Bài thơ nổi tiếng của Hàn Mặc Tử mang tựa đề “Mùa Xuân chín” được đánh giá cao với nhiều thành công đáng kể, đặc biệt là ở mặt ngôn ngữ thơ. Hãy cùng VanHoc.net cảm nhận sâu sắc hơn về bài thơ Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử qua bài viết này nhé!
1. Vài nét về nhà thơ Hàn Mặc Tử
Hàn Mặc Tử tên thật Nguyễn Trọng Trí (1912 – 1940), sinh ra tại làng Mỹ Lệ, Đồng Hới, Quảng Bình, là một nhà thơ danh tiếng mở đầu cho thế hệ thơ lãng mạn hiện đại Việt Nam và là người đầu tiên thực hiện Trường thơ loạn. Ngoài bút danh Hàn Mặc Tử, ông còn sử dụng các bút danh khác như Lệ Thanh, Phong Trần…
Là một trong những nhà thơ tiên phong của phong trào Thơ mới, thế giới văn chương của Hàn Mặc Tử đặc sắc và đa dạng, mang đậm phong cách cá nhân. Ông góp phần đưa vào Thơ mới những yếu tố sáng tạo, với những hình ảnh ấn tượng và phong cách tạo hình riêng biệt. Bên cạnh việc sử dụng bút danh lãng mạn, ông cũng khéo léo áp dụng bút pháp tượng trưng và siêu thực.
Đọc thơ của Hàn Mặc Tử, ta gặp một tâm hồn yêu cuộc sống, yêu người và da diết. Trong những dòng thơ của ông, hiện lên một khát khao sống mãnh liệt, đến mức đau đớn tột cùng. Dù ông rời bỏ cuộc sống ở tuổi rất trẻ, nhưng sự nghiệp thơ ca của ông rất ấn tượng và đồ sộ. Bài thơ “Mùa Xuân chín” được in trong tập thơ năm 1988 là một trong những tác phẩm nổi bật, ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả, để lại nhiều cảm xúc khó quên.
2. Nhan đề Mùa Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử
Ấn tượng đầu tiên và sâu sắc, trở thành “thương hiệu” của thơ Hàn qua bài thơ “Mùa Xuân chín” chủ yếu là do sự độc đáo của nhan đề. Hàn Mặc Tử đã thành công trong việc tạo ra một nhan đề mới, lạ mắt, và giàu sức gợi bằng cách khéo léo hình tượng hóa khái niệm “mùa Xuân”.
Khái niệm “mùa Xuân” là một thời gian không gian mơ hồ và trừu tượng. Nó thường liên quan đến sự khởi đầu, sự sinh sôi, non tơ và tươi trẻ. Thường được biểu diễn bằng màu xanh, như cách nói “xuân xanh/thanh xuân”, hay cách mà nhà thơ Nguyễn Bính miêu tả trong bài thơ “Mùa Xuân xanh”. Tuy nhiên, Hàn Mặc Tử đã đưa ra quan điểm độc đáo về “mùa Xuân” bằng cách kết hợp nó với tính từ “chín”.
Kết hợp này không chỉ mở ra khả năng liên tưởng về mùa Xuân như một loại quả mà còn đưa ra hình ảnh của sự phát triển đầy đủ, kết hợp với màu sắc rực rỡ (đỏ hoặc vàng), hương thơm, vị ngọt và trạng thái căng mọng.
Với Hàn Mặc Tử, mùa Xuân không chỉ là mơn mởn, non tơ, mà còn phải là viên mãn, trọn đầy và chín mọng, giống như cách mà nữ sĩ Hồ Xuân Hương nhìn nhận về “trái” trăng khi nó chín muồi. Thế giới thơ của ông là thế giới của sự tột cùng, và “Mùa Xuân chín” là một minh chứng cho điều này.
Nhan đề “Mùa Xuân chín” tự thân mang đến hình ảnh phong phú, giàu sức gợi, gửi đến người đọc những cảm xúc thẩm mỹ mới lạ, mở cửa cho trí tưởng tượng và liên tưởng sáng tạo. Hình tượng hóa khái niệm thời gian qua nhan đề ngay lập tức tạo ra một ấn tượng thị giác độc đáo, dự báo cho những giá trị về hình ảnh và màu sắc phong phú, sống động của nội dung bài thơ.
3. Bài thơ Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử
Dòng thơ của Hàn Mặc Tử được xây dựng trên một luồng tâm tư không kiên định, đan xen giữa các chuyển kênh không lường trước. Về mặt thời gian, tác giả đắm chìm trong hiện tại với bức tranh xuân tươi đẹp bày biện trước mắt, đột ngột nhớ về quá khứ xa xôi với khung cảnh làng quê thân thương. Đối với cảnh sắc, bức tranh xuân từ bên ngoại (những mái nhà tranh, giàn thiên lý, sóng cỏ xanh tươi,…) đột nhiên biến thành tâm cảnh (người con gái đánh thóc dọc bờ sông trắng).
Trong cảm xúc, Hàn Mặc Tử đã thể hiện dòng tâm tư của chính mình thông qua nhiều bước đi: từ niềm say mê, hứng khởi rực rỡ đến trạng thái bâng khuâng, xao lạc, rồi chuyển sang buồn thương đau đớn. Có thể thấy, mạch thơ không tuân theo một hướng cố định mà luôn biến động linh hoạt, đa dạng. Đây chính là đặc trưng của phong cách thơ độc đáo của Hàn Mặc Tử, một thi sĩ thuộc dòng họ Hàn.
Trong làn nắng ửng: khói mơ tan,
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng.
Sột soạt gió trêu tà áo biếc,
Trên giàn thiên lý. Bóng xuân sang.
Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời
Bao cô thôn nữ hát trên đồi;
– Ngày mai trong đám xuân xanh ấy,
Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi…
Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi,
Hổn hển như lời của nước mây,
Thầm thĩ với ai ngồi dưới trúc,
Nghe ra ý vị và thơ ngây…
Khách xa gặp lúc mùa xuân chín,
Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng:
– “Chị ấy, năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?”
4. Cảm nhận Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử
Mở đầu bài thơ là bức tranh thiên nhiên tươi mới, ngập tràn ánh sáng, ngập tràn sắc xuân:
“Trong làn nắng ửng khói mơ tan
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng
Sột soạt gió trêu tà áo biếc
Trên giàn thiên lí. Bóng xuân sang”.
Thiên nhiên mùa xuân hiện ra ngập tràn sắc vàng của nắng hoà trong làn sương mơ hồ, huyền bí. Cách kết hợp từ “khoái mơ tan” tạo ra ấn tượng như những dải sương đang tan chảy trong nắng, tạo nên một bức tranh đẹp như trong mơ. Sắc vàng của nắng trở nên rực rỡ hơn với hình ảnh “đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng”. Trong khung cảnh thanh bình, yên ả, bỗng nhiên nhà thơ bắt gặp tiếng “sột soạt” của “gió trêu tà áo biếc”. Sử dụng biện pháp đảo ngữ và nhân hóa, nhà thơ tạo nên sự tinh tế trong sáng tạo. “Sột soạt” được đảo lên đầu câu để nhấn mạnh động độ của cảnh vật. Gió như đang trêu đùa cùng tà áo biếc, chào đón mùa xuân, khiến không khí trở nên sôi động, vui tươi và đầy hứng khởi.
Từ mái nhà tranh, nhà thơ di chuyển điểm nhìn đến “gian thiên lí”. Dấu chấm đặt giữa câu thơ như một sự ngập ngừng, ngắt quãng. Đó là khoảnh khắc thi nhân giật mình nhận ra “bóng xuân sang”. Mùa xuân được hữu hình hóa, có thể quan sát bằng thị giác. Bóng của mùa xuân nhẹ nhàng bước tới như thể đang đứng trước mặt nhà thơ, khiến con người ngưỡng mộ và chiêm ngưỡng vẻ đẹp tươi mới của mùa xuân.
Từ góc nhìn cận cảnh, Hàn Mặc Tử mở rộng tầm mắt với một cái nhìn viễn cảnh. Không gian của mùa xuân mở ra rộng lớn với “sóng cỏ xanh tươi gần tới trời”. “Sóng” kết hợp với thảm cỏ xanh mướt khiến người đọc hình dung từng lớp cỏ như nối tiếp nhau, trải dài vô tận, sức sống dường như đang căng tràn một cách mãnh liệt. Ý thơ này làm ta nhớ đến một câu thơ trong đoạn trích “Cảnh ngày xuân” của Nguyễn Du: “Cỏ non xanh tận chân trời”. Mô tả không gian mùa xuân với thảm cỏ xanh mướt trải dài vô tận, nhưng điều độc đáo của Hàn Mặc Tử là cách ông diễn đạt “sóng cỏ”, gợi ra một sự uyển chuyển, nhẹ nhàng mà mượt mà của những lớp cỏ xuân. Có lẽ sức sống cuộn trào từ bên trong, tạo ra những đợt sóng và kết lại tạo nên một “mùa xuân chín”!
Từ khung cảnh thu, Hàn Mặc Tử bất ngờ chuyển đổi chủ đề, di chuyển từ hình ảnh ngoại cảnh đến tâm cảnh nội tâm. Có lẽ, nhà thơ sử dụng khung cảnh mở đầu để truyền đạt về tình cảm, mô tả về tình yêu? Một tình cảm nồng hậu, chân thành đối với con người và cuộc sống. Hoa cùng với không khí sôi động của mùa xuân, chúng ta cảm nhận được sự hạnh phúc sâu sắc trong tâm hồn người.
“Bao cô thôn nữ hát trên đồi
-Ngày mai trong đám xuân xanh ấy
Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi”
“Xuân xanh” là một ẩn dụ để chỉ những cô gái trẻ trung, xinh đẹp. Tuổi xuân của họ tươi đẹp, rực rỡ như mùa xuân trên đất trời. Chính vì vậy, niềm vui của những cô thôn nữ hoà trong không khí mùa xuân chính là tình xuân. Ánh nắng mặt trời có thể là đôi mắt hồng của các cô gái khi “theo chồng bỏ cuộc chơi”. Niềm vui của họ là tình yêu đôi lứa, là sự gắn kết trong hôn nhân đến bạc đầu. “Mùa xuân chín” không chỉ là tiết trời xuân mà còn là tình xuân. “Chín” trong tình yêu chính là kết quả nên vợ nên chồng. Niềm hạnh phúc của những cô gái được thể hiện trong “tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi”. Hàn Mặc Tử đã sử dụng nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác tài tình. “Tiếng ca” ban đầu được cảm nhận bằng thính giác, giờ đây nó được hiện hóa trong tình trạng “vắt vẻo”, cảm nhận bằng thị giác. Tiếng hát ca say sưa của con người như có sức hút, cao vút đến lưng chừng núi thể hiện niềm thiết tha yêu đời mạnh mẽ. Dư âm của tiếng hát dường như còn ngập ngừng mà “vắt vẻo lưng chừng núi” tạo nên một âm thanh vang vọng khắp không gian. Xuân tình từ thiên nhiên lan tỏa, giao ứng với xuân tình trong lòng người, cả hai hòa vào nhau trong cùng một tiếng hát. Là tiếng hát của những cô thôn nữ mà cũng là tiếng hát của nước mây. Thiên nhiên và con người đồng ca, đồng vọng hay tiếng hát trong lòng thiên nhiên đang cất lên qua lời hát của con người.
Từ âm thanh cao vút, hổn hển như lời của nước mây bỗng trở thành những lời thầm thì nhỏ bé:
“Thầm thì với ai ngồi dưới trúc
Nghe ra ý vị và thơ ngây”
Câu thơ của Hàn Mặc Tử tỏ ra phảng phất tính tượng trưng và siêu thực. Đại từ “ai” nảy ra như “bóng ai đậu bến sông trăng đó” (Đây thôn Vĩ Dạ), đầy ẩn dụ. “Tiếng ca” từng vang xa khắp núi rừng giờ lại chỉ dành cho “ai”. Đó có thể là người yêu, cũng có thể là với chính bản thân mình. Để rồi, khi tâm tình, sẻ chia, con người có thể lắng nghe những “ý vị và thơ ngây” trong lòng mình. Tuy nhiên, câu thơ cũng mang theo nỗi buồn, niềm nuối tiếc của người thi sĩ trước “mùa xuân chín”. Bởi “xuân chín” rồi cũng là lúc “xuân tàn”, cái đẹp rồi cũng sẽ tàn phai. “Đám xuân xanh ấy” rồi cũng “theo chồng bỏ cuộc chơi”. Tuổi xuân tươi đẹp của người thiếu nữ rồi cũng có điểm kết. Ta thấy dâng lên trong lòng nhà thơ một nỗi niềm bâng khuâng, xao xuyến, muốn níu giữ cái hương sắc tươi đẹp của cuộc đời. Để rồi, kết thúc bài thơ, Hàn Mặc Tử hóa thân trong một người “khách xa”, bày tỏ nỗi nhớ nhung của mình:
“Khách xa, gặp lúc mùa xuân chín
Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng
-Chị ấy, năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang”.
Trước “mùa xuân chín”, trái tim của “khách xa” bất ngờ tràn ngập nỗi nhớ về làng quê thân thương. Hồi tưởng đến những tia nắng ấm áp, nhớ đôi mái nhà tranh, nhớ chiếc áo biếc và nhớ đến cả giàn thiên lý. Đó là một không gian làng quê mộc mạc, giản dị, gần gũi mà đong đầy nghĩa tình. Trong không gian đó, hình ảnh người chị gánh thóc trở thành trung tâm của nỗi nhớ. “Chị ấy” là một cách diễn đạt phiếm chỉ. Đó có thể là một người lao động bình thường ở thôn quê của tác giả, có thể là một người thân quen gần gũi, hoặc có thể là cô gái yêu của thi sĩ. Dù hiểu theo cách nào, chúng ta đều cảm nhận được sự yêu quý và trân trọng của tác giả đối với “chị”. Người con gái hiện lên trong vẻ đẹp lao động với tư thế gánh thóc, hoa cùng ánh nắng vàng bên bờ sông trắng. Một bức tranh hiện lên thật thơ mộng, lãng mạn không ngừng! Chúng ta có thể thấy ánh nắng xuân tại thời điểm này trở nên lung linh, rực rỡ hơn trong dòng hồi ức của người khách xa quê hương.
5. Nghệ thuật trong bài thơ Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử
Nhìn chung, bài thơ Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử thể hiện sự hài hoà giữa vẻ đẹp của mùa xuân và tình cảm xuân. Không chỉ mùa xuân chín mà tâm hồn con người cũng “chín” với khát khao giao cảm với cuộc sống, “chín” với tình yêu và nỗi nhớ. Điều đặc trưng làm nên sự độc đáo của Mùa Xuân chín cũng như tài năng của Hàn Mặc Tử là sự kết hợp tài tình giữa truyền thống và hiện đại.
Trước hết, chúng ta nhận thấy thơ Hàn Mặc Tử có những điểm giao thoa với thể thơ Đường luật, tạo nên một phong vị cổ điển, trang trọng. Mùa Xuân chín được sáng tác theo thể thơ bảy chữ, ngắt nghỉ 4/3. Thất ngôn và ngắt nghỉ 4/3 là đặc trưng tiêu biểu của thơ Đường luật. Ngoài ra, cách gieo vần cuối những câu thơ 1, 2, 4 cũng là một điểm giao thoa với thể thơ Đường luật.
Đó là những yếu tố làm nên phong vị cổ điển trong thơ Hàn Mặc Tử. Về tính hiện đại, thi sĩ họ Hàn chịu ảnh hưởng nhiều từ chủ nghĩa tượng trưng, siêu thực. Một trong những đặc điểm tiêu biểu của thơ tượng trưng siêu thực đó là tạo nên những hình ảnh huyền ảo, kỳ bí, thậm chí là ma mị thông qua nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.
Có thể thấy nét bút của Hàn Mặc Tử đã đạt đến trình độ điêu luyện trong việc sáng tạo những kết hợp từ ngữ mới: “mùa xuân chín,” “bóng xuân sang,” “đám xuân xanh,” “tiếng ca vắt vẻo,” “nghe ra ý vị và thơ ngây.” Tất cả những gì trừu tượng, không thể cảm nhận bằng mắt thường đã được nhà thơ hóa hình một cách tài tình, độc đáo. Những nét thơ mới lạ tạo nên tính hiện đại rất riêng trong thơ Hàn Mặc Tử. Hòa cùng với sự phát triển của Thơ mới trong thời bấy giờ, thơ Hàn Mặc Tử đã tạo ra một lối rẽ riêng – tinh tế, độc đáo và mới lạ.
Lời kết:
Thơ của Hàn Mặc Tử mở lời một thế giới nội tâm mạnh mẽ, với những cung bậc cảm xúc đẩy đến tột cùng. Trong “Mùa xuân chín”, Hàn Mặc Tử sử dụng bức tranh của mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ, tràn đầy sức sống để diễn đạt cái “xuân chín” trong tâm hồn con người. “Chín” không chỉ trong tình thương, mà còn trong những hồi ức về con người, cuộc sống và quê hương.
Điểm nổi bật là lòng khao khát giao cảm với cuộc sống, trân trọng cái đẹp và ý thức nuôi dưỡng, giữ gìn những điều tinh tuyến, đẹp đẽ của cuộc sống. Khao khát này trở thành sợi chỉ xuyên suốt trong những sáng tác của Hàn Mặc Tử, tạo nên giá trị nhân văn sâu sắc, để tư tưởng trong những dòng thơ vẫn còn âm vang mãi cho đến hiện tại.
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật về bài thơ Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử. Nếu có bất kỳ đóng góp nào, bạn vui lòng để lại bình luận dưới đây nhé!