho các nhạc cụ như Viola, Cello, Trombone, và những nhạc cụ có âm khu trung. Tuy nhiên, trong thời đại hiện đại, người ta thường thay thế chúng bằng các khoá nhạc phổ biến hơn như Khoá Sol và Khoá Fa.
7. Ký hiệu âm nhạc Khóa Fa (Bass Clef)
Dòng kẻ nằm giữa hai dấu chấm chính đại diện cho nốt nhạc quan trọng để xác định khoá nhạc này, và đó là nốt Fa. Khoá nhạc này được sử dụng để ghi chú các nốt thấp và trầm, thường xuất hiện cùng với Khoá Sol để tạo thành một cặp, đại diện cho cả tầng cao và trầm trong âm nhạc.
8. Các dấu hoá và ký hiệu âm nhạc đặc biệt
- Dấu Thăng (Sharp): Dấu thăng được sử dụng để tăng cao độ của nốt nhạc mà nó đứng trước lên ½ cung.
- Dấu Giáng (Flat): Dấu giáng được áp dụng để giảm cao độ của nốt nhạc mà nó đứng trước điều này đi ½ cung.
- Dấu Bình (Natural): Dấu bình được sử dụng để huỷ bỏ tác dụng của dấu thăng hoặc dấu giáng trước đó.
- Dấu Bình Kép (Double Flat): Dấu giáng kép được sử dụng để giảm cao độ của nốt nhạc mà nó đứng trước xuống 2 lần ½ cung, tương đương với 1 cung.
- Dấu Thăng Kép (Double Sharp): Dấu thăng kép được áp dụng để tăng cao độ của nốt nhạc mà nó đứng trước lên 2 lần ½ cung, tương đương với 1 cung.
9. Ký hiệu âm nhạc Staccato
Khi có dấu chấm xuất hiện trên đầu của một nốt nhạc, người chơi hoặc ca sĩ cần hát nốt đó với sự nhấn mạnh hoặc nảy hơn. Điều này có nghĩa là họ sẽ rút ngắn độ kéo dài của nốt nhạc đó, mang lại một hiệu ứng hát gọn, mà không làm tăng tốc độ của bài nhạc.
10. Ký hiệu âm nhạc Dấu chấm dôi (Dotted Note)
Cũng là dấu chấm, nhưng ở đây nó không xuất hiện trên đỉnh của nốt nhạc mà thay vào đó, nó nằm ngay bên cạnh. Khi ở vị trí này, tác dụng của nó thay đổi, làm cho độ kéo dài của một nốt tương đương với một nửa giá trị của nốt nhạc đứng trước nó.
11. Ký hiệu âm nhạc Dấu mắt ngỗng (Fermata)
Khi dấu này xuất hiện trên một nốt nhạc, bạn có thể mở rộng độ dài của nốt đó theo ý muốn.
12. Ký hiệu âm nhạc Nốt Hoa Mỹ (Grace Note/Acciaccatura)
Nốt hoa mỹ có độ kéo dài rất ngắn. Nhưng chúng ta thường chỉ hát nhanh chóng qua nó, tập trung chủ yếu vào nốt nhạc kế tiếp liên quan.
13. Ký hiệu âm nhạc dấu lặp lại
- Dấu Nhắc Lại: Dấu nhắc lại là một biểu tượng xuất hiện trong bản nhạc để thông báo rằng phần âm nhạc nằm giữa hai dấu nhắc lại sẽ được chơi hai lần.
- Dấu Hoàn/Dấu Hồi: Ký hiệu này còn được gọi là dấu hoàn hoặc dấu hồi. Dấu hoàn được sử dụng để nhắc lại từ phần nào đó và đặt kí hiệu ngay trên vạch nhịp của phần đó. Khi trình bày đến phần có dấu hoàn thứ hai, người biểu diễn cần quay lại phần có dấu hoàn thứ nhất để chơi lại đoạn nhạc một lần nữa.
- Dấu Coda: Trong một tác phẩm âm nhạc, khi có dấu coda, thường sẽ xuất hiện hai dấu coda. Dấu coda chỉ có tác dụng trong lần trình bày thứ hai của tác phẩm. Khi gặp đoạn nhạc giữa hai dấu coda trong lần trình bày thứ hai, người biểu diễn sẽ bỏ qua nó và chuyển sang đoạn nhạc sau dấu coda thứ hai để tiếp tục trình diễn.
14. Ký hiệu âm nhạc Tên nốt nhạc
Tên nốt nhạc dùng để ghi lại độ cao thấp của âm thanh và người ta dùng 7 âm thứ tự từ thấp đến cao là: Đô – Rê – Mi – Pha – Son – La – Si
Viết tắt:
C = Đô
D = Rê
E = Mi
F = Fa
G = Sol
A = La
B = Si
15. Ký hiệu âm nhạc/trường độ
Trong lĩnh vực âm nhạc, nốt nhạc là các biểu tượng dùng để ghi chép độ cao và thấp của âm thanh. Mỗi nốt nhạc tương ứng với một giá trị nhịp khác nhau và được sử dụng để ký âm trong bản nhạc. Khi biểu diễn nhạc, số nhịp được thể hiện thông qua các nốt nhạc sẽ chỉ ra số lần chơi nhịp, trong khi dấu lặng sẽ biểu thị số lần nghỉ giữa các nhịp.
Nốt nhạc bao gồm hai thành phần chính:
- Thân nốt nhạc: Là một hình tròn, có thể trống hoặc rỗng. Phần này được sử dụng để định vị cao độ của âm thanh.
- Đuôi và dấu móc của nốt nhạc: Đuôi nốt nhạc thường là một đường thẳng đứng, chịu trách nhiệm xác định độ dài khác nhau của âm thanh. Đuôi nốt nhạc có thể hướng lên hoặc hướng xuống. Dấu móc luôn nằm ở phía bên phải của đuôi nốt.
Vậy là VanHoc.net đã chia sẻ đến bạn những ký hiệu âm nhạc cơ bản thường gặp. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp đến bạn những thông tin và kiến thức bổ ích. Hãy theo dõi VanHoc.net thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị khác nhé!