Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa là câu thơ hay và dạt dào cảm xúc trong bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt. Bài thơ thể hiện một cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ thân thương giữa bà và cháu. Hãy cùng VanHoc.net cảm nhân khổ cuối của bài thơ “Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa/Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ…” để hiểu rõ hơn về tình cảm đầy thiêng liêng đó nhé!
1. Tác giả bài thơ Bếp lửa
Bằng Việt là một trong những nhà thơ lớn lên trong những năm kháng chiến chống Mỹ. Thơ của ông mang đậm sự chân thành và sâu lắng. Một tiếng gà mái nhảy ổ trong nắng trưa, một bếp lửa sưởi ấm trong sương sớm, những điều nhỏ nhặt như thế lại mang đậm ý nghĩa tình thân, ý nghĩa nghĩa tình một cách tha thiết và sâu sắc.
Bằng Việt đã làm cho chúng ta nhận ra rằng, đôi khi những điều giản đơn nhất lại chứa đựng những tâm trạng sâu xa nhất, những giá trị thiêng liêng nhất, và hiện thân những tình cảm chân thành không thể phai mờ. Và với bài thơ “Bếp lửa”, ông đã để lại trong lòng chúng ta những cảm xúc ngọt ngào không thể phai mờ.
2. Hoàn cảnh sáng bài thơ Bếp lửa
Bài thơ “Bếp lửa” được sáng tác bởi Bằng Việt năm 1963, khi ông mới mười chín tuổi và đang theo học tại Liên Xô. Bài thơ đưa người đọc vào những ký ức xúc động về mối quan hệ đầy tình thương giữa ông và người bà, đồng thời thể hiện lòng tôn kính, trân trọng và biết ơn dành cho người bà, gia đình, quê hương và đất nước.
Bằng cách mô tả hình ảnh bếp lửa, tác giả gợi lại những cảm xúc và kỷ niệm về người bà trong tâm trí ông, đặc biệt khi ông gặp những hình ảnh tương tự ở một nơi xa xôi, nơi mà quê hương đã trở thành đất khách.
Bài thơ làm sống lại những ký ức đầy xúc động về người bà và thể hiện lòng kính trọng, biết ơn của người cháu dành cho bà, gia đình, quê hương và đất nước. Tình cảm và những kỷ niệm về bà được thức tỉnh bởi hình ảnh gần gũi của bếp lửa. Trong dòng ký ức tuổi thơ, bếp lửa là điểm sáng nhất trong tâm trí của Bằng Việt.
Bài thơ đưa người đọc qua những hồi ức thơ ấu bên người bà. Bà đã chăm sóc, dạy dỗ và chứng kiến sự trưởng thành của cháu. Như một bộ phim chậm, mỗi kỷ niệm quay về khiến tâm trí tác giả tràn ngập cảm xúc và xúc động.
3. Phân tích đoạn thơ Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Đoạn thơ mở đầu vẽ lên hình ảnh của người bà, người phụ nữ mang gánh nặng cuộc đời vất vả, hết lòng lo lắng cho con cháu suốt đời. Hình ảnh này không chỉ đại diện cho người bà mà còn là biểu tượng của tất cả những người phụ nữ Việt Nam với tinh thần hy sinh và cao quý.
“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm’’
Cuộc sống của người bà được mô tả rõ nét thông qua cụm từ “lận đận”, làm cho người đọc cảm nhận được hình ảnh của một người phụ nữ già yếu, nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống. Bà phải trải qua muôn vàn gian nan, không thể tránh khỏi, từ việc lo lắng cho con cái đến lo âu cho cháu nội.
Trong phần kết của tác phẩm, việc sử dụng lại cụm từ “biết mấy nắng mưa” từ đoạn thơ trước khiến cho sự vất vả của người bà trở nên rõ ràng hơn. Bà phải gánh vác những khó khăn của cuộc sống, không có điểm kết thúc rõ ràng.
Người cháu yêu quý bà và luôn quan tâm đến những thói quen nhỏ của bà, bất kể khó khăn ra sao. Tình cảm giữa bà và cháu luôn đầy ắp và ấm áp. Thói quen làm cho người cháu cảm thấy gắn bó và ấm áp, như hình ảnh của bếp lửa quen thuộc từ tuổi thơ. Việc bà dậy sớm mỗi ngày để lo lắng cho cháu mình là điều đáng quý và thiêng liêng.
Người bà, cũng như những người phụ nữ Việt Nam nói chung, thường có thói quen dậy sớm để làm các công việc nội trợ trong gia đình. Sự quan tâm của người cháu đối với việc này là minh chứng rõ ràng cho việc bà dậy sớm và làm việc bên bếp lửa để chăm sóc cho cháu mình, hoặc như một ngọn đèn dẫn lối trong cuộc sống u ám.
Bà đã nhóm lên bếp lửa yêu thương, soi sáng con đường cháu đi:
‘’Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi
Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung vui
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ
Ôi kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
Điệp từ “nhóm” kết hợp với các hình ảnh mang ý nghĩa sâu sắc, tạo ra một bức tranh về sự sẵn lòng đối mặt với khó khăn trong cuộc sống và hy vọng vào tương lai. Bà tin rằng người cháu sẽ tiếp tục lan tỏa ngọn lửa hy vọng mà bà đã truyền, làm sáng tỏ con đường tương lai.
Hình ảnh của “bếp lửa” được nhắc lại ấm áp, đậm chất gia đình, là biểu tượng của tình cảm sâu lắng giữa hai thế hệ. Bà, như một người nhóm lửa, truyền lửa cho người cháu, tạo ra một liên kết vững chắc giữa quá khứ và tương lai.
Bằng cách nấu nướng và chăm sóc, bà truyền đạt tình yêu thương và kỉ niệm cho người cháu trong những khoảnh khắc khó khăn và hạnh phúc. Tình cảm này không chỉ là về việc chia sẻ bữa ăn, mà còn là về tình thương và sự quan tâm sâu sắc.
Bà dạy cho người cháu biết rằng trong những thời gian khó khăn, tình cảm gia đình và cộng đồng là điều quan trọng nhất. Những kí ức về bà và bếp lửa, cùng với tình thương từ làng xóm, là nguồn động viên và niềm tin cho người cháu trong cuộc sống hiện tại.
“Ôi kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
Hai từ “Bếp lửa” không chỉ là biểu tượng của tình cảm của tác giả đối với tuổi thơ của mình, mà còn là nơi lưu giữ nhiều kỷ niệm đẹp. Tâm trạng sâu lắng và tình cảm sâu sắc của người cháu được thể hiện qua câu thơ cảm thán và cấu trúc đảo ngữ.
Bà không chỉ chăm sóc vật chất mà còn nuôi dưỡng tâm hồn của người cháu, dạy cho họ những giá trị tốt đẹp. “Bếp lửa” là biểu tượng của tình yêu thương và sự chăm sóc trong mỗi gia đình Việt.
Đoạn thơ kết thúc với sự kỳ diệu của hình ảnh “Bếp lửa”, khiến người đọc được trở về tuổi thơ và cảm nhận sâu sắc tình cảm của tác giả. Tác phẩm cũng thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng đối với người bà và phụ nữ Việt Nam nói chung.
Lời kết:
Nhà thơ sử dụng nhiều cách thức biểu đạt, từ biểu cảm đến tự sự, miêu tả và bình luận, kết hợp với hình ảnh thơ tươi trẻ để diễn đạt về người bà và nỗi nhớ sâu sắc của đứa cháu. Bài thơ thể hiện tình cảm thiêng liêng đối với gia đình, quê hương và đất nước thông qua việc gợi lại kí ức về bà và bếp lửa.
Cảm xúc của nhà thơ trào dâng khi nhớ về bà và bếp lửa. Hai khổ thơ cuối cùng “Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa” như một tuyên ngôn, khẳng định bà là người phụ nữ tần tảo, hi sinh, luôn chăm sóc mọi người không ngừng, bất kể khó khăn nắng mưa và mệt mỏi.