- Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm
- Thân bài: Khái quát hoàn cảnh sáng tác, sơ lược về nội dung, nghệ thuật và chủ đề
- Phân tích Đoàn thuyền đánh cá 2 khổ thơ đầu: Cảnh con người lạc quan, vui vẻ, hăng say khi ra khơi
- Phân tích Đoàn thuyền đánh cá trong khổ 2 và 4: Sự giàu có và trù phú của biển cả
- Phân tích Đoàn thuyền đánh cá ở khổ thơ 3, 5, 6
- Phân tích Đoàn thuyền đánh ở khổ thơ cuối: Cảnh đoàn thuyền trở về
- Phân tích Đoàn thuyền đánh cá qua vẻ đẹp nội dung và nghệ thuật
Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận là bài thơ nằm trong chương trình học Ngữ Văn lớp 9. Để giúp các bạn học sinh đạt điểm cao ở môn học này, VanHoc.net sẽ chia sẻ phần tóm tắt nội dung, hoàn cảnh sáng tác, giá trị nội dung và nghệ thuật. Cùng tham khảo ngay bài phân tích Đoàn thuyền đánh cá của nhà thơ Huy Cận qua bài viết này nhé!
Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm
Huy Cận là một nhà thơ đại diện xuất sắc của văn học hiện đại Việt Nam. Thi nhân đã góp phần quan trọng vào sự phong phú và đa dạng của văn chương dưới bút mình. Qua các tác phẩm thơ văn, ông đã khắc họa nên nhiều hình ảnh đẹp và ý nghĩa sâu sắc, trong đó nổi bật là bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá“. Bài thơ này là một tác phẩm kiệt xuất, một bản hòa âm về vẻ đẹp hùng vĩ của biển cả và sự cống hiến không ngừng của con người lao động trong thời đại mới.
Thân bài: Khái quát hoàn cảnh sáng tác, sơ lược về nội dung, nghệ thuật và chủ đề
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được sáng tác vào giữa năm 1958, trong bối cảnh chiến tranh chống Pháp đã kết thúc, miền Bắc đang bước vào giai đoạn xây dựng mới sau khi giải phóng. Huy Cận đã có một chuyến đi dài đến vùng mỏ Quảng Ninh, từ đó, tinh thần sáng tác của ông đã phát triển mạnh mẽ hơn và đầy cảm hứng về vẻ đẹp của thiên nhiên quê hương, về lao động và niềm vui của cuộc sống mới.
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được xuất hiện trong tập thơ “Trời mỗi ngày lại sáng” (1958), đồng thời chứa đựng cảm nhận sắc bén, trí tưởng tượng phong phú và trái tim nhạy cảm của Huy Cận. Với tài năng điêu luyện, ông đã mô tả một cảnh quan biển động, thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên trên biển, đồng thời thể hiện niềm tin và tự hào của mình đối với đất nước và cuộc sống.
Nhan đề bài thơ Đoàn thuyền đánh cá mang ý nghĩa sâu sắc về sự cảm hứng chủ đạo của tác phẩm, tập trung vào những người lao động trong giai đoạn xây dựng xã hội chủ nghĩa. Khúc tráng ca về cuộc sống của những người lao động trên biển được mô tả qua những hành trình dài đầy gian khổ.
Phân tích Đoàn thuyền đánh cá 2 khổ thơ đầu: Cảnh con người lạc quan, vui vẻ, hăng say khi ra khơi
Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa
Huy Cận đã thành công trong việc khắc họa cảnh hoàng hôn trên biển thông qua hai câu thơ đầy cảm hứng và bút pháp lãng mạn. Mặt trời rơi xuống biển trong khoảnh khắc hoàng hôn sắp tắt, giống như một tia lửa lớn dần chìm vào biển xanh. Màn đêm vơi dần và bao trùm bầu trời. Ông so sánh vũ trụ với một ngôi nhà rộng lớn, với màn đêm là cánh cửa khổng lồ và sóng là những cài then.
Ông so sánh mặt trời cuối ngày với “hòn lửa,” làm cho cảnh hoàng hôn trở nên tráng lệ và rực rỡ hơn, không như những mô tả ảm đạm của nhiều nhà thơ khác. Ông cũng tạo điểm nhấn cho âm thanh của sóng êm dịu, qua hình ảnh nhân hóa “Sóng đã cài then đêm sập cửa.” Sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa và liên tưởng, ông làm cho cảnh biển đêm trở nên gần gũi với con người, như ngôi nhà của họ.
Vào lúc tự nhiên và vũ trụ bắt đầu nghỉ ngơi, cũng là lúc Đoàn thuyền đánh cá bắt đầu một chuyến ra khơi mới: “Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi.” Câu thơ này miêu tả cảnh thuyền ra khơi và tâm trạng hào hứng của người lao động. Việc đoàn thuyền đánh cá ra khơi vào lúc hoàng hôn, trong cảnh biển hoàng hôn rực rỡ và tráng lệ, thể hiện sự kết nối gần gũi giữa con người và vẻ đẹp tự nhiên, qua một chuỗi liên tưởng sáng tạo.
Phân tích Đoàn thuyền đánh cá trong khổ 2 và 4: Sự giàu có và trù phú của biển cả
Từ những câu thơ thứ 2 và thứ 4 của bài thơ, chúng ta có thể thấy sự chứng minh cho câu thành ngữ “Rừng vàng biển bạc” một cách rõ ràng. Biển Đông hiện ra với sự giàu có không thể phủ nhận: cá bạc lấp loáng trên sóng biển, cá thu dày đặc như “đoàn thoi,” tạo ra một hình ảnh muôn sắc sáng lung linh trên biển.
Các loài cá ngon và quý hiếm được kể ra với sự tự hào: cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song. Tác giả thể hiện niềm vui và hân hoan trước sự phong phú của đại dương khi kêu gọi đoàn cá đến gần để mạnh dạn dệt lưới: “Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”.
Vẻ đẹp của biển đêm cũng được miêu tả rất sống động: ánh trăng và những vì sao in trên mặt biển trăng “vàng chóe”, biển và trời như một tấm gương phản chiếu lẫn nhau, mở ra một không gian rộng lớn, tràn đầy sức sống “Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”.
Sự sử dụng của nghệ thuật liệt kê, so sánh (như “đoàn thoi,” “đuốc đen hồng”), và nhân hóa (như “cái đuôi em quẫy,” “đêm thở”) đã tạo ra một bức tranh thiên nhiên sống động, tươi sáng và phong phú.
Phân tích Đoàn thuyền đánh cá ở khổ thơ 3, 5, 6
Tác giả tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ và hùng tráng của con tàu đánh cá như một chiếc tàu chiến. Những ngư dân như những anh hùng trên biển khơi. Mô tả mạnh mẽ và hùng tráng con thuyền di chuyển nhanh như “lái gió”, cánh buồm trắng bao trọn bóng trăng, thuyền “lướt giữa mây cao và biển bằng”.
Sử dụng động từ “lướt” để tạo ra cảm giác di chuyển như bay, mạnh mẽ. Điều này tạo ra một hình ảnh đẹp, con tàu trên biển như một chiếc thuyền có phép lạ bay trên mây. Việc đánh cá được mô tả như một cuộc chiến tài tình và đầy chiến thuật, thuyền ra “dặm xa dò bụng biển”, “Dàn đan thế trận lưới vây giăng”.
Công việc được thực hiện hào hứng, vui vẻ qua việc ngư dân gõ mạn thuyền cho cá bơi vào lưới, giống như “hát bài ca gọi cá vào”. Khi bắt đầu ra khơi là ban đêm, lúc “sao mờ” sắp sáng là thuyền trở về. Cuộc đánh cá bội thu: “kéo xoăn tay chùm cá nặng”. Thành quả lớn, con người lao động hân hoan: đàn cá trên thuyền lấp lánh loé sáng dưới ánh rạng đông, ngư dân xếp lưới, căng buồm trở về trong “nắng hồng”.
Ba khổ thơ trên thể hiện sự hăng say lao động thông qua giọng thơ nhanh, dồn dập. Sử dụng nhiều động từ mạnh (lái, lướt, gõ, kéo) để tạo ra hình ảnh khỏe khoắn của người lao động; tính từ chỉ màu sắc như vàng, bạc, hồng gợi lên sự tươi vui và ấm no.
Phân tích Đoàn thuyền đánh ở khổ thơ cuối: Cảnh đoàn thuyền trở về
Tác giả đã sử dụng những hình ảnh giống như cảnh đoàn thuyền ra khơi ở khổ thơ đầu tiên, nhưng mang đến những sắc thái mớ. Ngư dân vẫn hát cùng gió khơi, nhưng bây giờ là khúc ca ăn mừng thành quả sau một đêm lao động miệt mài.
Đoàn thuyền vẫn tiến về phía trước nhanh chóng, như “chạy đua cùng mặt trời” để kịp về trước phiên chợ buôn bán. Hình ảnh mặt trời mọc mang màu sắc mới, tươi vui, chiếu sáng lên thành quả lao động của ngư dân, khiến nó trở nên càng rực rỡ: “Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”.
Đoạn thơ mang âm hưởng khỏe khoắn, sôi động và đồng thời phơi phới, bay bổng. Lời thơ dồn dập, điệu thơ như một khúc hát say mê, hào hùng và lạc quan. Cách gieo vần linh hoạt và biến hóa, tạo nên những hình ảnh thơ giàu vẻ đẹp lãng mạn với bút pháp khoáng đạt, thành công trong việc sử dụng thể thơ 7 chữ.
Phân tích Đoàn thuyền đánh cá qua vẻ đẹp nội dung và nghệ thuật
Bài thơ thể hiện sự lạc quan và niềm vui của người lao động cùng sự phơi phới của tâm hồn thơ, tình yêu cuộc sống của tác giả trong những năm đầu của chủ nghĩa xã hội. Nó ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động.
Thiên nhiên ban tặng cho con người nhiều phúc lợi, và con người cũng cần biết ơn thiên nhiên. Họ là bạn đồng hành của nhau, thể hiện niềm tin và niềm vui trước cuộc sống mới, tự do và lao động.
Tác giả kết hợp nhiều thủ pháp nghệ thuật đặc sắc. Hình ảnh thơ đẹp được xây dựng thông qua sự liên tưởng phong phú và âm hưởng mạnh mẽ, với bút pháp lãng mạn xen kẽ hiện thực. Diễu bày bài thơ như một khúc hát mê say, phóng khoáng ngợi ca cuộc sống và tinh thần lao động của những con người gắn bó với biển.
Lời kết:
Phân tích Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và cảm hứng về lao động của ông, thể hiện sự đồng thuận giữa tự nhiên và con người lao động. Bài thơ bày tỏ niềm vui và tự hào của nhà thơ trước quê hương và cuộc sống. Từ đoạn thơ trên, chúng ta có thể hình dung được tinh thần hào hứng và phấn chấn của nhân dân trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.