- 1. Bố cục đối xứng là gì?
- 2. Các yếu tố của bố cục đối xứng
- 3. Quy tắc của bố cục đối xứng
- Đối xứng tĩnh (Static symmetry): Quy tắc chia ba
- Đối xứng động (dynamic symmetry)
- 4. Nguyên lý thị giác là gì?
- 5. 9 nguyên lý thị giác cơ bản và cách ứng dụng
- Nguyên lý thị giác cân bằng (Balance)
- Nguyên lý căn lề (Alignment)
- Nguyên lý thị giác nhấn mạnh (Emphasis)
- Nguyên lý thị giác không gian âm (White Space)
- Nguyên lý thị giác tương phản (Contrast)
- Nguyên lý màu sắc
- Nguyên lý đường dẫn thị giác
- Nguyên lý thị giác kế cận (Proximity)
- Nguyên lý thị giác chuyển động (Movement)
Mọi tác phẩm trang trí đều cần sự cân đối và đối xứng trong bố cục, nhưng không phải tất cả các trang trí đều có cách hiểu về vấn đề này giống nhau. Do đó, không thể giải quyết một vấn đề toàn diện chỉ thông qua một bố cục duy nhất. Thay vào đó, điều quan trọng là tổng hợp của một hoặc nhiều vấn đề tương tác và hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên một sự kết hợp đồng đều và đồng nhất. Hãy cùng VanHoc.net tham khảo chi tiết hơn về bố cục đối xứng và những nguyên lý cơ bản của thị giác nhé!
1. Bố cục đối xứng là gì?
Theo định nghĩa trong lĩnh vực nghệ thuật, bố cục đối xứng là sự phân chia không gian thành hai phần có trọng lượng tương đương, tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong kiến trúc không gian. Mục tiêu là tạo ra sự thu hút đối với người quan sát thay vì tạo ra ấn tượng của sự cứng nhắc và nhàm chán. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp bố cục đối xứng trong các thiết kế như cầu thang, cửa sổ, và hoa văn trên gạch.
Trong nghệ thuật nhiếp ảnh, bố cục đối xứng cũng được áp dụng để chia bức ảnh thành hai phần bằng nhau, tạo ra sự cân đối và đối xứng trong từng khung hình. Thường thì, bố cục này được sử dụng để chụp các chủ thể có kích thước tương đồng và nằm ở vị trí đối xứng. Nếu không có sự tương đồng giữa các chủ thể và vẫn áp dụng cách chia đôi khung hình, thì đó không được coi là một bức ảnh có bố cục đối xứng.
Trong một bố cục đối xứng, hình ảnh thường được chia simétricamente, dọc hoặc ngang, ở giữa khung hình. Nhiều đối tượng xung quanh chúng ta tạo ra các yếu tố chính cho bố cục đối xứng. Một số tác phẩm nhiếp ảnh thường là những bức ảnh phản chiếu của các cảnh quan trên mặt nước.
Những tác phẩm khác có thể là những bức ảnh của các kiến trúc đối xứng hoặc các con đường trung tâm. Tuy nhiên, cần phải cẩn trọng để tránh việc bố cục trở nên quá truyền thống bởi vì sự lặp lại của hoa văn có thể xuất hiện ở cả phía trên và dưới, hoặc ở cả bên trái và bên phải của khung hình.
2. Các yếu tố của bố cục đối xứng
Thống nhất: Tất cả các thành phần của bố cục cần kết nối và hòa quyện với nhau, tạo nên một tổng thể hài hòa và đồng nhất.
Cân bằng & Đối xứng: Sắp xếp đối xứng tạo ra cảm giác tĩnh lặng, trong khi sự bất đối xứng mang lại cảm giác động đậm đà. Cả hai yếu tố này đều ảnh hưởng đến cảm nhận chung của người quan sát.
Chuyển động: Có nhiều cách để tạo cảm giác chuyển động trong bức tranh, ví dụ như để trống khoảng trước một vật thể đang chuyển động, tạo ra các đường hướng chuyển động.
Nhịp điệu: Tương tự như âm nhạc, sự sắp xếp và lặp lại các yếu tố như hình khối, màu sắc, và đường nét tạo ra một nhịp điệu trong bố cục, tăng tính hài hòa và thú vị.
Tâm điểm: Bức tranh cần phải có một tâm điểm, điều quan trọng nhất thu hút sự chú ý của người xem. Nếu không có tâm điểm, người quan sát có thể lạc lõng giữa nhiều chi tiết và không biết nơi nào là quan trọng.
Tương phản: Sự tương phản giữa sáng và tối, giữa đậm và nhạt, giữa các mảng màu đối lập tạo ra sự nổi bật và làm cho bố cục trở nên đặc sắc và thu hút.
Tỉ lệ & Phối cảnh: Việc gắn kết các yếu tố với nhau đòi hỏi sự thích ứng về tỉ lệ, kích thước, độ to nhỏ, và cả khoảng cách xa gần, tạo nên sự thuyết phục và thăng hoa trong bố cục nghệ thuật.
3. Quy tắc của bố cục đối xứng
Đối xứng tĩnh (Static symmetry): Quy tắc chia ba
Sự đối xứng tĩnh trong bố cục là một hệ thống dựa trên việc sắp xếp các đơn vị hình thể xung quanh một trung tâm cố định. Một trong những biểu hiện phổ biến của đối xứng tĩnh là đối xứng gương, trong đó bố cục được chia thành các phần bằng nhau như 1/3, 2/3, 1/4, và còn nhiều tỉ lệ khác. Quy tắc chia ba là một trong những ví dụ phổ biến nhất của đối xứng tĩnh.
Theo quy tắc chia ba, bức tranh được chia thành 9 phần bằng nhau, với các điểm cắt của các đường vuông góc được gọi là các điểm vững. Hình tâm điểm của bố cục thường được đặt gần các điểm vững hoặc các đường phân chia này, tạo nên một sự cân đối hài hòa và tương tác giữa các thành phần của bức tranh.
Đối xứng động (dynamic symmetry)
Đối xứng động là một hệ thống dựa trên sự đối xứng của các số vô tỉ, thể hiện qua các hình chữ nhật có tỉ lệ giữa cạnh dài và cạnh ngắn là các căn bậc 2 của các số như √2, √3, √5, … hoặc tỉ lệ vàng, được biểu diễn bằng con số vàng φ = 1.618… hoặc con số nghịch đảo của nó, Φ = 1/φ = 0.618…. Chia các phần trong bố cục theo tỷ lệ vàng giúp tạo ra một cấu trúc hài hòa, mang lại cảm giác “đẹp mắt” và hấp dẫn.
4. Nguyên lý thị giác là gì?
Nguyên lý thị giác đại diện cho một tập hợp các quy tắc thiết kế nhằm đảm bảo sự hài hòa và thu hút người xem trong tác phẩm nghệ thuật.
Trong mọi lĩnh vực nghệ thuật, nguyên lý thị giác luôn đóng vai trò quan trọng. Sự đánh giá về “đẹp” và “thuận mắt” của một tác phẩm thường phản ánh việc nó có đáp ứng đủ các yêu cầu thị giác hay không.
Những nguyên lý thị giác là những quy luật được trích xuất từ quá trình phát triển của con người. Các nghệ nhân và họa sĩ trong quá khứ đã áp dụng những nguyên lý này vào tác phẩm của họ, thậm chí khi chưa có sự nhận thức hay đặt tên cho chúng.
Mặc dù có người cho rằng nguyên lý thị giác có thể hạn chế sự sáng tạo, nhưng theo đội ngũ Vũ Digital, ngược lại mới là đúng. Việc thiết kế một căn phòng, ví dụ, có các nguyên tắc xác định chiều cao, chiều rộng và không gian, nhưng cách trang trí bên trong lại phụ thuộc vào sự sáng tạo và nhu cầu cụ thể.
Nguyên lý này cũng áp dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, cho phép sự sáng tạo trong việc thể hiện màu sắc, bố cục, với điều kiện vẫn tuân theo các nguyên tắc cơ bản về bố cục.
5. 9 nguyên lý thị giác cơ bản và cách ứng dụng
Nguyên lý thị giác cân bằng (Balance)
Nguyên lý về thị giác cân bằng được định nghĩa là sự đạt được cân đối trong sự sắp xếp của các yếu tố đồ họa, không chỉ trong bố cục mà còn ở mức độ màu sắc, kiểu chữ, và nhiều khía cạnh khác.
Tính cân bằng được xác lập thông qua ba yếu tố chủ yếu: đối xứng (Symmetry), bất đối xứng (Asymmetric), và cân bằng hướng tâm (Radial). Đối xứng cân bằng đóng vai trò quan trọng và phổ biến nhất trong thiết kế, được thường xuyên áp dụng do sự xuất hiện tự nhiên và tiềm ẩn trong nhận thức của chúng ta như một quy luật của thế giới xung quanh.
Khi áp dụng nguyên lý thị giác cân bằng, việc thiết kế sẽ có sự đối xứng giữa hai bên trục trung tâm, như một hình ảnh phản chiếu qua tấm gương vô hình. Cân bằng đối xứng có thể tồn tại theo chiều từ trái sang phải, từ trên xuống dưới, hoặc cả hai hướng.
Các yếu tố đồ họa được sắp xếp một cách tự nhiên, dựa trên tương tác của hình khối, không gian âm, và sự kết nối giữa các thành phần, tạo nên một sự căng trải rộng và một cảm giác cân bằng toàn diện.
Nguyên lý căn lề (Alignment)
Nguyên lý thị giác về căn lề đề cập đến cách sắp xếp những thành phần văn bản và đồ họa theo các “đường gióng” trong một không gian chung.
Trong lĩnh vực thiết kế, người thiết kế có khả năng linh hoạt điều chỉnh căn lề của tác phẩm về phía trái, phải, cả hai bên và ở giữa. Việc này giúp tạo ra sự hài hòa và cân đối trong tác phẩm, tránh tình trạng xáo trộn và tạo nên hiệu ứng tốt.
Một điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù người xem có thể không chú ý đến một thiết kế được căn lề một cách chính xác, nhưng họ sẽ ngay lập tức nhận ra nếu căn lề bị lệch chỉ vài milimet.
Nguyên lý thị giác nhấn mạnh (Emphasis)
Nguyên lý về thị giác nhấn mạnh làm nổi bật những điểm quan trọng và giữ sự tập trung của người xem trong tác phẩm. Nguyên lý này được thiết lập nhằm giải quyết vấn đề sự lơ là của người xem khi đối diện với các tác phẩm nghệ thuật.
Nguyên lý nhấn mạnh có sự liên kết chặt chẽ với nguyên tắc “phân cấp”. Nhấn mạnh nghĩa là lựa chọn những yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế và làm cho chúng nổi bật hơn so với phần còn lại. Điều này thường được gọi là điểm tụ (Focal Point).
Việc xác định điểm tụ trong thiết kế sẽ phụ thuộc vào mục tiêu truyền thông của thương hiệu. Thông thường, tiêu đề, hình ảnh, hoặc các câu kêu gọi sẽ được chọn làm điểm tụ và được làm nổi bật thông qua các tiêu chí như kích thước, không gian âm, màu sắc, và nhiều yếu tố khác.
Nguyên lý thị giác không gian âm (White Space)
Không gian trắng, hay không gian âm, đó là một yếu tố chủ yếu trong thiết kế đồ họa. Sử dụng không gian âm giúp tạo ra một trải nghiệm đọc dễ dàng và thoải mái, làm tăng cường sự tương tác của người xem.
Trong lĩnh vực thiết kế, không gian âm đảm bảo rằng các thành phần không bị chật chội, giảm đi sự khó chịu cho người xem. Đặc biệt, nếu các điểm quan trọng hoặc thông tin quan trọng quá gần nhau, có thể dẫn đến sự lơ là của người xem.
Không gian âm chủ động (Active White Space) là không gian được thiết kế một cách có chủ ý để tạo điểm nhấn cho bố cục. Thường thì không gian âm chủ động được sử dụng để thu hút sự chú ý vào nội dung và phân biệt rõ ràng giữa các yếu tố.
Không gian âm thụ động (Passive White Space) là những khoảng trắng tự nhiên xuất hiện trong đồ họa. Ví dụ như khoảng trắng giữa các từ trong văn bản hoặc khoảng cách xung quanh logo và các thành phần khác.
Khi xây dựng bố cục, chúng ta thường chỉ tập trung vào xử lý không gian âm chủ động. Tuy nhiên, các nhà thiết kế vẫn cần chú ý đến không gian âm thụ động và điều chỉnh khi cần thiết, để đảm bảo sự kết hợp hài hòa và tạo ra một bố cục website tổng thể hoàn chỉnh.
Nguyên lý thị giác tương phản (Contrast)
Nguyên lý về thị giác tương phản là một cách để tạo ra sự đối nghịch giữa các thành phần trong thiết kế, nhằm nhấn mạnh hoặc tạo điểm độc đáo cho sản phẩm. Nguyên lý này được thực hiện thông qua việc sử dụng màu sắc, kích thước, hình dáng, và các yếu tố khác để làm tăng sự khác biệt giữa các thành phần.
Một cách cụ thể, nguyên lý tương phản giúp một thành phần nổi bật hơn so với các nội dung khác trên trang web. Một trang web không sử dụng tương phản có thể tạo cảm giác “đồng điệu”, có thể khiến người xem cảm thấy nhàm chán.
Ưu điểm của nguyên lý tương phản là tăng cường tính dễ đọc và dễ nhìn. Sự tương phản đủ độ giữa các yếu tố, đặc biệt là giữa nền và văn bản chính, là quan trọng để tạo ra trải nghiệm đọc tốt.
Nguyên lý màu sắc
Theo các nghiên cứu, thị giác của con người được coi là những ống kính xuất sắc nhất, có khả năng nhận biết hơn 10 triệu người khác nhau. Một yếu tố quan trọng khác mà bạn thường thấy trên các trang web là sử dụng màu sắc. Cách mà màu sắc được áp dụng tuỳ thuộc vào hướng phát triển của thương hiệu, và nó mang lại sự linh hoạt trong việc nhận diện đặc điểm của các thương hiệu khác nhau.
Ví dụ, các thương hiệu liên quan đến công nghệ và sáng tạo thường sử dụng các gam màu như xanh, trắng, đen để tạo nên một cảm giác hiện đại và tinh tế. Ngược lại, những thương hiệu thời trang và phụ kiện thường ưa chuộng các màu sắc nổi bật để thể hiện sự lôi cuốn và thu hút. Do đó, sự lựa chọn màu sắc chính xác sẽ góp phần quan trọng vào hiệu suất và nhận diện của thương hiệu.
Nguyên lý đường dẫn thị giác
Ánh sáng mà bạn đưa ra cho khách hàng không chỉ phụ thuộc vào cách bạn lựa chọn màu sắc, điểm nhấn, điểm tương phản, mà còn chủ yếu là sự hướng dẫn ngầm từ thiết kế. Bạn cần có một hướng thiết kế có mục đích, tinh tế nhằm dẫn dắt khách hàng một cách nhận thức và chủ đích.
Nếu bạn chú ý, bạn sẽ nhận thấy rằng trên các trang web thường xuất hiện những yếu tố được lặp lại một cách liên tục, tạo ra một hướng dẫn mà khách hàng không thể bỏ qua. Thường thì, một trang web có đường dẫn rõ ràng, ngắn gọn và thuyết phục sẽ có tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn so với một trang web không có sự hướng dẫn này.
Nguyên lý thị giác kế cận (Proximity)
Nguyên tắc về kế cận là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả vị trí của các yếu tố nằm gần nhau trong một bố cục, nhằm tạo ra sự kết nối về thông tin giữa chúng. Nói một cách đơn giản hơn, để người đọc hiểu rằng thông tin A và B liên quan đến nhau trong bố cục, bạn cần đặt chúng gần nhau.
Nguyên tắc này có ảnh hưởng đáng kể trong việc giúp người đọc nhận biết các khối thông tin. Ví dụ, việc đặt một chú thích gần một hình ảnh sẽ giúp người đọc tự động hiểu rằng cả hai thuộc về cùng một nhóm thông tin. Ngược lại, nếu khoảng cách giữa hai nội dung này quá lớn, họ có thể cho rằng không có mối liên kết nào giữa hình ảnh và đoạn văn bản.
Nguyên tắc này, được gọi là “Proximity,” là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế bố cục. Nếu các thành phần trong bố cục không được đặt gần nhau để tạo ra mối liên kết, người xem có thể không thể hiểu được liệu chúng có cùng thuộc về một nhóm thông tin hay không.
Nguyên lý thị giác chuyển động (Movement)
Nguyên lý thị giác chuyển động là quá trình dẫn dắt sự chú ý của người xem theo một hướng đã được xác định trước đó trong bố cục.
Khi quan sát một thiết kế, người xem thường tập trung vào những điểm nổi bật đầu tiên. Thông qua sắp xếp tỉ mỉ của các yếu tố trong thiết kế, người thiết kế có thể dễ dàng hướng dẫn ánh nhìn của người xem theo một đường đi mong muốn. Việc tạo ra nguyên tắc chuyển động này thường liên quan đến việc áp dụng các nguyên lý thị giác khác như “Phân Cấp,” “Căn Lề,” và “Lặp Lại.”
Nguyên lý thị giác này đặc biệt quan trọng trong thiết kế website, nơi người thiết kế cần đảm bảo rằng người dùng sẽ di chuyển theo hướng mà họ đã kỳ vọng. Ngoài ra, sự chuyển động cũng làm cho các thiết kế tĩnh trở nên thú vị hơn.
Trên đây là bố cục đối xứng và những nguyên lý cơ bản của thị giác mà VanHoc.net muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn ứng dụng hiệu quả vào công việc cũng như học tập hoàn thiện hơn.