Thế Lữ được xem là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới. Trong sự nghiệp sáng tác của thi nhân, bài thơ Nhớ Rừng nổi bật với cách mượn nỗi đau của con hổ trong vườn bách thú để diễn đạt sự căm hờn và nỗi đau đau thời đại của dân tộc vào thế kỷ trước. Hãy cùng VanHoc.net phân tích chi tiết về bài thơ Nhớ Rừng của Thế Lữ để có thêm nhiều vốn từ, hiểu rõ hơn về nội dung và ý nghĩa của tác phẩm nhé!
1. Dàn ý phân tích bài thơ Nhớ Rừng của Thế Lữ
Mở bài:
Giới thiệu về tác giả và tác phẩm: Thế Lữ là một trong những nhà thơ đáng chú ý nhất của phong trào Thơ Mới trong giai đoạn đầu từ 1932 đến 1945. Bài thơ “Nhớ rừng” đã trở thành một trong những tác phẩm nổi tiếng, góp phần tạo nên sự thành công của ngôn từ thơ phong phú, tràn đầy lãng mạn của Thế Lữ.
Tóm tắt nội dung tác phẩm: Bài thơ đưa ra biểu hiện của tâm trạng uất hận đối diện với hoàn cảnh hiện tại khắc nghiệt cùng với nỗi khát khao nhớ về quá khứ huy hoàng qua việc sử dụng hình ảnh con hổ. Thông qua hình tượng này, tác phẩm thể hiện tâm trạng của những người dân đang trải qua những thăng trầm, mất mát lúc ấy của dân tộc.
Thân bài:
Luận điểm 1: Tâm trạng uất hận của con hổ khi bị giam cầm
Sử dụng một chuỗi các từ ngữ gợi cảm để diễn đạt tâm trạng chán nản, uất ức của con hổ: “giận dữ”, “nằm bò”, “đau khổ”, “bị xem thường”, “bị hạ thấp”. Cảm giác đau đớn, sỉ nhục và sự bất bình của con hổ dường như bắt đầu trỗi dậy mạnh mẽ khi đối mặt với hiện thực bình thường trước mắt.
Luận điểm 2: Quá khứ vàng son trong nỗi nhớ của con hổ
Nằm trong chuồng sắt, con hổ gợi nhớ về tự do trong chốn rừng sâu – nơi mà nó từng thống trị. Đó là nơi mà hàng ngàn cây thụ vươn lên, nơi mà tiếng gió thổi qua từng chiếc lá, âm nhạc của rừng già ngàn năm. Tất cả tái hiện một không gian rừng hoang dã, vô cùng uy nghi và bí ẩn.
Sự hiện diện của con hổ giữa cõi rừng xanh được mô tả thông qua các từ ngữ mô tả sinh động: “vẻ mạnh mẽ”, “tướng vị”, “thân mình vẫn lượn lờ”, “bóng dáng vẫn hiện hữu”, “mắt… quét nhìn”… Thể hiện sự tôn nghiêm, độc lập và quyền uy của loài vua của rừng sâu.
Hình ảnh của con hổ khi còn là vị vua của rừng sâu được tái hiện qua kí ức về quá khứ: Một chuỗi hình ảnh đôi khiên giữa rừng rậm và vị chúa tể của sơn lâm: “Bên bờ suối với ánh nắng vàng” – “ta say mê với mùi mồi, uống ánh trăng”, “trong ngày mưa rào” – “ta im lặng ngắm nhìn vẻ đẹp của núi rừng”, “khi bình minh chiếu sáng” – “giấc ngủ của ta được tươi mới”, “khi chiều buông xuống sau rặng” – “ta đợi chờ sự kết thúc…”
Việc sử dụng chuỗi câu hỏi tu từ, đặc biệt là câu kết thúc, thể hiện một tâm trạng nuối tiếc, nhớ nhung về một quá khứ rực rỡ, một thời kỳ tự do, hùng vĩ khi con người còn làm chủ của thiên nhiên hoang dã.
Luận điểm 3: Nỗi uất hận khi nghĩ về thực tại tầm thường, giả dối
Quay trở về thực tại, con hổ, với nỗi “tức giận sâu kín”, đã phơi bày sự giả dối toàn diện, sự bình thường và sự hèn hạ của cuộc sống hàng ngày: Đó là những “cảnh trang trí bề ngoài bình thường, giả tạo”, những cố gắng bắt chước một cách lố bịch vẻ đẹp thiên nhiên tự nhiên, chỉ để tạo ra một “sự hoang dã” giả tạo trong những khu rừng thần bí.
Luận điểm 4: Khao khát tự do sục sôi trong lòng con hổ
Với giọng điệu bi thương, con hổ gào lên với núi rừng (“ôi…”), lời thốt ra trực tiếp biểu hiện sự nhớ nhung, hối tiếc về quá khứ và khao khát tự do. Dù chỉ trong giấc mơ, con hổ cũng khát khao được trở về với khu rừng già linh thiêng.
Từ lời của con hổ, tác giả đã thể hiện tâm trạng của người dân Việt Nam trong thời kỳ mất nước. Đó là tiếng than khóc lưu luyến cho những thời kỳ huy hoàng của dân tộc, là tiếng khát khao tự do nóng bỏng, sôi nổi trong lòng từng người yêu nước.
Luận điểm 5: Nghệ thuật
Thể thơ tự do hiện đại được sử dụng phóng khoáng, giúp dễ dàng thể hiện cảm xúc.
Sử dụng ngôn ngữ độc đáo, tạo ra hình ảnh mạnh mẽ và gợi cảm.
Các biện pháp nghệ thuật được áp dụng một cách thành công, bao gồm nhân hóa, so sánh, cấu trúc điệp, câu hỏi tư duy, và ẩn dụ để chuyển đổi cảm xúc.
Giọng điệu và nhịp thơ linh hoạt, từ lúc buồn thảm đến lúc hào hùng, lẫm liệt, theo trình tự logic từ hiện thực đến quá khứ, rồi quay trở lại hiện tại và lại đưa ra quá khứ.
Kết bài:
Bài thơ Nhớ Rừng không chỉ thành công ở khía cạnh nghệ thuật tinh tế mà còn mang giá trị to lớn về nội dung, đại diện cho trái tim của mọi người dân Việt Nam đang đầy sóng sánh trước hoàn cảnh đất nước.
Tác phẩm này đóng góp quan trọng vào thành công của phong trào Thơ Mới, không chỉ qua khía cạnh nghệ thuật mà còn qua việc thể hiện và liên kết sâu sắc với tinh thần và tâm trạng của người dân.
2. Phân tích bài thơ Nhớ Rừng của Thế Lữ chọn lọc hay nhất
Thế Lữ được coi là một trong những nhà thơ đại diện nổi bật của phong trào Thơ Mới. Bài thơ “Nhớ Rừng” xuất hiện trong tập “Mấy Vần Thơ” và là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, góp phần khai mở cho thành công của phong trào thơ mới. Trong “Nhớ Rừng”, Thế Lữ thể hiện một tâm trạng u uất, chán nản và khao khát tự do sôi nổi thông qua hình ảnh và cảm xúc của con hổ – vị vua của muôn loài – đang bị giam cầm trong vườn bách thú. Điều này cũng là tâm trạng chung của những người con Việt Nam yêu nước trong hoàn cảnh đất nước mất độc lập. Toàn bộ bài thơ là sự lấy cảm hứng từ lời của con hổ trong vườn bách thú để diễn đạt tâm trạng cá nhân và cả của dân tộc Việt Nam.
Bức tranh mở đầu của bài thơ thể hiện sự xót xa, uất hận khi phải chịu đựng cuộc sống “nhục nhã” trong chuồng sắt. Không gian cuộc sống của vị vua của rừng xanh bị thu hẹp và biến đổi thành một “đồ chơi kỳ quái”, một “trò giải trí” trong mắt công chúng. Với con hổ, cuộc sống hiện tại trở nên vô vị và phẫn nộ bởi sự sống trong môi trường không phù hợp với vị thế của một vị vua của rừng sâu.
Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt
Ta nằm dài trông ngày tháng dần qua
Khinh lũ người kia ngạo mạn ngẩn ngơ
Giương mắt bé giễu oai linh rừng thẳm
Nay sa cơ, bị nhục nhằn tù hãm
Để làm trò lạ mắt, thứ đồ chơi
Chịu ngang bày cùng bọn gấu dở hơi
Với cặp báo chuồng bên vô tư lự.
Từ “Gậm” được tác giả sử dụng một cách xuất sắc để tái hiện sự căm hận sục sôi khi một thời hoành tráng bây giờ lại phải chìm đắm trong “chuồng sắt”. Bằng cụm từ “khối căm hờn”, tác giả tinh tế lấy một đơn vị hình thể để diễn đạt một cảm xúc không hình thể trực tiếp, mà là cảm giác của sự căm phẫn đã chất đống thành một khối trong tâm hồn, nặng nề và đau đớn, không có lối thoát khỏi hiện thực khắc nghiệt, cay đắng. Quá khứ ngày còn rực rỡ giờ đã biến thành một vật trò chơi, gây xấu hổ khi bị xem xét bên cạnh những người thấp kém, khiến cho vị vua của rừng không còn cảm nhận ý nghĩa của cuộc sống, chỉ biết nằm đó, chán chường qua những ngày không màu, vô vị. Sự tương phản nghệ thuật giữa hình ảnh bề ngoài và nội tâm đầy căm hận của con hổ thể hiện nỗi ghê tởm với cuộc sống nhàm chán, lòng khao khát tự do.
Dù ở trong bất kỳ hoàn cảnh nào, kẻ thuộc “dòng họ hùm thiêng” vẫn luôn nhận biết vị thế thực sự của mình là một vị vua. Nhưng giờ đây, vị vua của rừng sâu phải sống chung với bọn gấu tầm thường, trở thành mục tiêu giải trí cho loài người nhỏ bé. Tất cả những cảm xúc này đều đọng lại trong tâm hồn của con hổ, khiến hổ nhớ về những thời kỳ huy hoàng trong quá khứ của mình:
Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ
Thuở tung hoành hống hách những ngày xưa
Nhớ cảnh sơn lâm bóng cả cây già
Với tiếng gió gào ngàn, với giọng nguồn hét núi
Với khi thét khúc trường ca dữ dội…
Hồi tưởng về cảnh rừng già xa xưa hiện vẽ lên trí nhớ đầy hùng vĩ của con hổ. Nơi ấy, rừng xanh rậm rạp, cây cao vút, bóng mát dày, tiếng gió vùi kín cả không gian, như lời hát vang vọng từ núi non, âm thanh dữ dội của một khúc trường ca… Từ điệp từ “với” cùng với các động từ miêu tả sự đặc trưng của hành động, tạo nên hình ảnh mạnh mẽ về sức sống mãnh liệt của rừng nguyên sinh, mọi thứ đều to lớn, hùng vĩ, bí ẩn, nơi mà chúa sơn lâm đã từng làm chủ một thời. Khi nhớ lại quá khứ, con hổ cũng cảm thấy xót xa, tiếc nuối thời kỳ “hoành tráng” xa xưa. Đó là hồi ức chua xót về rừng sâu, nhớ về thời kỳ tự do và quyền lực, khi chúa vương của rừng hiện lên với dáng vẻ mạnh mẽ, tướng vị, quấn quýt, đường hoàng… Sự dụng từ ngữ sắc sảo của tác giả tạo ra hình tượng rõ ràng, mô tả vẻ đẹp đồng thời uy nghi và dũng mãnh, cũng như sự dịu dàng và uyển chuyển của chúa sơn lâm.
Ta bước chân lên dõng dạc đường hoàng
Lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng
Vờn bóng âm thầm lá gai cỏ sắc
Trong bóng tối mắt thần khi đã quắc
Là khiến cho mọi vật phải im hơi
Ta biết ta chúa tể của muôn loài
Giữa chốn thảo hoa không tên không tuổi
Cuộc sống tự do trong rừng sâu là điều mà con hổ ao ước, là quá khứ mà nó mong muốn quay trở lại. Nhưng tất cả những ước mơ đó chỉ là hư không, thực tế là con hổ phải sống trong chuồng sắt, mất hết tự do và uy quyền cũng như sự oai vệ của mình. Sự mạnh mẽ và mong muốn tự do bừng lên mạnh mẽ trong tâm hồn của con hổ, nhưng không thể thực hiện. Nỗi nhớ đổ trào cùng với cảm xúc về quá khứ tươi đẹp kết thúc trong tiếng than thương xót.
Chúa sơn lâm hồi sinh với những kí ức tươi đẹp trong rừng hùng vĩ, con hổ bỗng nhận ra sự giả dối tầm thường của môi trường sống hiện tại. Trước cái nhìn kiêu căng của con hổ, mọi cảnh vật trở nên “đời thường nhạt nhẽo”, những cảnh vật đơn điệu, không màu sắc do con người thay đổi và cố gắng “bắt chước”. Chúa tể rừng xanh khinh thường, cảm thấy chán chường trước những cảnh vật nhỏ bé, thấp kém do sự giả dối của con người. Đó không phải là nơi phù hợp cho một vị lãnh đạo thống trị. Dù cố gắng sửa sang nhưng đó chỉ là “những dòng nước đen giả sông không chảy”, dưới những “đồi mồ phẳng lặng”, là những “cây cỏ chăm sóc, lối đi nhẵn nhoàng, cây trồng” không có điều gì “kỳ bí”, “hoang sơ”. Những cảnh vật giả tạo, tầm thường ấy khiến con hổ càng nhớ nhung chốn “ngàn năm cao vút âm u”.
Bị nhàm chán trước thực tại, nuốt lấy nỗi oán hận không dứt, con hổ khao khát mãnh liệt cuộc sống tự do. Dù cuộc sống hiện tại đầy căm thù, nhưng không bao giờ ngừng mơ về “giấc mộng to lớn”. Vị chúa mất ngôi đã mong mỏi để sống mãi trong những ký ức, những hồi ức về những vẻ đẹp không trở lại.
Để hồn ta phảng phất được gần ngươi
Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi
Bài thơ Nhớ Rừng đại diện cho một trong những tác phẩm nổi bật của phong trào “Thơ Mới”, phản ánh rõ sự đổi mới của thơ ca. Đầu tiên, tính “mới” được thể hiện thông qua thể thơ tám chữ, gieo vần liền (hai câu liền nhau có vần với nhau), vần bằng và trắc hoán vị liên tục, một sự đều đặn. Mặc dù kế thừa từ truyền thống thể hát nói, nhưng “Nhớ rừng” đã linh hoạt sử dụng thể tám chữ, tự do hơn trong cách cắt nhịp, hoàn toàn phá vỡ những quy định cứng nhắc của vần điệu trước đây (có tiết tấu khi ngắn, khi dài, khi nhanh, khi chậm…). Bên cạnh đó, ngôn ngữ hình ảnh trong thơ không còn mang tính ước lệ cổ điển, mà thay vào đó là những hình tượng sống động, sáng tạo, giàu tính chất cảm xúc và trữ tình. Đặc biệt, bài thơ còn sử dụng nhiều biện pháp tu từ nghệ thuật như ẩn dụ, so sánh, liệt kê, câu hỏi tu từ… Tất cả điều này đã tạo ra sự linh hoạt và sức sống cho bài thơ.
Nhớ Rừng sử dụng hình ảnh của con hổ để miêu tả “tâm bệnh của thời đại” vào thời điểm đó. Tâm trạng của chúa sơn lâm mơ về cuộc sống tươi đẹp đã qua trong quá khứ cũng là tâm trạng chung của những thế hệ người Việt Nam bị đàn áp, áp bức, giam cầm vào thời điểm đó. Đồng thời, bài thơ này cũng thể hiện niềm khát khao tự do chính đáng của tác giả và những con người trong thời kỳ đó.
Vậy là VanHoc.net đã cùng bạn phân tích về bài thơ Nhớ Rừng của tác giả Thế Lữ. Mong rằng bài viết sẽ cung cấp đến bạn những kiến thức cần thiết và có thể phân tích bài thơ Nhớ Rừng sâu sắc hơn để đạt điểm tối ưu nhé!