Hồ Nguyên Trừng (1374 – 1446) là con trai đầu của Hồ Quý Ly, sinh ra tại làng Đại Lại, huyện Vĩnh Phúc, ngày nay thuộc huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Lựa chọn con đường riêng của mình, ông đã vươn lên vị thế đáng kinh ngạc trong vai trò một nhà chiến thuật xuất sắc. Ông được biết đến như một nhà kiến trúc sư quân sự tài năng với đóng góp đáng kể vào các công trình quân sự, là một trong những nhân vật đa tài và hiếm có trong lịch sử hàng trăm năm qua. Để tìm hiểu chi tiết hơn về Hồ Nguyên Trừng, mời bạn cùng VanHoc.net tham khảo ngay bài viết này nhé!
1. Hồ Nguyên Trừng là ai?
Hồ Nguyên Trừng là con trưởng của Hồ Quý Ly, không chỉ là một tướng quân tài ba mà còn được xem như người khai sinh ngành công nghiệp đúc súng thần công của Việt Nam. Sáng tạo của ông bắt đầu từ việc xây dựng hệ thống phòng tuyến chống quân địch, với cứ điểm đầu tiên là Đa Bang (Ba Vì) theo dọc bờ Nam của Sông Đà, Sông Hồng, lan rộng đến Sông Ninh (Nam Hà), tiếp tục theo dọc bờ sông Luộc và Sông Thái Bình, kéo dài hơn 400km, chứng tỏ khả năng chiến lược xuất sắc của ông.
Ngoài ra, Hồ Nguyên Trừng còn có những phương pháp chiến đấu độc đáo: ông đã đúc nhiều dây xích lớn vượt qua các khu vực sông nguy hiểm, kết hợp với việc trang bị quân đội bằng hỏa lực mạnh mẽ, tạo ra sự kinh ngạc và kinh hãi trong lòng quân giặc. Dù vậy, khi nhắc đến Hồ Nguyên Trừng, người ta thường ghi nhận nhiều về công lao của ông trong việc sáng chế súng “thần cơ”.
2. Tiểu sử Hồ Nguyên Trừng
Năm 1400, Hồ Quý Ly lật đổ Trần Thiếu Đế và tự xưng là vua, đặt quốc hiệu là Đại Ngu. Mặc dù Hồ Nguyên Trừng, con trưởng của ông, là người được dự định làm Thái tử nước Đại Ngu, nhưng sau khi thử lòng các con, Hồ Quý Ly nhận ra ý định của Hồ Nguyên Trừng chỉ muốn làm quan, và quyết định lập con thứ là Hồ Hán Thương làm Thái tử.
Vào năm Tân Tỵ 1401, Hồ Quý Ly nhường ngôi cho Thái tử Hồ Hán Thương, giữ chức vị Thái thượng hoàng. Hồ Nguyên Trừng được bổ nhiệm làm Tả Tướng quốc. Trong khi tình hình nội tình ở Việt Nam rối ren, vua Minh Thành Tổ của Trung Quốc lên kế hoạch xâm lược nước ta. Nhà Hồ sai tướng lên biên giới để chặn đứng giặc, nhưng do tướng lãnh yếu đuối và binh lính thiếu quyết tâm, họ buộc phải đầu hàng, cắt đất để đổi lấy bình yên.
Trong một cuộc họp bàn về chiến lược cấp bách, Tả Tướng quốc Hồ Nguyên Trừng phát biểu: “Thần không sợ đánh giặc, chỉ sợ lòng dân không theo”. Nguyên nhân của lời này là do những cải cách mạnh mẽ và việc lật đổ triều đại nhà Trần của Hồ Quý Ly đã khiến nhiều người trong giới quan lại phản đối, không thu phục được lòng người.
Cha con Hồ Quý Ly đối mặt với thách thức nghiêm trọng: phải đối phó với cuộc xâm lược của nhà Minh. Hồ Nguyên Trừng được giao nhiệm vụ đắp thành Đa Bang, xây cọc từ gỗ ở sông Bạch Hạc (nay thuộc Việt Trì, Phú Thọ), và hướng quân đóng quân ở các vùng yếu thế. Trong khi đó, Hồ Quý Ly cùng với Hồ Hán Thương tập trung xây dựng thành Tây Đô (nay thuộc huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa).
Trong thời gian này, Hồ Nguyên Trừng đã sáng tạo ra súng “thần cơ”, một loại vũ khí có uy lực mạnh. Năm 1406, với chiến thuật “Phù Trần diệt Hồ”, Minh Thành Tổ sai quân sang xâm lược nước ta. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Hồ Nguyên Trừng đã chỉ huy xây dựng hệ thống phòng tuyến Đa Bang từ Ba Vì. Phòng tuyến này kéo dài dọc theo bờ Nam của sông Đà, sông Hồng, cho đến sông Ninh, tiếp tục dọc theo bờ sông Luộc, sông Thái Bình đến Bình Than, có chiều dài hơn 400 km. Ông cũng tham gia chỉ huy nhiều trận đánh quan trọng như trận Lãnh Kinh (1406), trận phòng thủ Đa Bang, các trận phản công sông Lô và cửa Hàm Tử (1407). Trừ trận Lãnh Kinh, các trận khác đều thất bại.
Mặc dù sở hữu “thần cơ” mạnh mẽ, nhưng với “lòng dân không theo”, năm 1407, cha con Hồ Quý Ly bị bắt. Trong cuộc này, quân Minh bắt giữ 17.000 nhân tài và thợ thủ công của nước ta, đưa về Trung Quốc, trong đó có Nguyễn Phi Khanh, thân phụ của Nguyễn Trãi. Triều đại nhà Hồ tan rã sau 7 năm tồn tại trong lịch sử nước ta.
Hồ Quý Ly và Hồ Hán Thương bị xử tử, còn Hồ Nguyên Trừng được vua Minh Thành Tổ ân xá nhưng bắt buộc phải đổi họ thành Lê. Ông có vai trò quan trọng trong việc chỉ huy xây dựng cung điện Bắc Kinh cho nhà Minh khi họ chuyển đô từ Nam Kinh lên Bắc Kinh. Ông cũng giúp nhà Minh cải tiến súng “thần cơ”, làm cho nó hiệu quả hơn so với các loại vũ khí Trung Quốc thời đó.
3. Sự nghiệp Hồ Nguyên Trừng
Nhờ khả năng xuất sắc về kỹ thuật quân sự, Hồ Nguyên Trừng được bổ nhiệm làm quan trong Bộ Công dưới thời bốn vị vua nhà Minh: Minh Thành Tổ (1360 – 1424), Minh Nhân Tông (1378 – 1425), Minh Tuyên Tông (1398 – 1435) và Minh Anh Tông (1422 – 1464). Trải qua các vị trí từ Lang trung, Hữu Thị lang, Tả Thị lang, ông cuối cùng được thăng chức lên vị trí Thượng thư Bộ Công trong triều đại của vua Minh Anh Tông. Ông được xưng tụng bởi nhà Minh với danh hiệu “Hỏa khí chi thần”.
Dù bị “lưu đày” ở Trung Quốc, Hồ Nguyên Trừng vẫn gắn bó mạnh mẽ với kỷ niệm về quê hương. Ông sử dụng tên hiệu Nam Ông (Ông già nước Nam) và viết nên tập sách “Nam Ông mộng lục” (Ghi chép trong mơ của Ông già nước Nam). Qua tác phẩm này, độc giả có thể hình dung một phần về đất nước, văn hóa và con người Việt Nam cách đây hơn 600 năm, với mô tả chân thực về tín ngưỡng, phong tục và tập quán sống.
Vào năm Bính Dần 1446, Hồ Nguyên Trừng qua đời ở tuổi 73 vì tuổi già và bệnh tật. Mộ ông được an táng tại sườn núi Ngọc Đài, thôn Nam An Hà, ở phía Tây Bắc Kinh. Con trai của ông là Lê Thúc Lâm và cháu trai là Lê Thế Ninh sau này cũng làm quan trong triều đại Minh.
4. Hồ Nguyên Trừng – Dấu ấn của súng thần công ở thế kỷ XV
Theo các chuyên gia về quân sự, súng “thần cơ” của Hồ Nguyên Trừng có đầy đủ các thành phần của loại súng “thần công” sử dụng trong những thế kỷ sau này. Súng này bao gồm nhiều loại khác nhau: loại nhỏ dùng cho bộ binh, có thể bắn xa khoảng 700m; và loại lớn là “thần cơ pháo” được đặt cố định để bảo vệ thành phố hoặc sử dụng trên các phương tiện kéo.
Cấu trúc của súng thần công bao gồm: thân súng dài 44 cm, nòng súng dài 5 cm, trục quay, thước ngắm, lỗ điểm hỏa và khối hậu. Khối hậu chứa thuốc nổ, nòng súng chứa đạn, trục quay điều chỉnh góc bắn, lỗ điểm hỏa để châm ngòi và thường được gắn trên thân bánh xe của trục quay để tăng tính di động.
Trong khi thế giới đang tiến hành nghiên cứu về súng đại bác, súng “thần cơ” của Hồ Nguyên Trừng đã trở thành một đột phá lớn. Mặc dù Trung Quốc đã phát minh ra thuốc súng, nhưng trong cuộc xâm lược Đại Việt, quân Minh vẫn cảm thấy sợ hãi trước sức mạnh của “thần cơ thương pháo”. Khi chiếm được những khẩu pháo này, họ đã tỏ ra kinh ngạc và ngưỡng mộ vì sức mạnh của “thần cơ thương pháo”, vũ khí này có nhiều ưu điểm hơn so với vũ khí của quân Minh. Họ nhanh chóng đưa súng “thần cơ” của Hồ Nguyên Trừng về quốc gia của họ và sử dụng trong cuộc chiến với Mông Cổ.
Sau khi thất bại trong cuộc kháng chiến chống lại Minh, năm 1407, 17.000 người Việt, bao gồm các quan tướng thuộc dòng họ Hồ và quân lính Đại Việt, bị đưa về Nam Kinh, Trung Quốc. Vì tính mạng của cha mình (Hồ Quý Ly), Hồ Nguyên Trừng buộc phải phục vụ nhà Minh trong việc quản lý xưởng đúc súng.
Minh sử đánh giá cao công lao của Hồ Nguyên Trừng, ghi rõ “đánh thắng địch là dựa vào súng thần”. Sau khi ông qua đời, vua nhà Minh đã truy cấp ông là “Thần hỏa khí”, mỗi khi cúng súng, họ luôn phải cúng Hồ Nguyên Trừng. Trong “Vân đài loại ngữ”, Lê Quý Đôn đã viết rằng: “quân Minh khi cúng súng đều phải cúng Trừng”. Mặc dù không tham gia vào việc đánh bại quân Minh xâm lược, súng thần công của Hồ Nguyên Trừng đã đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong lịch sử quân sự của người Việt.
Mong rằng những thông tin trên được VanHoc.net sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cuộc đời, tiểu sử và tài năng của Hồ Nguyên Trừng. Nếu có bất kỳ đóng hay thắc mắc nào đừng quên để lại bình luận dưới đây nhé!
Xem thêm:
=>> 5 nhà văn nổi tiếng, có sức ảnh hưởng lớn nhất trên thế giới
=>> 6 tác phẩm văn học Việt Nam kinh điển bạn không thể bỏ qua