Văn học văn hóa nghệ thuật Việt Nam, góp phần làm cho văn học này trở nên đa dạng và phong phú. Khác với văn học cung đình tinh tế, tập trung vào cuộc sống của tầng lớp quý tộc trong triều đại phong kiến, văn học dân gian đưa ra cái nhìn dân dã, trở thành nguồn cảm hứng tinh thần cho đông đảo đại chúng. Vậy văn học dân gian gồm các thể loại nào? Hãy cùng VanHoc.net tham khảo ngay các thể loại văn học dân gian cho ví dụ minh họa cụ thể nhé!
Văn học dân gian là gì?
Văn học dân gian là một trào lưu văn học được hình thành từ cuộc sống và công việc hàng ngày của những người cổ đại, thu thập và kể lại những câu chuyện lấy cảm hứng từ các sự kiện thực tế xảy ra trong xã hội. Khác với văn học truyền thống sử dụng giấy và bút để truyền bá, văn học dân gian Việt Nam thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ, thông qua các câu chuyện ngắn hoặc truyền kỳ kể trong cuộc sống hàng ngày.
Khi cuộc sống vật chất ổn định hơn, con người bắt đầu quan tâm đến những giá trị tinh thần hơn. Họ có nhu cầu khám phá thế giới nội tâm, điều này dẫn đến sự xuất hiện của các thể loại văn học dân gian khác nhau để đáp ứng nhu cầu đó của con người. Các nhu cầu chính bao gồm nhu cầu giáo dục, nhu cầu giải trí và châm biếm, nhu cầu thể hiện bản thân, cũng như nhu cầu lưu truyền lịch sử.
Các thể loại văn học dân gian
1. Thần thoại
Thần thoại là tập hợp các câu chuyện được tạo ra từ sự kết hợp giữa các hiện tượng tự nhiên và trí tưởng tượng của con người, nhằm truyền đạt tư tưởng và quan điểm cá nhân về sự vận động của thế giới và nguyên nhân của những hiện tượng xung quanh chúng ta.
Tương tự như thần thoại trên thế giới, thần thoại Việt Nam là một dạng văn học dân gian mà con người kết nối với niềm tin và tín ngưỡng vào sức mạnh của các thực thể tự nhiên. Những câu chuyện này không chỉ giải thích các hiện tượng vĩ mô như mặt trời, mặt trăng, sinh tử hay chu kỳ ngày đêm mà còn thể hiện sự tôn sùng và kính trọng của con người đối với những thế lực này. Thần thoại, là thể loại văn học dân gian ban đầu, đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa và tư duy của xã hội.
Ví dụ: Lạc Long Quân – Âu Cơ, Thần Trụ Trời, Mười hai bà mụ, Thần Lửa,…
2. Truyền thuyết
Các tác phẩm tự sự dân gian thường tập trung vào các sự kiện và nhân vật lịch sử, thường được biên soạn theo hướng lý tưởng hóa. Điều này thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn vinh từ cộng đồng đối với những cá nhân đã đóng góp cho đất nước, dân tộc hoặc cộng đồng cư dân trong một vùng. Ngoài ra, cũng có những truyền thuyết mang tính đề cao, song đồng thời cũng phê phán đối với các nhân vật lịch sử.
Ví dụ: Chử Đồng Tử và Tiên Dung, Mỵ Châu – Trọng Thủy,…
3. Sử Thi
Sử thi hay còn được gọi là anh hùng ca, là một thể loại văn học dân gian của Việt Nam, thường là dạng tự sự dài, thường được viết dưới dạng thơ. Thể loại này đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử của các dân tộc, với mục đích ngợi ca những sự nghiệp anh hùng mang tính toàn dân và có ý nghĩa trọng đại đối với dân tộc trong giai đoạn bình minh của lịch sử.
Một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất là sử thi Đam San của dân tộc Ê Đê, một câu chuyện về sự nghiệp của anh hùng Đăm Săn. Với 2077 câu, sử thi Đam San không chỉ là một bức tranh phản ánh nét văn hóa đặc trưng của dân tộc Ê Đê tại vùng đất Tây Nguyên, mà còn là câu chuyện về sự anh dũng và những chiến công trong hành trình thống nhất bộ lạc của vị tù trưởng dũng cảm này.
4. Cổ tích
Cổ tích gồm những câu chuyện hư cấu, phản ánh cuộc sống hàng ngày của con người thông qua những mẩu chuyện ngắn. Sử dụng màu sắc huyền ảo và trí tưởng tượng, cổ tích thường là những tác phẩm văn xuôi thể hiện lòng mong muốn sống hướng thiện và khám phá tư duy chống lại sự ác trong xã hội. Việc đưa vào các yếu tố kì bí như phép màu và thần linh cũng thể hiện niềm tin của con người vào sự đền đáp của bản thân, rằng hành động thiện lành sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng.
Trong các câu chuyện cổ tích và truyện dân gian Việt Nam, những nhân vật thường chỉ được sử dụng như biểu tượng của lòng tốt và sự thiện chí của con người, thay vì được mô tả cụ thể về nơi chốn và quê hương. Sự không cụ thể này, kết hợp với tính chất truyền miệng của văn học dân gian, đã khiến cho các câu chuyện cổ tích trở nên đa dạng và phong phú, với mỗi vùng miền có một phiên bản khác nhau, tạo ra sự đa dạng trong văn hóa dân gian Việt Nam.
Ví dụ: Sự tích trầu cau, Sọ Dừa, Tấm Cám,…
5. Truyện ngụ ngôn
Tác phẩm dân gian tự sự thường có cấu trúc chặt chẽ và sử dụng hình ảnh ẩn dụ, thường là hình ảnh của các loài động vật, để truyền đạt các tình huống gắn liền với con người. Qua những câu chuyện này, tác phẩm mang lại triết lý về cuộc sống hoặc những bài học kinh nghiệm quan trọng.
Ví dụ: Ếch ngồi đáy giếng, Rùa và Thỏ,…
6. Truyện cười
Như tên gọi của nó, truyện cười là một thể loại văn học dân gian được tạo ra để giải trí cho con người. Thông qua những tình huống trớ trêu và buồn cười trong câu chuyện, truyện cười không chỉ mang lại tiếng cười cho người nghe, mà còn là một cách phê phán ý nhị về những thói hư tật xấu của con người trong cuộc sống.
Nếu nhìn vào toàn bộ, truyện cười được coi là một dạng văn học dân gian của Việt Nam đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật châm biếm. Người đọc không chỉ cười vì tình tiết hài hước, mà còn vì những trạng thái lố lăng, giả tạo, những điều chỉ thấy khi con người bắt đầu khám phá thế giới nội tâm của họ.
Ví dụ: Kẻ ngốc nhà giàu, Lợn cưới áo mới,…
7. Ca dao
Trái ngược với các thể loại văn xuôi truyền miệng đã đề cập ở trên, ca dao là những bài ca ngắn, phản ánh cuộc sống hàng ngày, diễn biến lịch sử và tâm trạng của con người. Thuật ngữ “ca dao” cũng xuất phát từ tiếng Hán, trong đó “ca” biểu hiện cho những đoạn ca hát, giai điệu, và “dao” là những bài hát ngắn không tuân theo thứ tự chương lục.
Ca dao có thể được trình bày dưới dạng câu đơn không theo quy luật, hoặc dùng thể thơ lục bát truyền thống kết hợp với âm nhạc. Chúng thường xuất hiện qua lời hát ru của các bà mẹ ở nông thôn Việt Nam, với giai điệu đơn giản, êm đềm và độ dài tùy thuộc vào tâm trạng và cảm xúc của người hát.
Ví dụ: Ai ơi đừng bỏ ruộng hoang
Bao nhiêu tấc đất tấc vàng bấy nhiêu.
8. Tục ngữ
Tục ngữ là một dạng văn học dân gian được sử dụng để tổng kết kinh nghiệm và tri thức thông qua các câu nói ngắn gọn, giàu vần điệu và hình ảnh, dễ nhớ và dễ truyền đạt. Khác với ca dao, các tục ngữ thường tuân theo một số chữ cố định và quy tắc về vần điệu.
Việc nhắc đến tục ngữ thường liên kết với ca dao là bởi ta có thể kết hợp cả hai để tạo thành tổ hợp ca dao tục ngữ, kết hợp giữa nhận định về cuộc sống và các bài học răn dạy, tạo nên một sự kết hợp giáo dục và hình tượng đặc biệt. Sau này, ca dao tục ngữ được tái thiết và tiếp tục phát triển dưới tác động của văn học viết, và hai thể loại này được biến thành thơ lục bát, tạo ra một dạng thơ mới độc đáo.
Ví dụ: Đổi trắng thay đen, Có công mài sắt có ngày nên kim,…
9. Thành ngữ
Thành ngữ, khác biệt so với tục ngữ ở điểm đơn giản về ngữ nghĩa, thường giúp người nghe hiểu ngay lập tức ý nghĩa và bài học kinh nghiệm. Thành ngữ là tập hợp các đoạn, câu, hoặc cụm từ tương đối cố định và bền vững, không nhằm truyền đạt một ý hoàn chỉnh như tục ngữ, mà thường là để thể hiện một quan niệm dưới một hình thức sinh động.
Vì vậy, các hình ảnh trong thành ngữ thường khó hiểu và không thể lý giải dựa trên từ ngữ cấu thành nó. Thường cần mất nhiều thời gian và sự suy luận từ các tình tiết trong lịch sử để có thể hiểu rõ ý nghĩa của chúng.
Ví dụ: Bà con xa không bằng láng giềng gần, Cá lớn nuốt cá bé,…
10. Câu đố
Là một thể loại văn học dân gian mang tính giải trí, câu đố được sáng tạo để thách thức sự sáng suốt của người nghe. Thông thường, câu đố ở Việt Nam cũng tuân theo quy tắc về vần điệu, thường sử dụng thể thơ lục bát để tạo sự quen thuộc cho người nghe. Trong câu đố, kỹ thuật ngôn ngữ được kết hợp một cách sáng tạo, bao gồm việc chơi chữ, sử dụng vần, và tận dụng từ đồng âm.
Ví dụ: Mình bằng hạt đỗ ăn giỗ cả làng (câu đố về con ruồi).
11. Vè
Theo Đại Nam Quốc Tự Vị, Vè là một hình thức diễn đạt văn vần theo nhịp điệu, thể hiện quan điểm khen chê của người nói và thường kể những câu chuyện hài hước hoặc phản ánh cuộc sống thực tế. Với sự kết hợp của tư duy âm nhạc và nhịp điệu, vè có thể được biểu diễn dưới nhiều dạng khác nhau, từ các câu chữ có 4 đến 5 chữ, thơ lục bát, hát giặm, đến nói lối… Mỗi vùng miền thường có những bài vè đặc trưng riêng, từ vè dành cho trẻ em, vè thể sự nhằm phản ánh cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ: Nghe vẻ nghe ve,
Nghe vè làm ruộng.
Sắm trâu cùng xuồng,
Sắm ách cùng cày.
Đi vay tiền ngày,
Đi quơ tiền tháng.
Sắm một cái phảng,
Đáng giá năm quan.
Trời cho mưa xuống,
Nước nổi đầy đồng.
Bớ chú đàn ông,
Be bờ gieo mạ…
12. Chèo
Là một dạng nghệ thuật sân khấu dân gian của Việt Nam, Chèo xuất phát và phát triển chủ yếu ở đồng bằng Bắc Bộ, có nguồn gốc từ các màn múa hát dân gian. Hình thức hát chèo dần dần trở nên phổ biến và được dân chúng yêu thích, trở thành một phần quan trọng trong văn hóa dân gian.
Nội dung của Chèo thường phản ánh nhiều khía cạnh của cuộc sống, mang ý nghĩa luân lý, với những đoạn đối thoại sử dụng ngôn từ giống như trong sinh hoạt hàng ngày nhưng có ý nghĩa sâu sắc. Các câu chuyện chủ yếu lấy từ truyện cổ tích, truyện dân gian và nhạc cụ thường sử dụng các giai điệu dân ca và nhạc vũ dân tộc; còn lời thơ thường là thơ dân gian được sắp xếp một cách tinh tế.
Ví dụ: Quan Âm Thị Kính,…
13. Truyện thơ
Các tác phẩm tự sự dân gian bằng thơ thường khắc họa về số phận và mong ước về hạnh phúc gia đình, cũng như mong muốn về sự công bằng trong xã hội của con người.
Ví dụ: Truyện Lục Vân Tiên:
Vân Tiên ghé lại bên đàng,
Bẻ cây làm gậy, nhằm làng xông vô.
Kêu rằng: Bớ đảng hung đồ!
Chớ quen làm thói hồ đồ hại dân.
Vậy là VanHoc.net đã chia sẻ đến bạn các thể loại văn học dân gian có đi kèm ví dụ minh họa. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp đến bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Mọi thắc mắc bạn vui lòng để lại bình luận dưới đây nhé!