Trong tiếng Việt, khi nhắc đến tục ngữ thường liên tưởng đến những câu ngắn gọn, chứa đựng lời khuyên, bài học hay truyền đạt triết lý, kinh nghiệm. Tuy nhiên, việc xác định chính xác “tục ngữ” và phân biệt nó với các loại ngạn ngữ, danh ngôn, phương ngôn, cách ngôn, châm ngôn là một vấn đề vẫn chưa có sự thống nhất trong ngôn ngữ học.
Để có thể phân định rõ ràng, bạn cần phân tích cụ thể của từng câu, khám phá nguồn gốc, xuất xứ, cách sử dụng ngôn từ từng vùng miền, cũng như hiểu biết về sự khác biệt của các phong cách trong chức năng ngôn ngữ. Dù có dạng nào đi chăng nữa, các loại này đều chung một đặc điểm: chúng trở thành những câu tổng quát và thường chứa đựng những phán đoán. Hãy cùng VanHoc.net tham khảo ngay cách phân biệt Tục ngữ, danh ngôn, ngạn ngữ, phương ngôn, cách ngôn, châm ngôn nhé!
1. Tục ngữ
Trong tiếng Việt, tục ngữ thường được mô tả là những câu ngắn gọn, thường mang vần và nhịp điệu, và thường có hình ảnh sinh động. Chúng phản ánh những kinh nghiệm lâu đời được truyền đạt từ thế hệ cha ông về mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả tự nhiên, công việc sản xuất và xã hội. Nhân dân sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày, từ suy nghĩ đến lời nói.
Ví dụ như: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng/ngày tháng mười chưa cười đã tối”. Ý nghĩa của câu này là so sánh sự khác biệt giữa ban ngày và ban đêm trong năm. “Đêm tháng 5” ám chỉ thời gian mùa hè, khi mặt trời chiếu sáng nhiều hơn (ngày dài). Trong khi đó, “Ngày tháng 10” chỉ thời gian mùa đông, khi mặt trời thường ở xa hơn và chiếu sáng ít hơn (đêm dài hơn).
Phân biệt giữa tục ngữ và các hình thức gần giống:
- Phương ngôn: Đây là các tục ngữ địa phương, có phạm vi thu hẹp hơn so với tục ngữ.
- Ngạn ngữ: Là các câu nói được lưu hành từ lâu, thường chứa đựng những ý nghĩa tốt đẹp và được truyền miệng.
- Thành ngữ: Tục ngữ và thành ngữ có mối liên kết chặt chẽ; do đó, trong quá trình nghiên cứu và thu thập, thường có xu hướng gộp chung chúng mà không phân biệt rõ ràng.
Các tác giả như Nguyễn Văn Tố, Dương Quảng Hàm, và Vũ Ngọc Phan đều có các quan điểm khác nhau về đặc điểm của tục ngữ và thành ngữ. Ví dụ như Vũ Ngọc Phan cho rằng, tục ngữ là một câu diễn đạt đầy đủ ý nghĩa, nhận xét, kinh nghiệm hoặc phê phán, trong khi thành ngữ chỉ là một phần của câu, dễ dùng để diễn đạt một ý hay tình trạng cụ thể.
Với ca dao, chúng thường tập trung vào tâm trạng cảm xúc và hiển thị một cách chủ quan, trong khi tục ngữ tập trung vào lý trí, đúc kết kinh nghiệm một cách khách quan.
Có những trường hợp khó phân biệt ranh giới:
– Ai ơi chẳng chóng thì chầy,
Có công mài sắt có ngày nên kim.
– Lời nói chẳng mất tiền mua,
Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.
2. Danh ngôn
Danh ngôn là những câu diễn đạt ngắn gọn, thường chứa đựng sâu sắc triết lý, trí tuệ hoặc cảm xúc. Thường được trích dẫn từ tác phẩm văn học, từ lời phát ngôn của các nhân vật nổi tiếng hoặc được sáng tạo để truyền đạt một thông điệp quan trọng.
Chúng có khả năng truyền tải một tư duy, triết lý, cảm xúc hoặc kinh nghiệm sống thông qua một cách diễn đạt ngắn gọn. Danh ngôn có thể truyền cảm hứng, khích lệ hoặc thể hiện quan điểm cá nhân về cuộc sống, tình yêu, thành công, hạnh phúc và nhiều chủ đề khác.
Có nhiều danh ngôn nổi tiếng do nhiều tác giả, nhà tư tưởng, nhân vật lịch sử hoặc các người nổi tiếng khác sáng tạo. Ví dụ, danh ngôn “Cuộc sống không phải là việc tìm kiếm để biết mình là ai, mà là việc tạo dựng để trở thành ai” của Jean-Paul Sartre.
Trong văn học, danh ngôn thường được sử dụng để thể hiện bản sắc của một nhân vật, tạo điểm nhấn riêng cho câu chuyện, hoặc truyền đạt ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm. Trong cuộc sống hàng ngày, danh ngôn thường được sử dụng như một phương tiện để truyền đạt triết lý, tư duy và cảm xúc của con người.
Một số danh ngôn nổi tiếng như:
- Học, Học nữa, học mãi. (Lênin)
- Sự hy sinh là tuyệt đỉnh của nghệ thuật, nó tràn đầy niềm vui và chân chính. (Gandi)
- Không có gì quý hơn độc lập tự do. ( Hồ Chí Minh)
3. Ngạn ngữ
Ngạn ngữ đại khái là những câu nói được truyền đồng qua nhiều thế hệ, bao gồm cả những câu tục ngữ của dân gian và những diễn ngôn có giá trị, lời hay ý đẹp của các danh nhân, các nhà hiền triết mà người dân truyền miệng nhau. Thường được biểu hiện bằng từ Hán Việt, ngạn ngữ gần với phong cách viết văn học, thường mang ý nghĩa rõ ràng và chưa hẳn đã mất đi nguồn gốc ban đầu.
Một số ngạn ngữ hay:
- Vận may luôn đến với nơi tràn ngập tiếng cười.
- Nhẫn nại hơn đối thủ chỉ 30 phút, bạn sẽ là người chiến thắng.
- Nếu phụ nữ muốn điều gì, họ sẽ làm mọi thứ để có nó.
- Đặt một hỏi, bạn sẽ thấy xấu hổ trong giây lát. Nếu không hỏi, bạn không biết và sẽ cảm thấy xấu hổ cả phần đời của mình.
- Đất luôn cứng lại sau cơn mưa.
- Những con sông sâu nhất luôn chảy lặng lẽ.
- Nếu quyết định chỉ đi theo hành trình của bản thân, bạn sẽ cô độc trên hàng ngàn cây số.
- Yêu thương cho đi là yêu thương có thể giữ được mãi mãi.
4. Phương ngôn
Phương ngôn là tục ngữ có tính chất địa phương.
Ví dụ như:
- Chúa vắng nhà gà vọc niêu tôm (Miền Bắc)
- Vắng chủ nhà gà bươi bếp ( Miền Trung)
- Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm ( Miền Nam)
5. Cách ngôn
Cách ngôn có thể được xem như một dạng của tục ngữ, ngạn ngữ hoặc danh ngôn, thường chỉ có ý nghĩa cơ bản và rõ ràng về mặt giáo dục. Được xem như một dạng diễn ngôn chức năng, cách ngôn thường được trình bày dưới dạng câu ngắn, súc tích, chứa đựng giáo dục đạo đức và tư tưởng.
Đây là những nguyên tắc được nhiều người coi là chuẩn mực, một tiêu chuẩn để áp dụng và thực hiện. Cách ngôn có thể được trích dẫn từ kho tàng tục ngữ của dân gian hoặc từ những tác phẩm trước đây, từ những phát ngôn của các nhà lãnh đạo, học giả hay nhà văn lớn.
Ví dụ:
- Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
- Thương người như thể thương thân.
- Không pháp thuật nào mạnh hơn pháp thuật của lời nói. (A. Phrăng-xơ)
- Con người làm sao thì họ sẽ tranh luận với nhau làm vậy. (Ph. Ăng-ghen)
6. Châm ngôn
Châm ngôn là những câu diễn đạt ngắn gọn, có tác dụng hướng dẫn, khuyên răn về đạo đức và cách sống, được truyền miệng và có giá trị quan trọng đối với cuộc sống con người.
Đây thường là tục ngữ, ngạn ngữ, hoặc danh ngôn được sử dụng mang tính cá nhân, đặt ra như một nguyên tắc, tiêu chuẩn cho hành động hoặc tư duy của mỗi người. Châm ngôn thường mang phong cách chức năng và có tác động lớn trong việc chỉ đạo cuộc sống.
Ví dụ:
- Mọi người đều được sung sướng, nêu không, chính lỗi tại họ. (Épictète)
- Hạnh phúc là đấu tranh (Karl Marx)
- Càng khó khăn, càng vui thú. (Ohsawa)
7. Phân biệt tục ngữ và thành ngữ?
Điểm giống nhau cơ bản giữa thành ngữ và tục ngữ
Tục ngữ và thành ngữ đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển ngôn ngữ tiếng Việt, cả hai đều có thành phần cấu tạo từ, có thể là từ đơn, từ kép hoặc từ phức.
Cả tục ngữ và thành ngữ đều chứa đựng và phản ánh kiến thức, tri thức của người dân về các hiện tượng, sự vật tồn tại trong thế giới khách quan. Nhờ đó, chúng mang đến ý nghĩa giáo dục, truyền đạt kinh nghiệm và dạy bảo con người cách sống tốt.
Kho tàng của thành ngữ và tục ngữ ở Việt Nam rất phong phú, được truyền bá từ thế hệ này sang thế hệ khác, từ đời này sang đời khác.
Sự khác nhau giữa tục ngữ, thành ngữ
Về định nghĩa
Theo từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học – Nhà xuất bản Đà Nẵng năm 1977, tục ngữ và thành ngữ có những định nghĩa như sau:
- Tục ngữ là câu ngắn gọn, thường mang vần điệu, đích thân tri thức, kinh nghiệm sống và đạo đức thực tế của nhân dân.
- Thành ngữ là một tập hợp từ cố định thường được sử dụng và ý nghĩa của nó thường không thể giải thích bằng cách đơn giản hóa các từ tạo nên nó.
Về hình thức
Tục ngữ thường là câu ngắn gọn, hoàn chỉnh về cấu trúc ngữ pháp, trong khi thành ngữ thường là các cụm từ cố định. Do đó, “câu tục ngữ” thường được sử dụng, nhưng không có “câu thành ngữ” vì lí do trên.
Về nội dung
Thành ngữ thường không thể diễn đạt một ý trọn vẹn mà chỉ đề cập như một khái niệm và thường được sử dụng làm phần của câu hoặc chèn thêm vào các câu nói. Trái lại, mỗi câu tục ngữ thường chứa đựng một ý nội dung trọn vẹn, có thể là một lời nhận xét, đánh giá, hoặc một kinh nghiệm sống. Tục ngữ thường được sử dụng độc lập và thuộc lĩnh vực văn học.
Phân loại và ví dụ cụ thể
Phân loại thành ngữ: Người ta thường dựa vào 3 tiêu chí về nguồn gốc, thủ pháp tu từ và số lượng từ để phân chia thành ngữ.
Theo nguồn gốc
- Thành ngữ thuần Việt: Buôn thúng bán mẹt; Ăn cháo đá bát…
- Thành ngữ Hán Việt: Khẩu phật tâm xà; Độc nhất vô nhị; Đơn thương độc mã… Thành ngữ Hán Việt đa dạng về ý nghĩa
Theo thủ pháp tu từ
- Thành ngữ so sánh: Nhát như thỏ đế; Bình chân như vại…
- Thành ngữ ẩn dụ: Ruột để ngoài da; Rán sành ra mỡ; Qua cầu rút ván…
- Thành ngữ đối ngẫu: Cao chạy xa bay; Lên bờ xuống ruộng…
Theo số lượng từ: 3 chữ, 4 chữ, 5 chữ, 6 chữ…
- Thành ngữ 3 chữ: Thẳng ruột ngựa; Cau phơi tái…
- Thành ngữ 4 chữ: Cá mè một lứa; Một nắng hai sương; Ăn trắng mặc trơn; …
Phân loại tục ngữ
Tục ngữ được chia thành 3 loại khác nhau, thể hiện mong muốn và ý nghĩa mà nó muốn hướng tới.
- Tục ngữ phản ánh các kinh nghiệm về lao động sản xuất: Tốt giếng tốt má, tốt mạ tốt lúa; Nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống; Con trâu là đầu cơ nghiệp… Tục ngữ về lao động sản xuất được áp dụng cho tới ngày nay
- Tục ngữ ghi nhận các hiện tượng lịch sử xã hội: Hăm mốt Lê Lai, hăm hai Lê Lợi; Cờ bay Sơn Đồng, ngựa lồng Chương Dương…
- Tục ngữ thể hiện triết lý dân gian của dân tộc: Một mặt người hơn mười mặt của; Có công mài sắt có ngày nên kim; Bệnh quỷ thuốc tiên…
Trên đây là những chia sẻ của VanHoc.net về cách phân biệt tục ngữ, danh ngôn, ngạn ngữ, phương ngôn, cách ngôn, châm ngôn. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp đến bạn những thông tin cần thiết. Đừng quên theo dõi VanHoc.net thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!