Tổng hợp

Truyện cổ tích – Người bạn đầu tiên của bé

881

Truyện cổ tích không chỉ là người bạn đồng hành đầu tiên của trẻ nhỏ mà còn là nguồn cảm hứng đầy nhẹ nhàng nhưng mang đậm tình người. Những câu chuyện này giúp trẻ phát triển tư duy, chứa đựng những bài học quý giá. Qua việc kể chuyện, cha mẹ có thể dễ dàng truyền đạt và rèn luyện đạo đức, hướng dẫn cho con cách sống tốt từ khi còn nhỏ.

Truyện cổ tích - Người bạn đầu tiên của bé

Khái niệm truyện cổ tích

Truyện cổ tích là dạng văn học được tạo ra và truyền miệng từ dân gian, với các yếu tố mang tính chất kỳ ảo, hư cấu. Những câu chuyện này thường ngắn gọn và đề cập đến các nhân vật có sức mạnh siêu nhiên như thần tiên, yêu tinh, người lùn, người khổng lồ và người cá…

Truyện cổ tích Việt Nam là những câu chuyện tưởng tượng được truyền miệng trong cộng đồng dân gian. Các câu chuyện này thường liên quan đến nhiều nhân vật khác nhau và thường chứa đựng yếu tố mơ hồ, kỳ bí.

Những truyện cổ tích Việt Nam thường thể hiện lòng khao khát của người Việt về sự thiện sẽ luôn chiến thắng ác; sự công bằng và đúng đắn sẽ luôn đánh bại những điều xấu xa, những bất công trong xã hội.

Một số câu chuyện có thể cung cấp giải thích về nguồn gốc hoặc lý do của một số hiện tượng, sự vật trong cuộc sống, như câu chuyện về cây Thì Là, hoặc về việc tại sao trâu không có hàm trên… Tuy nhiên, chúng chỉ thuộc về lĩnh vực văn hóa và không được coi là chứng cứ khoa học.

Vì sao truyện cổ tích là người bạn đầu tiên của bé?

1. Truyện cổ tích nuôi dưỡng tâm hồn bé

Truyện cổ tích là những câu chuyện đã tồn tại từ lâu đời và được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Mặc dù có nhiều phiên bản khác nhau khi được viết lại, nhưng chúng đều chứa đựng một thông điệp chung về nhân văn, nhằm mục đích tạo ra giá trị cho việc nuôi dưỡng trẻ nhỏ. Do đó, việc giáo dục trẻ qua truyện cổ tích được xem là một phương pháp hiệu quả nhất.

Những câu chuyện cổ tích thường xoay quanh các nhân vật như hoàng tử, công chúa và phù thủy. Trong truyện, luôn xuất hiện nhân vật tốt và xấu, nhưng cốt truyện luôn diễn ra một cách nhẹ nhàng và cân bằng. Điều này giúp trẻ nhận ra sự khác biệt giữa đúng và sai, học được những bài học cơ bản về đạo đức.

Truyện cổ tích là người bạn đồng hành đầu tiên của trẻ, giúp nuôi dưỡng tâm hồn bởi chúng mở ra một thế giới phong phú với màu sắc và phép màu, nơi mà có tiên nữ, động vật biết nói và những điều kỳ diệu khác. Qua đó, trẻ có thể phát triển tư duy và cảm xúc của mình trong một thế giới tưởng tượng tươi đẹp nhất.

Tình tiết trong truyện cổ tích thường đơn giản và dễ hiểu, nhưng lại ẩn chứa những bài học sâu sắc. Nhờ những nhân vật trong câu chuyện, trẻ dễ dàng cảm nhận, hiểu và áp dụng những thông điệp mà truyện muốn truyền tải. Điều này giúp hình thành tính cách, lòng nhân ái và lòng tốt đẹp ở trẻ.

2. Truyện cổ tích giúp các bé ghi nhớ cội nguồn dân tộc

Không chỉ những câu chuyện cổ tích nước ngoài, Việt Nam cũng sở hữu một kho tàng truyện cổ tích với giá trị nhân văn sâu sắc. Những câu chuyện này thường gắn bó với lịch sử của đất nước. Một số ví dụ tiêu biểu là “Bánh Chưng Bánh Giầy”, “Sự tích dưa hấu”…

Các câu chuyện cổ tích Việt Nam không chỉ truyền đạt đạo đức mà còn giúp trẻ hiểu rõ hơn về nguồn gốc của dân tộc. Qua đó, trẻ cũng có cơ hội tìm hiểu về vua Hùng, hai bà Trưng và những anh hùng khác của dân tộc. Việc đọc truyện cổ tích Việt Nam giúp trẻ học biết biết ơn và nhớ mãi nguồn cội dân tộc.

Khi nghe kể các câu chuyện cổ tích nước ngoài, trẻ sẽ mở mang kiến thức về thế giới và các nhân vật nổi tiếng. Đồng thời, đó cũng là cơ hội để trẻ phát triển khả năng sáng tạo, tưởng tượng và kỹ năng hình dung của mình.

Truyện cổ tích giúp các bé ghi nhớ cội nguồn dân tộc

3. Truyện cổ tích truyền tải nhiều bài học nhân văn

Truyện cổ tích chứa đựng đa dạng bài học, nhằm tạo nên một vẻ đẹp hoàn hảo và cung cấp giáo dục cho trẻ. Những câu chuyện này chứa đựng những giá trị nhân văn quan trọng trong việc xây dựng nhân cách của trẻ nhỏ.

Mỗi câu chuyện cổ tích mang đến những bài học đa dạng như lòng vị tha, lòng tham, và các hậu quả khác nhau nếu không tuân theo những bài học đó. Trong số đó, “Ăn Khế Trả Vàng” là một minh chứng điển hình về việc sử dụng những câu chuyện sinh động và không quá lý thuyết để truyền đạt cho trẻ những bài học quan trọng về cuộc sống.

4. Truyện cổ tích là người bạn trong những giấc ngủ

Những câu chuyện cổ tích có thể giúp giảm căng thẳng tâm lý ở trẻ nhỏ và khuyến khích việc họ nằm ngoan hơn khi đi ngủ. Bởi vì thói quen thường xuyên nghe kể truyện trước khi đi ngủ, những câu chuyện cổ tích trở thành người bạn đồng hành đầu tiên trong giấc ngủ của trẻ. Ví dụ như truyện “Người đẹp ngủ trong rừng”, một câu chuyện cổ tích nổi tiếng với những tình tiết hấp dẫn và kết thúc ý nghĩa.

Các chuyên gia tâm lý khuyến khích việc kể truyện cổ tích trước khi đi ngủ cho trẻ và nên duy trì thói quen này. Lý do là vì đó là cách để trẻ cảm nhận được sự quan tâm của cha mẹ, đồng thời xây dựng sợi liên kết tình cảm mạnh mẽ giữa bố mẹ và con, giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về tâm trạng, cảm xúc của con trong quá trình phát triển.

Hơn nữa, việc nghe những câu chuyện tốt trước khi đi ngủ giúp trẻ dễ dàng đắm chìm vào giấc ngủ và có giấc ngủ sâu hơn. Khi chúng ta thường xuyên nghĩ về một điều gì đó, chúng ta thường sẽ mơ về nó. Do đó, việc nghe câu chuyện trước khi đi ngủ giúp cho giấc ngủ của trẻ trở nên thư thái và yên bình hơn.

5. Truyện cổ tích giúp bé củng cố vốn từ vựng, linh hoạt hơn trong giao tiếp

Việc kể truyện cổ tích cho trẻ sẽ có ảnh hưởng to lớn đến sự phát triển toàn diện của chúng ngay từ khi còn nhỏ, đặc biệt là ảnh hưởng đến khả năng sử dụng ngôn ngữ. Ban đầu, cha mẹ có thể giúp bé ghi nhớ và lắng nghe thông qua việc kể chuyện. Tuy nhiên, sau một thời gian, bé sẽ có khả năng tham gia trực tiếp và tương tác trong quá trình kể chuyện cùng với cha mẹ.

Khi tham gia vào việc kể chuyện, việc giao tiếp sẽ giúp bé rèn luyện khả năng ghi nhớ và phát âm rõ ràng hơn. Bé cũng sẽ học được nhiều từ mới và dễ dàng nhớ mặt chữ hơn khi tham gia vào việc kể chuyện cùng cha mẹ. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc phát triển kỹ năng giao tiếp của bé khi lớn lên.

Trước khi bước vào trường học, truyện cổ tích thường là người bạn đồng hành thân thiết nhất của các bé, đồng hành cùng cha mẹ. Do đó, các bậc phụ huynh thường mua nhiều cuốn truyện cổ tích hấp dẫn để đọc cho con. Thói quen này không chỉ tăng cường tình cảm trong gia đình mà còn giúp bé tiếp xúc với môi trường tích cực và tạo cơ hội học hỏi mở rộng kiến thức của mình.

6. Truyện cổ tích phù hợp tâm lý trẻ thơ

Đối với trẻ, truyện cổ tích luôn là một nguồn cảm hứng tinh thần không thể thiếu vì chúng chứa đựng những hình ảnh sống động, lôi cuốn và hấp dẫn. Trẻ luôn bị cuốn hút bởi vẻ đẹp, những điều kỳ diệu mà truyện mang lại. Khi mở cuốn truyện, các em sẽ bước vào thế giới huyền diệu cùng những hình ảnh về nàng công chúa xinh đẹp, quyến rũ, hoàng tử tốt bụng và đáng yêu, hoặc thậm chí là những con vật quen thuộc có thể nói chuyện với nhau, mang đậm tính cách và có những cuộc phiêu lưu hài hước giống như con người.

Truyện cổ tích dành cho trẻ minh họa một thế giới trẻ thơ rực rỡ. Trẻ được đưa vào câu chuyện và hòa mình vào nhân vật, trải qua mọi cung bậc tình cảm: vui vẻ, buồn bã, lo lắng và hồi hộp một cách tự nhiên. Trẻ có cơ hội sống đúng với tuổi thơ của mình trong thế giới cổ tích với những bà tiên tốt bụng, nhân vật như Thạch Sanh hiền lành, hoặc chú Cuội đáng yêu,…

Truyện cổ tích phù hợp tâm lý trẻ thơ

7. Truyện cổ tích mang tính giáo dục cao

Các nhà giáo dục ở Nga đã từng đánh giá cao vai trò của truyện cổ tích trong việc hình thành nhân cách cho trẻ thơ, gọi chúng là “môi trường nuôi dưỡng tâm hồn trẻ, là cơn gió mát thổi bùng lên ngọn lửa tư duy và ngôn ngữ của trẻ.”

Thực sự, những câu chuyện cổ tích đóng vai trò không thể thiếu trong sự phát triển nhân cách của trẻ nhỏ, vì những nhân vật chính trong câu chuyện thường là hình mẫu mô phỏng khả năng vượt qua khó khăn trong cuộc sống. Họ sống chân thành, tốt bụng với mọi người xung quanh, giúp đỡ người yếu đuối và quan tâm đến những người nghèo khó… những giá trị này sẽ ghi sâu trong tâm trí trẻ em, ảnh hưởng đến việc hình thành cảm xúc và lòng nhân ái của họ trong tương lai.

Điều hấp dẫn khác là truyện cổ tích dành cho trẻ mang thông điệp về tình thương giữa con người. Các em sẽ học cách trân trọng gia đình, yêu thương của cha mẹ và lòng hiếu thảo với ông bà – những tình cảm thiêng liêng và quý báu.

Những câu chuyện cổ tích thường lặp đi lặp lại thông điệp về điều tốt luôn chiến thắng cái xấu. Qua những câu chuyện này, trẻ em sẽ tìm hiểu thêm về sự tích về con người, sự vật và sự kiện thường xuất hiện trong văn hóa dân tộc. Tất cả những điều này sẽ làm phong phú trí tưởng tượng sẵn có của trẻ, giúp nuôi dưỡng tinh thần và giúp bé yêu thêm, tin vào thế giới cổ tích.

Lời kết:

Truyện cổ tích đóng vai trò quan trọng như người bạn đồng hành đầu tiên của mỗi đứa trẻ, mang theo những giá trị quý báu trong quá trình hình thành và phát triển cá nhân. Đây không chỉ là những câu chuyện giải trí mà còn chứa đựng những bài học sâu sắc, những tri thức quý báu về đủ mọi khía cạnh của cuộc sống. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, VanHoc.net đã cung cấp cho các bạn đọc những thông tin hữu ích về người bạn thân thiết nhất trong ký ức tuổi thơ của chúng ta – Truyện cổ tích.

Cuộc sốngThường thức cuộc sống

Quê hương là gì? Quê hương có ý nghĩa thế nào đối với mỗi người

518

Quê hương là một trải nghiệm sâu sắc và đầy cảm xúc, mang theo những ý nghĩa đặc biệt cho từng người. Quê hương không chỉ là một địa điểm vật chất, mà còn là một khoảng không gian tinh thần. Nơi mà tâm hồn chúng ta hòa mình vào những kí ức, những câu chuyện và những giá trị văn hóa. Bài viết này sẽ tìm hiểu về chiều sâu của quê hương là gì, giải mã ý nghĩa mà nó mang lại, lý do tại sao nó đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống và tâm hồn của mỗi con người. Hãy cùng VanHoc.net tham khảo ngay nhé!

Quê hương là gì? Quê hương có ý nghĩa như thế nào đối với mỗi người?

1. Quê hương là gì?

Quê hương không chỉ là nơi chôn vấn vương rừng rậm của mỗi người, mà còn là bản đồ ký ức, nơi mỗi cái bắt đầu và mỗi cái chào đời đều được ghi chú đậm nét. Nơi ấy, gia đình, người thân, bạn bè và tình làng nghĩa xóm gắn bó mật thiết, tạo nên một thế giới đầy ấm áp. Quê hương không chỉ là nơi chứa đựng những kí ức hồn nhiên của tuổi thơ, mà còn là ngôi nhà tĩnh lặng, đồng hành lặng lẽ chứng kiến sự trưởng thành của mỗi người.

Nơi này, quê hương, là mảnh đất thân thương, là căn nhà ấm cúng, là niềm bình yên tốt đẹp nhất mà mỗi con người mang theo. Dù bước chân mình đi bất cứ nơi đâu, tình yêu quê hương vẫn giữ nguyên sức hút, khiến ta nhớ nhung khi xa cách, thương nhớ khi gần gũi. Tình yêu quê hương không phô trương, mà lại chứa đựng sự mộc mạc, chân chất, nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Nó không chỉ là tình cảm hàng ngày mà còn là máu thịt, xương cốt của mỗi con người, bắt nguồn từ cảnh đẹp, con người và ngôn ngữ đặc trưng, hình thành bản dạng cốt lõi của định mệnh con người.

2. Quê hương có ý nghĩa như thế nào đối với mỗi người

Ý nghĩa của quê hương trong mắt mỗi người có thể biến đổi, nhưng thường mang theo những khía cạnh quan trọng sau đây:

  • Nguồn Gốc và Bắt Đầu: Quê hương là nơi mà cuộc đời bạn bắt đầu, là nguồn gốc của bạn, nơi mà bạn chào đời và trưởng thành. Đây là điểm xuất phát quan trọng trong cuộc hành trình sống.
  • Tình Cảm Gia Đình: Mối liên kết với quê hương thường được đánh đổi bằng những tình cảm gia đình mạnh mẽ. Đó là không gian của những kí ức đầu tiên về gia đình và những người thân yêu.
  • Văn Hóa và Truyền Thống: Quê hương là nơi bao gồm những giá trị văn hóa và truyền thống đặc sắc. Nó là trường học đầu tiên, nơi bạn học về ngôn ngữ, văn hóa, tập tục và lịch sử độc đáo của dân tộc hoặc vùng miền.
  • Nơi Thuộc Về: Quê hương là không gian bạn luôn cảm thấy mình thuộc về, nơi mang lại sự thụ động và an tâm. Đây là điểm an ninh tinh thần và cơ hội trải nghiệm cuộc sống một cách ý nghĩa.
  • Ký Ức và Cảm Xúc: Quê hương thường gắn bó với những ký ức và cảm xúc đặc biệt. Nơi này là nơi bạn nhớ về những thời khắc vui buồn, những người bạn lâu dài và những sự kiện quan trọng trong cuộc sống.

Tóm lại, quê hương không chỉ là một vị trí địa lý, mà còn là một phần tương tác với tâm hồn và bản sắc của mỗi người. Nó mang theo những giá trị tinh thần và kết nối đặc biệt mà mỗi người gắn liền với nơi mình coi là “nhà”.

Quê hương có ý nghĩa như thế nào đối với mỗi người

3. Làm gì để đóng góp cho sự phát triển của quê hương?

Góp phần vào sự phát triển của quê hương không chỉ là trách nhiệm mà còn là một hành động tích cực, và dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện điều này:

  • Tham Gia Cộng Đồng: Kết nối với cộng đồng bằng cách tham gia vào các hoạt động tình nguyện, lễ hội, và dự án xã hội. Sự tham gia này sẽ củng cố tình đoàn kết trong cộng đồng và làm cho quê hương trở nên mạnh mẽ hơn.
  • Hỗ Trợ Giáo Dục: Đóng góp cho sự phát triển giáo dục trong quê hương bằng cách tài trợ học bổng, tham gia vào các chương trình giảng dạy, hoặc ủng hộ các dự án liên quan đến giáo dục.
  • Bảo Vệ Môi Trường: Tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường như làm sạch môi trường, cải thiện chất lượng không khí và nước, và hỗ trợ sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.
  • Khuyến Khích Doanh Nghiệp Địa Phương: Ươm món địa phương và ủng hộ kinh tế địa phương bằng cách mua sắm ở các cửa hàng địa phương. Khuyến khích sự phát triển của doanh nghiệp địa phương cũng là cách góp phần vào sự thịnh vượng của quê hương.
  • Tham Gia Chính Trị Địa Phương: Tham gia vào chính trị địa phương để có cơ hội đóng góp vào quyết định và xây dựng cộng đồng và quê hương.
  • Phát Triển Văn Hóa và Nghệ Thuật: Uống hỗ trợ nghệ sĩ và diễn viên địa phương, tham gia vào sự kiện nghệ thuật và văn hóa, để góp phần vào sự phát triển và bảo tồn văn hóa địa phương.
  • Bảo Tồn Di Sản Lịch Sử: Bảo vệ và duy trì các địa danh, di tích lịch sử, và văn hóa truyền thống của quê hương, giữ cho những giá trị này được kế thừa và truyền đạt qua thời gian.
  • Tôn Trọng Luật Pháp và Đạo Đức: Luôn tuân thủ luật pháp và đạo đức trong mọi hoạt động để đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng cho quê hương.

Hãy nhớ rằng mỗi người đều có khả năng đóng góp vào sự phát triển của quê hương theo cách riêng của mình. Quan trọng nhất là phải có tình yêu và cam kết đối với nơi mình gọi là nhà, và sẵn sàng hành động để nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng và quê hương.

Làm gì để đóng góp cho sự phát triển của quê hương?

4. Ca dao, tục ngữ về tình yêu quê hương

Ta về ta tắm ao ta,

Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.

 

Bầu ơi thương lấy bí cùng,

Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn.

 

Anh đi anh nhớ quê nhà,

Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương.

 

Tới đây xứ sở lạ lùng,

Chim kêu cũng sợ, cá vùng cũng ghê.

 

Trăng bao nhiêu tuổi trăng già,

Núi bao nhiêu tuổi gọi là núi non.

Trăng bao nhiêu tuổi trăng tròn,

Núi bao nhiêu tuổi, núi còn trơ trơ.

 

Ruộng đồng mặc sức chim bay,

Biển hồ lai láng, cá bầy đua bơi.

 

Rủ nhau ra tắm hồ sen,

Nước trong bóng mát, hương chen cạnh mình.

Cứ chi vườn ngọc, ao quỳnh,

Thôn quê vẫn thú hữu tình xưa nay.

 

Rừng thiêng nước độc thú bầy,

Muỗi kêu như sáo thổi, đỉa lội đầy như bánh canh.

 

Đồn rằng chợ Bỏi vui thay,

Đằng Đông có miếu, đằng Tây có chùa.

Giữa chợ lại có đền thờ,

Dưới sông nước chảy đò đưa dập dìu.

 

Quê em có gió bốn mùa,

Có trăng giữa tháng, có Chùa quanh năm.

Chuông hôm, gió sớm, trăng rằm,

Chỉ thanh đạm thế âm thầm thế thôi.

 

Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát,

Đứng bên tê đồng, ngó bên ni đồng, cũng bát ngát mênh mông.

 

Đường đi xa lắm ai ơi,

Nước non ngàn dặm, bể trời mênh mông.

Đi qua muôn chợ vạn rừng,

Thuyền con một chiếc vẫy vùng biển khơi

 

Nhà tôi nghề giã, nghề sông,

Lặng thì tôm cá đầy trong, đầy ngoài,

Cá trắng cho chí cá khoai,

Còn như cá lẹp cá mai cũng nhiều.

 

Trong đầm gì đẹp bằng sen,

Lá xanh, bông trắng lại chen nhị vàng.

Nhị vàng bông trắng lá xanh,

Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.

 

Trời cao, cao bấy không xa,

Đất kia rộng vậy thế mà dày sâu.

Bể xa mây nước mù mù,

Biết mô cửa lạch, biết mô sông cùng.

 

Đầm sen, bãi sậy, rừng tràm,

Kinh dài xé đất, cây xanh rợp trời.

Lời kết:

Quê hương không chỉ là nơi chúng ta ra đời và trưởng thành, mà còn là nguồn cảm xúc sâu sắc, với những kí ức và tâm hồn mà mỗi người mang theo. Nó là một thực thể vô hình, nhưng đã khắc sâu vào tâm trí chúng ta, giữ cho hình bóng của nó luôn rõ nét trong ký ức, đặc biệt khi chúng ta phải rời xa nơi này.

Mỗi con người đều kết nối mạnh mẽ với quê hương, mang theo bản sắc đặc trưng, truyền thống, và những phong tục tập quán tốt đẹp của quê hương. Tình cảm đối với quê hương ở mỗi người là một tình cảm tự nhiên và sâu sắc, phản ánh sự chấp nhận và yêu thương tới nơi gốc rễ của bản thân.

Quê hương không chỉ là nơi chúng ta ra đời, mà còn là nguồn động viên tinh thần, chứa đựng những giá trị cao quý như tình làng nghĩa xóm, tình cảm quê hương, và sự đậm sâu của gia đình. Nó luôn đồng hành vững vàng, là điểm tựa mạnh mẽ trong mọi tình huống, mang lại sự cổ vũ và động viên, đồng thời là một hướng dẫn vững chắc cho cuộc sống của con người.

Trên đây là bài viết về quê hương là gì và quê hương có ý nghĩa như thế nào đối với mỗi người mà VanHoc.net muốn chia sẻ đến bạn. Nếu có bất kỳ góp ý hoặc thắc mắc nào, bạn hãy để lại bình luận dưới đây nhé!

Học Ngữ VănNgữ văn THPT

Phân biệt Tục ngữ, danh ngôn, ngạn ngữ, phương ngôn, cách ngôn, châm ngôn

1373

Trong tiếng Việt, khi nhắc đến tục ngữ thường liên tưởng đến những câu ngắn gọn, chứa đựng lời khuyên, bài học hay truyền đạt triết lý, kinh nghiệm. Tuy nhiên, việc xác định chính xác “tục ngữ” và phân biệt nó với các loại ngạn ngữ, danh ngôn, phương ngôn, cách ngôn, châm ngôn là một vấn đề vẫn chưa có sự thống nhất trong ngôn ngữ học.

Để có thể phân định rõ ràng, bạn cần phân tích cụ thể của từng câu, khám phá nguồn gốc, xuất xứ, cách sử dụng ngôn từ từng vùng miền, cũng như hiểu biết về sự khác biệt của các phong cách trong chức năng ngôn ngữ. Dù có dạng nào đi chăng nữa, các loại này đều chung một đặc điểm: chúng trở thành những câu tổng quát và thường chứa đựng những phán đoán. Hãy cùng VanHoc.net tham khảo ngay cách phân biệt Tục ngữ, danh ngôn, ngạn ngữ, phương ngôn, cách ngôn, châm ngôn nhé!

Phân biệt Tục ngữ, danh ngôn, ngạn ngữ, phương ngôn, cách ngôn, châm ngôn

1. Tục ngữ

Trong tiếng Việt, tục ngữ thường được mô tả là những câu ngắn gọn, thường mang vần và nhịp điệu, và thường có hình ảnh sinh động. Chúng phản ánh những kinh nghiệm lâu đời được truyền đạt từ thế hệ cha ông về mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả tự nhiên, công việc sản xuất và xã hội. Nhân dân sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày, từ suy nghĩ đến lời nói.

Ví dụ như: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng/ngày tháng mười chưa cười đã tối”. Ý nghĩa của câu này là so sánh sự khác biệt giữa ban ngày và ban đêm trong năm. “Đêm tháng 5” ám chỉ thời gian mùa hè, khi mặt trời chiếu sáng nhiều hơn (ngày dài). Trong khi đó, “Ngày tháng 10” chỉ thời gian mùa đông, khi mặt trời thường ở xa hơn và chiếu sáng ít hơn (đêm dài hơn).

Phân biệt giữa tục ngữ và các hình thức gần giống:

  • Phương ngôn: Đây là các tục ngữ địa phương, có phạm vi thu hẹp hơn so với tục ngữ.
  • Ngạn ngữ: Là các câu nói được lưu hành từ lâu, thường chứa đựng những ý nghĩa tốt đẹp và được truyền miệng.
  • Thành ngữ: Tục ngữ và thành ngữ có mối liên kết chặt chẽ; do đó, trong quá trình nghiên cứu và thu thập, thường có xu hướng gộp chung chúng mà không phân biệt rõ ràng.

Các tác giả như Nguyễn Văn Tố, Dương Quảng Hàm, và Vũ Ngọc Phan đều có các quan điểm khác nhau về đặc điểm của tục ngữ và thành ngữ. Ví dụ như Vũ Ngọc Phan cho rằng, tục ngữ là một câu diễn đạt đầy đủ ý nghĩa, nhận xét, kinh nghiệm hoặc phê phán, trong khi thành ngữ chỉ là một phần của câu, dễ dùng để diễn đạt một ý hay tình trạng cụ thể.

Với ca dao, chúng thường tập trung vào tâm trạng cảm xúc và hiển thị một cách chủ quan, trong khi tục ngữ tập trung vào lý trí, đúc kết kinh nghiệm một cách khách quan.

Có những trường hợp khó phân biệt ranh giới:

– Ai ơi chẳng chóng thì chầy,

Có công mài sắt có ngày nên kim.

– Lời nói chẳng mất tiền mua,

Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.

2. Danh ngôn

Danh ngôn là những câu diễn đạt ngắn gọn, thường chứa đựng sâu sắc triết lý, trí tuệ hoặc cảm xúc. Thường được trích dẫn từ tác phẩm văn học, từ lời phát ngôn của các nhân vật nổi tiếng hoặc được sáng tạo để truyền đạt một thông điệp quan trọng.

Chúng có khả năng truyền tải một tư duy, triết lý, cảm xúc hoặc kinh nghiệm sống thông qua một cách diễn đạt ngắn gọn. Danh ngôn có thể truyền cảm hứng, khích lệ hoặc thể hiện quan điểm cá nhân về cuộc sống, tình yêu, thành công, hạnh phúc và nhiều chủ đề khác.

Có nhiều danh ngôn nổi tiếng do nhiều tác giả, nhà tư tưởng, nhân vật lịch sử hoặc các người nổi tiếng khác sáng tạo. Ví dụ, danh ngôn “Cuộc sống không phải là việc tìm kiếm để biết mình là ai, mà là việc tạo dựng để trở thành ai” của Jean-Paul Sartre.

Trong văn học, danh ngôn thường được sử dụng để thể hiện bản sắc của một nhân vật, tạo điểm nhấn riêng cho câu chuyện, hoặc truyền đạt ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm. Trong cuộc sống hàng ngày, danh ngôn thường được sử dụng như một phương tiện để truyền đạt triết lý, tư duy và cảm xúc của con người.

Một số danh ngôn nổi tiếng như:

  • Học, Học nữa, học mãi. (Lênin)
  • Sự hy sinh là tuyệt đỉnh của nghệ thuật, nó tràn đầy niềm vui và chân chính. (Gandi)
  • Không có gì quý hơn độc lập tự do. ( Hồ Chí Minh)

Danh ngôn

3. Ngạn ngữ

Ngạn ngữ đại khái là những câu nói được truyền đồng qua nhiều thế hệ, bao gồm cả những câu tục ngữ của dân gian và những diễn ngôn có giá trị, lời hay ý đẹp của các danh nhân, các nhà hiền triết mà người dân truyền miệng nhau. Thường được biểu hiện bằng từ Hán Việt, ngạn ngữ gần với phong cách viết văn học, thường mang ý nghĩa rõ ràng và chưa hẳn đã mất đi nguồn gốc ban đầu.

Một số ngạn ngữ hay:

  • Vận may luôn đến với nơi tràn ngập tiếng cười.
  • Nhẫn nại hơn đối thủ chỉ 30 phút, bạn sẽ là người chiến thắng.
  • Nếu phụ nữ muốn điều gì, họ sẽ làm mọi thứ để có nó.
  • Đặt một hỏi, bạn sẽ thấy xấu hổ trong giây lát. Nếu không hỏi, bạn không biết và sẽ cảm thấy xấu hổ cả phần đời của mình.
  • Đất luôn cứng lại sau cơn mưa.
  • Những con sông sâu nhất luôn chảy lặng lẽ.
  • Nếu quyết định chỉ đi theo hành trình của bản thân, bạn sẽ cô độc trên hàng ngàn cây số.
  • Yêu thương cho đi là yêu thương có thể giữ được mãi mãi.

4. Phương ngôn

Phương ngôn là tục ngữ có tính chất địa phương.

Ví dụ như:

  • Chúa vắng nhà gà vọc niêu tôm (Miền Bắc)
  • Vắng chủ nhà gà bươi bếp ( Miền Trung)
  • Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm ( Miền Nam)

5. Cách ngôn

Cách ngôn có thể được xem như một dạng của tục ngữ, ngạn ngữ hoặc danh ngôn, thường chỉ có ý nghĩa cơ bản và rõ ràng về mặt giáo dục. Được xem như một dạng diễn ngôn chức năng, cách ngôn thường được trình bày dưới dạng câu ngắn, súc tích, chứa đựng giáo dục đạo đức và tư tưởng.

Đây là những nguyên tắc được nhiều người coi là chuẩn mực, một tiêu chuẩn để áp dụng và thực hiện. Cách ngôn có thể được trích dẫn từ kho tàng tục ngữ của dân gian hoặc từ những tác phẩm trước đây, từ những phát ngôn của các nhà lãnh đạo, học giả hay nhà văn lớn.

Ví dụ:

  • Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
  • Thương người như thể thương thân.
  • Không pháp thuật nào mạnh hơn pháp thuật của lời nói. (A. Phrăng-xơ)
  • Con người làm sao thì họ sẽ tranh luận với nhau làm vậy. (Ph. Ăng-ghen)

6. Châm ngôn

Châm ngôn là những câu diễn đạt ngắn gọn, có tác dụng hướng dẫn, khuyên răn về đạo đức và cách sống, được truyền miệng và có giá trị quan trọng đối với cuộc sống con người.

Đây thường là tục ngữ, ngạn ngữ, hoặc danh ngôn được sử dụng mang tính cá nhân, đặt ra như một nguyên tắc, tiêu chuẩn cho hành động hoặc tư duy của mỗi người. Châm ngôn thường mang phong cách chức năng và có tác động lớn trong việc chỉ đạo cuộc sống.

Ví dụ:

  • Mọi người đều được sung sướng, nêu không, chính lỗi tại họ. (Épictète)
  • Hạnh phúc là đấu tranh (Karl Marx)
  • Càng khó khăn, càng vui thú. (Ohsawa)

Châm ngôn

7. Phân biệt tục ngữ và thành ngữ?

Điểm giống nhau cơ bản giữa thành ngữ và tục ngữ

Tục ngữ và thành ngữ đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển ngôn ngữ tiếng Việt, cả hai đều có thành phần cấu tạo từ, có thể là từ đơn, từ kép hoặc từ phức.

Cả tục ngữ và thành ngữ đều chứa đựng và phản ánh kiến thức, tri thức của người dân về các hiện tượng, sự vật tồn tại trong thế giới khách quan. Nhờ đó, chúng mang đến ý nghĩa giáo dục, truyền đạt kinh nghiệm và dạy bảo con người cách sống tốt.

Kho tàng của thành ngữ và tục ngữ ở Việt Nam rất phong phú, được truyền bá từ thế hệ này sang thế hệ khác, từ đời này sang đời khác.

Sự khác nhau giữa tục ngữ, thành ngữ

Về định nghĩa

Theo từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học – Nhà xuất bản Đà Nẵng năm 1977, tục ngữ và thành ngữ có những định nghĩa như sau:

  • Tục ngữ là câu ngắn gọn, thường mang vần điệu, đích thân tri thức, kinh nghiệm sống và đạo đức thực tế của nhân dân.
  • Thành ngữ là một tập hợp từ cố định thường được sử dụng và ý nghĩa của nó thường không thể giải thích bằng cách đơn giản hóa các từ tạo nên nó.

Về hình thức

Tục ngữ thường là câu ngắn gọn, hoàn chỉnh về cấu trúc ngữ pháp, trong khi thành ngữ thường là các cụm từ cố định. Do đó, “câu tục ngữ” thường được sử dụng, nhưng không có “câu thành ngữ” vì lí do trên.

Về nội dung

Thành ngữ thường không thể diễn đạt một ý trọn vẹn mà chỉ đề cập như một khái niệm và thường được sử dụng làm phần của câu hoặc chèn thêm vào các câu nói. Trái lại, mỗi câu tục ngữ thường chứa đựng một ý nội dung trọn vẹn, có thể là một lời nhận xét, đánh giá, hoặc một kinh nghiệm sống. Tục ngữ thường được sử dụng độc lập và thuộc lĩnh vực văn học.

Phân loại và ví dụ cụ thể

Phân loại thành ngữ: Người ta thường dựa vào 3 tiêu chí về nguồn gốc, thủ pháp tu từ và số lượng từ để phân chia thành ngữ.

Theo nguồn gốc

  • Thành ngữ thuần Việt: Buôn thúng bán mẹt; Ăn cháo đá bát…
  • Thành ngữ Hán Việt: Khẩu phật tâm xà; Độc nhất vô nhị; Đơn thương độc mã… Thành ngữ Hán Việt đa dạng về ý nghĩa

Theo thủ pháp tu từ

  • Thành ngữ so sánh: Nhát như thỏ đế; Bình chân như vại…
  • Thành ngữ ẩn dụ: Ruột để ngoài da; Rán sành ra mỡ; Qua cầu rút ván…
  • Thành ngữ đối ngẫu: Cao chạy xa bay; Lên bờ xuống ruộng…

Theo số lượng từ: 3 chữ, 4 chữ, 5 chữ, 6 chữ…

  • Thành ngữ 3 chữ: Thẳng ruột ngựa; Cau phơi tái…
  • Thành ngữ 4 chữ: Cá mè một lứa; Một nắng hai sương; Ăn trắng mặc trơn; …

Phân loại tục ngữ

Tục ngữ được chia thành 3 loại khác nhau, thể hiện mong muốn và ý nghĩa mà nó muốn hướng tới.

  • Tục ngữ phản ánh các kinh nghiệm về lao động sản xuất: Tốt giếng tốt má, tốt mạ tốt lúa; Nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống; Con trâu là đầu cơ nghiệp… Tục ngữ về lao động sản xuất được áp dụng cho tới ngày nay
  • Tục ngữ ghi nhận các hiện tượng lịch sử xã hội: Hăm mốt Lê Lai, hăm hai Lê Lợi; Cờ bay Sơn Đồng, ngựa lồng Chương Dương…
  • Tục ngữ thể hiện triết lý dân gian của dân tộc: Một mặt người hơn mười mặt của; Có công mài sắt có ngày nên kim; Bệnh quỷ thuốc tiên…

Trên đây là những chia sẻ của VanHoc.net về cách phân biệt tục ngữ, danh ngôn, ngạn ngữ, phương ngôn, cách ngôn, châm ngôn. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp đến bạn những thông tin cần thiết. Đừng quên theo dõi VanHoc.net thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!

Học Ngữ VănNgữ văn THPT

Nội dung và thông điệp tác phẩm Một bữa no của Nam Cao

3346

Với chủ đề xoay quanh đời sống khó khăn của người nông dân, nhà văn Nam Cao thường tập trung phân tích những số phận đau đớn của họ, tập trung vào những cảnh bóc lột đến tận cùng do chế độ thực dân áp đặt. Đặc biệt, ông nhấn mạnh vào những phát hiện sâu sắc về sự mất mát nhân tính khi người nông dân bị đẩy vào cuộc sống không có lối thoát.

Một trong những tác phẩm đặc sắc thể hiện rõ chủ đề này là Một bữa no. Hãy cùng VanHoc.net tham khảo chi tiết hơn về nội dung và thông điệp tác phẩm Một bữa no của Nam Cao nhé!

Nội dung và thông điệp tác phẩm Một bữa no của Nam Cao

1. Vài nét về tác giả Nam Cao

Nam Cao là một trong những tác giả nổi bật trong văn học Việt Nam thế kỷ XX, đã có đóng góp quan trọng vào sự phát triển của văn xuôi qua những sáng tác trước năm 1945. Tác phẩm của ông được đánh giá cao về khả năng miêu tả và phân tích tâm lý, cũng như khả năng sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật.

Nam Cao nổi bật như là lá cờ đầu tiên của chủ nghĩa nhân đạo trong Trào lưu văn học Hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945. Qua hai đề tài chính về người nông dân và người trí thức tiểu tư sản nghèo, “Một bữa no” là tác phẩm đại diện về người nông dân.

Trong đề tài về người nông dân, Nam Cao đã sáng tạo nên bức tranh chân thực về cuộc sống nông thôn Việt Nam đau đớn, bần cùng và không có lối thoát trong những năm trước cách mạng. Bức tranh này là hình ảnh đầy bi thảm của những người nông dân hiền lành, lương thiện bị tha hóa và lưu manh hóa, mất đi cả nhân hình và nhân tính (Chí Phèo, Tư Cách Mõ, Một bữa no, Trẻ con không được ăn thịt chó…).

Dù ở đề tài người nông dân hay người trí thức, Nam Cao luôn thể hiện sự cảm thông và thương xót trước những khổ đau và bất hạnh của con người. Tác phẩm của ông không chỉ là lời kết án mạnh mẽ về xã hội thực dân bất công, chà đạp nhân phẩm con người, mà còn là lời kêu gọi cấp cứu cho nhân phẩm con người.

Về mặt nghệ thuật, Nam Cao đã đánh dấu sự đổi mới ở nhiều khía cạnh như kết cấu, nghệ thuật trần thuật, ngôn ngữ, và xây dựng nhân vật. Điều này đã đóng góp quan trọng vào quá trình hiện đại hóa văn học dân tộc.

Vài nét về tác giả Nam Cao

2. Tóm tắt nội dung Một bữa no

Câu chuyện xoay quanh nhân vật là một bà lão không tên, luôn phải đối mặt với những bi kịch trong cuộc sống. Từ khi còn trẻ, bà lão đã phải đối mặt với việc nuôi con một mình sau cái chết đột ngột của chồng. Tuy nhiên, niềm hy vọng duy nhất của bà cũng tan biến khi đứa con duy nhất bị mất sớm, và sau đó con dâu cũng bỏ đi, để lại một đứa cháu gái cho bà.

Hai bà cháu sống nương tựa vào nhau, trải qua những bữa ăn no và những thời kỳ đói khát. Đứa cháu, khi lớn lên, phải đi làm mướn để giúp bà vượt qua những khó khăn. Tuy nhiên, khi bà lão già đi, cuộc sống trở nên khó khăn hơn khi bà không thể buôn bán được nữa và phải sống ở đợ trông con cho người khác.

Cuộc sống dần trôi qua với bà lão, từ việc công nuôi đồng xu giảm dần xuống chỉ còn việc đi ăn xin. Nhưng xung quanh bà là những người nghèo đói, không ai cho bà được ăn. Trong những thời kỳ đói đầu, bà phải nhịn đói suốt nửa tháng, chỉ có khoai, sắn làm bữa ăn. Trong tình cảnh tuyệt vọng, bà nhớ đến đứa cháu và tìm kiếm nơi cháu ở.

Bà đến nơi cháu ở, hồ hởi đợi chờ bữa ăn, và bữa ăn đó bà ăn như chưa bao giờ có trong đời, đầy bụng sự no đầy. Nhưng mấy ngày sau, bà thổ, tả, và cuối cùng bà qua đời vì bệnh tật. Trong cơn đói khát khó chịu, bà mất đi nhân phẩm khi ăn một bữa ăn đầy tủi hờn, để rồi chết một cách nhục nhã.

3. Giá trị nội dung và nghệ thuật Một bữa no

Một bữa no là một tác phẩm ngắn đầy xúc cảm của tác giả Nam Cao, mô tả hành trình khó khăn của một gia đình nghèo ở quê Việt Nam trong những năm 30 của thế kỷ trước. Tuy nhiên, giữa những khó khăn ấy, Nam Cao đã khéo léo vẽ nên bức tranh ấm áp về tình thân gia đình, nơi tình yêu thương được chân thành bảo tồn.

Tác phẩm này truyền đạt thông điệp sâu sắc về tình cảm gia đình. Dù cuộc sống có khó khăn và thách thức đến đâu, tình cảm gia đình vẫn là nguồn động viên mạnh mẽ để vượt qua mọi khó khăn. Tác giả cũng nhắc nhở độc giả về giá trị của những điều đơn giản nhưng đầy ý nghĩa trong cuộc sống, như một bữa ăn no đủ để đề cao tinh thần một gia đình.

Đặc biệt, tác phẩm nổi bật với cách tác giả miêu tả tình cảm gia đình một cách tự nhiên và chân thật. Từ những chi tiết nhỏ như cuộc trò chuyện của mẹ với con gái, đến cảnh cha ôm con trai vào giường để ngủ, tất cả được Nam Cao mô tả tinh tế và đầy cảm xúc. Những chi tiết này kích thích sự đồng cảm của độc giả và giúp họ hiểu rõ hơn về sự đậm đà và chân thật của tình cảm gia đình.

Một bữa no là một tác phẩm văn học xuất sắc, với ngôn ngữ tinh tế và chân thật, hình ảnh cuộc sống người nghèo được tác giả mô tả sinh động. Tác phẩm đưa độc giả vào cái nhìn sâu sắc về tình cảm gia đình và giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống. Nam Cao đã để lại dấu ấn lớn trong văn học Việt Nam qua tác phẩm này.

Giá trị nội dung và nghệ thuật Một bữa no

4. Thông điệp tác phẩm Một bữa no

Tác phẩm Một bữa no mang một ý nghĩa nhân văn sâu sắc về quan niệm sống và hiện thực đau thương của xã hội, không chỉ trong quá khứ mà còn ánh lên tình hình hiện tại. Nó là tiếng nói mạnh mẽ của nhà văn Nam Cao, đối diện với sự hủy diệt xã hội thì đau đớn từng khoảnh khắc.

Một bữa no không chỉ là một câu chuyện, mà là một lời kêu cứu về sự mất mát của nhân cách, nhân phẩm, và nhân tính dưới tác động của đói và sự thiếu thốn. Câu chuyện không chỉ trau chuốt về cái chết của bà cái Tí, mà còn về sự mất mát tinh thần của bà lão. Nam Cao mô tả một cách tận tâm về cách bà cụ ăn một cách vội vã, sợ rằng người khác sẽ ăn hết, với những chi tiết thực tế như mắm rơi ra khỏi đĩa.

Tác giả muốn nhấn mạnh cái nhục mà con người phải đối diện khi phải chấp nhận đánh đổi nhân phẩm, từ bỏ bản chất con người để sống dưới cái bóng của loài vật. Ý nghĩa của tác phẩm không chỉ là về sự đói đến mức nào, mà còn về sự nhục nhã mà con người phải chịu đựng trong hoàn cảnh đói khát.

Nam Cao đưa ra một quan điểm mạnh mẽ: dù trong hoàn cảnh nào, con người cũng không nên để đói đến mức mòn đi phẩm cách, làm mất đi bản nguyên của mình. Tác phẩm phản ánh giá trị của miếng ăn, nhưng đồng thời cũng làm đau lòng khi thấy con người phải chấp nhận sự nhục nhã để duy trì sự sống.

Một bữa no không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc, mà còn là một thông điệp sâu sắc, giữa thế giới ngày nay vẫn còn đối mặt với vấn đề của đói, nghèo, và sự mất mát của nhân phẩm. Tác phẩm để lại ấn tượng mạnh mẽ về một xã hội đau thương, nơi con người đôi khi phải chấp nhận sự nhục nhã để đổi lấy miếng ăn.

Lời kết:

Chủ đề về miếng ăn luôn chiếm ưu thế trong sáng tác của Nam Cao. Trong tác phẩm Một bữa no, thông qua việc tường thuật về cuộc sống đau khổ và bất hạnh của bà cụ, tác giả truyền đạt một loạt thông điệp sâu sắc về cuộc sống. Tác phẩm là một biểu tượng cho sự thoái trạng nhân cách của con người do những hậu quả khôn lường của đói.

Chỉ vì miếng ăn, chỉ vì cảm giác đói quá lâu, bà cụ đã phải đặt vào lưng mọi liêm sỉ và sĩ diện, chỉ để có thể ăn no. Tragically, kết quả là cái chết vì quá no. Nam Cao thông qua đó muốn truyền đạt sự bi thương và tình cảm sâu sắc đối với số phận bất hạnh của con người trong xã hội. Ông mỉa mai và phê phán một cách thẳng thắn, trả lời châm biếm sắc bén, về sự thối nát của chế độ xã hội đã đẩy con người đến bờ vực hiểm nguy.

Mong rằng qua những chia sẻ này của VanHoc.net sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về nội dung và thông điệp tác phẩm Một bữa no của Nam Cao. Mọi thắc mắc hoặc đóng góp bạn vui lòng để lại bình luận dưới đây nhé!

Học Ngữ VănNgữ văn THPT

Cảm nhận Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử

1273

Bài thơ nổi tiếng của Hàn Mặc Tử mang tựa đề “Mùa Xuân chín” được đánh giá cao với nhiều thành công đáng kể, đặc biệt là ở mặt ngôn ngữ thơ. Hãy cùng VanHoc.net cảm nhận sâu sắc hơn về bài thơ Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử qua bài viết này nhé!

Cảm nhận Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử

1. Vài nét về nhà thơ Hàn Mặc Tử

Hàn Mặc Tử tên thật Nguyễn Trọng Trí (1912 – 1940), sinh ra tại làng Mỹ Lệ, Đồng Hới, Quảng Bình, là một nhà thơ danh tiếng mở đầu cho thế hệ thơ lãng mạn hiện đại Việt Nam và là người đầu tiên thực hiện Trường thơ loạn. Ngoài bút danh Hàn Mặc Tử, ông còn sử dụng các bút danh khác như Lệ Thanh, Phong Trần…

Là một trong những nhà thơ tiên phong của phong trào Thơ mới, thế giới văn chương của Hàn Mặc Tử đặc sắc và đa dạng, mang đậm phong cách cá nhân. Ông góp phần đưa vào Thơ mới những yếu tố sáng tạo, với những hình ảnh ấn tượng và phong cách tạo hình riêng biệt. Bên cạnh việc sử dụng bút danh lãng mạn, ông cũng khéo léo áp dụng bút pháp tượng trưng và siêu thực.

Đọc thơ của Hàn Mặc Tử, ta gặp một tâm hồn yêu cuộc sống, yêu người và da diết. Trong những dòng thơ của ông, hiện lên một khát khao sống mãnh liệt, đến mức đau đớn tột cùng. Dù ông rời bỏ cuộc sống ở tuổi rất trẻ, nhưng sự nghiệp thơ ca của ông rất ấn tượng và đồ sộ. Bài thơ “Mùa Xuân chín” được in trong tập thơ năm 1988 là một trong những tác phẩm nổi bật, ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả, để lại nhiều cảm xúc khó quên.

2. Nhan đề Mùa Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử

Ấn tượng đầu tiên và sâu sắc, trở thành “thương hiệu” của thơ Hàn qua bài thơ “Mùa Xuân chín” chủ yếu là do sự độc đáo của nhan đề. Hàn Mặc Tử đã thành công trong việc tạo ra một nhan đề mới, lạ mắt, và giàu sức gợi bằng cách khéo léo hình tượng hóa khái niệm “mùa Xuân”.

Khái niệm “mùa Xuân” là một thời gian không gian mơ hồ và trừu tượng. Nó thường liên quan đến sự khởi đầu, sự sinh sôi, non tơ và tươi trẻ. Thường được biểu diễn bằng màu xanh, như cách nói “xuân xanh/thanh xuân”, hay cách mà nhà thơ Nguyễn Bính miêu tả trong bài thơ “Mùa Xuân xanh”. Tuy nhiên, Hàn Mặc Tử đã đưa ra quan điểm độc đáo về “mùa Xuân” bằng cách kết hợp nó với tính từ “chín”.

Kết hợp này không chỉ mở ra khả năng liên tưởng về mùa Xuân như một loại quả mà còn đưa ra hình ảnh của sự phát triển đầy đủ, kết hợp với màu sắc rực rỡ (đỏ hoặc vàng), hương thơm, vị ngọt và trạng thái căng mọng.

Với Hàn Mặc Tử, mùa Xuân không chỉ là mơn mởn, non tơ, mà còn phải là viên mãn, trọn đầy và chín mọng, giống như cách mà nữ sĩ Hồ Xuân Hương nhìn nhận về “trái” trăng khi nó chín muồi. Thế giới thơ của ông là thế giới của sự tột cùng, và “Mùa Xuân chín” là một minh chứng cho điều này.

Nhan đề “Mùa Xuân chín” tự thân mang đến hình ảnh phong phú, giàu sức gợi, gửi đến người đọc những cảm xúc thẩm mỹ mới lạ, mở cửa cho trí tưởng tượng và liên tưởng sáng tạo. Hình tượng hóa khái niệm thời gian qua nhan đề ngay lập tức tạo ra một ấn tượng thị giác độc đáo, dự báo cho những giá trị về hình ảnh và màu sắc phong phú, sống động của nội dung bài thơ.

Nhan đề Mùa Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử

3. Bài thơ Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử

Dòng thơ của Hàn Mặc Tử được xây dựng trên một luồng tâm tư không kiên định, đan xen giữa các chuyển kênh không lường trước. Về mặt thời gian, tác giả đắm chìm trong hiện tại với bức tranh xuân tươi đẹp bày biện trước mắt, đột ngột nhớ về quá khứ xa xôi với khung cảnh làng quê thân thương. Đối với cảnh sắc, bức tranh xuân từ bên ngoại (những mái nhà tranh, giàn thiên lý, sóng cỏ xanh tươi,…) đột nhiên biến thành tâm cảnh (người con gái đánh thóc dọc bờ sông trắng).

Trong cảm xúc, Hàn Mặc Tử đã thể hiện dòng tâm tư của chính mình thông qua nhiều bước đi: từ niềm say mê, hứng khởi rực rỡ đến trạng thái bâng khuâng, xao lạc, rồi chuyển sang buồn thương đau đớn. Có thể thấy, mạch thơ không tuân theo một hướng cố định mà luôn biến động linh hoạt, đa dạng. Đây chính là đặc trưng của phong cách thơ độc đáo của Hàn Mặc Tử, một thi sĩ thuộc dòng họ Hàn.

Trong làn nắng ửng: khói mơ tan,

Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng.

Sột soạt gió trêu tà áo biếc,

Trên giàn thiên lý. Bóng xuân sang.

Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời

Bao cô thôn nữ hát trên đồi;

– Ngày mai trong đám xuân xanh ấy,

Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi…

Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi,

Hổn hển như lời của nước mây,

Thầm thĩ với ai ngồi dưới trúc,

Nghe ra ý vị và thơ ngây…

Khách xa gặp lúc mùa xuân chín,

Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng:

– “Chị ấy, năm nay còn gánh thóc

Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?”

4. Cảm nhận Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử

Mở đầu bài thơ là bức tranh thiên nhiên tươi mới, ngập tràn ánh sáng, ngập tràn sắc xuân:

“Trong làn nắng ửng khói mơ tan

Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng

Sột soạt gió trêu tà áo biếc

Trên giàn thiên lí. Bóng xuân sang”.

Thiên nhiên mùa xuân hiện ra ngập tràn sắc vàng của nắng hoà trong làn sương mơ hồ, huyền bí. Cách kết hợp từ “khoái mơ tan” tạo ra ấn tượng như những dải sương đang tan chảy trong nắng, tạo nên một bức tranh đẹp như trong mơ. Sắc vàng của nắng trở nên rực rỡ hơn với hình ảnh “đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng”. Trong khung cảnh thanh bình, yên ả, bỗng nhiên nhà thơ bắt gặp tiếng “sột soạt” của “gió trêu tà áo biếc”. Sử dụng biện pháp đảo ngữ và nhân hóa, nhà thơ tạo nên sự tinh tế trong sáng tạo. “Sột soạt” được đảo lên đầu câu để nhấn mạnh động độ của cảnh vật. Gió như đang trêu đùa cùng tà áo biếc, chào đón mùa xuân, khiến không khí trở nên sôi động, vui tươi và đầy hứng khởi.

Từ mái nhà tranh, nhà thơ di chuyển điểm nhìn đến “gian thiên lí”. Dấu chấm đặt giữa câu thơ như một sự ngập ngừng, ngắt quãng. Đó là khoảnh khắc thi nhân giật mình nhận ra “bóng xuân sang”. Mùa xuân được hữu hình hóa, có thể quan sát bằng thị giác. Bóng của mùa xuân nhẹ nhàng bước tới như thể đang đứng trước mặt nhà thơ, khiến con người ngưỡng mộ và chiêm ngưỡng vẻ đẹp tươi mới của mùa xuân.

Từ góc nhìn cận cảnh, Hàn Mặc Tử mở rộng tầm mắt với một cái nhìn viễn cảnh. Không gian của mùa xuân mở ra rộng lớn với “sóng cỏ xanh tươi gần tới trời”. “Sóng” kết hợp với thảm cỏ xanh mướt khiến người đọc hình dung từng lớp cỏ như nối tiếp nhau, trải dài vô tận, sức sống dường như đang căng tràn một cách mãnh liệt. Ý thơ này làm ta nhớ đến một câu thơ trong đoạn trích “Cảnh ngày xuân” của Nguyễn Du: “Cỏ non xanh tận chân trời”. Mô tả không gian mùa xuân với thảm cỏ xanh mướt trải dài vô tận, nhưng điều độc đáo của Hàn Mặc Tử là cách ông diễn đạt “sóng cỏ”, gợi ra một sự uyển chuyển, nhẹ nhàng mà mượt mà của những lớp cỏ xuân. Có lẽ sức sống cuộn trào từ bên trong, tạo ra những đợt sóng và kết lại tạo nên một “mùa xuân chín”!

Từ khung cảnh thu, Hàn Mặc Tử bất ngờ chuyển đổi chủ đề, di chuyển từ hình ảnh ngoại cảnh đến tâm cảnh nội tâm. Có lẽ, nhà thơ sử dụng khung cảnh mở đầu để truyền đạt về tình cảm, mô tả về tình yêu? Một tình cảm nồng hậu, chân thành đối với con người và cuộc sống. Hoa cùng với không khí sôi động của mùa xuân, chúng ta cảm nhận được sự hạnh phúc sâu sắc trong tâm hồn người.

“Bao cô thôn nữ hát trên đồi

-Ngày mai trong đám xuân xanh ấy

Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi”

“Xuân xanh” là một ẩn dụ để chỉ những cô gái trẻ trung, xinh đẹp. Tuổi xuân của họ tươi đẹp, rực rỡ như mùa xuân trên đất trời. Chính vì vậy, niềm vui của những cô thôn nữ hoà trong không khí mùa xuân chính là tình xuân. Ánh nắng mặt trời có thể là đôi mắt hồng của các cô gái khi “theo chồng bỏ cuộc chơi”. Niềm vui của họ là tình yêu đôi lứa, là sự gắn kết trong hôn nhân đến bạc đầu. “Mùa xuân chín” không chỉ là tiết trời xuân mà còn là tình xuân. “Chín” trong tình yêu chính là kết quả nên vợ nên chồng. Niềm hạnh phúc của những cô gái được thể hiện trong “tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi”. Hàn Mặc Tử đã sử dụng nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác tài tình. “Tiếng ca” ban đầu được cảm nhận bằng thính giác, giờ đây nó được hiện hóa trong tình trạng “vắt vẻo”, cảm nhận bằng thị giác. Tiếng hát ca say sưa của con người như có sức hút, cao vút đến lưng chừng núi thể hiện niềm thiết tha yêu đời mạnh mẽ. Dư âm của tiếng hát dường như còn ngập ngừng mà “vắt vẻo lưng chừng núi” tạo nên một âm thanh vang vọng khắp không gian. Xuân tình từ thiên nhiên lan tỏa, giao ứng với xuân tình trong lòng người, cả hai hòa vào nhau trong cùng một tiếng hát. Là tiếng hát của những cô thôn nữ mà cũng là tiếng hát của nước mây. Thiên nhiên và con người đồng ca, đồng vọng hay tiếng hát trong lòng thiên nhiên đang cất lên qua lời hát của con người.

Từ âm thanh cao vút, hổn hển như lời của nước mây bỗng trở thành những lời thầm thì nhỏ bé:

“Thầm thì với ai ngồi dưới trúc

Nghe ra ý vị và thơ ngây”

Câu thơ của Hàn Mặc Tử tỏ ra phảng phất tính tượng trưng và siêu thực. Đại từ “ai” nảy ra như “bóng ai đậu bến sông trăng đó” (Đây thôn Vĩ Dạ), đầy ẩn dụ. “Tiếng ca” từng vang xa khắp núi rừng giờ lại chỉ dành cho “ai”. Đó có thể là người yêu, cũng có thể là với chính bản thân mình. Để rồi, khi tâm tình, sẻ chia, con người có thể lắng nghe những “ý vị và thơ ngây” trong lòng mình. Tuy nhiên, câu thơ cũng mang theo nỗi buồn, niềm nuối tiếc của người thi sĩ trước “mùa xuân chín”. Bởi “xuân chín” rồi cũng là lúc “xuân tàn”, cái đẹp rồi cũng sẽ tàn phai. “Đám xuân xanh ấy” rồi cũng “theo chồng bỏ cuộc chơi”. Tuổi xuân tươi đẹp của người thiếu nữ rồi cũng có điểm kết. Ta thấy dâng lên trong lòng nhà thơ một nỗi niềm bâng khuâng, xao xuyến, muốn níu giữ cái hương sắc tươi đẹp của cuộc đời. Để rồi, kết thúc bài thơ, Hàn Mặc Tử hóa thân trong một người “khách xa”, bày tỏ nỗi nhớ nhung của mình:

“Khách xa, gặp lúc mùa xuân chín

Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng

-Chị ấy, năm nay còn gánh thóc

Dọc bờ sông trắng nắng chang chang”.

Trước “mùa xuân chín”, trái tim của “khách xa” bất ngờ tràn ngập nỗi nhớ về làng quê thân thương. Hồi tưởng đến những tia nắng ấm áp, nhớ đôi mái nhà tranh, nhớ chiếc áo biếc và nhớ đến cả giàn thiên lý. Đó là một không gian làng quê mộc mạc, giản dị, gần gũi mà đong đầy nghĩa tình. Trong không gian đó, hình ảnh người chị gánh thóc trở thành trung tâm của nỗi nhớ. “Chị ấy” là một cách diễn đạt phiếm chỉ. Đó có thể là một người lao động bình thường ở thôn quê của tác giả, có thể là một người thân quen gần gũi, hoặc có thể là cô gái yêu của thi sĩ. Dù hiểu theo cách nào, chúng ta đều cảm nhận được sự yêu quý và trân trọng của tác giả đối với “chị”. Người con gái hiện lên trong vẻ đẹp lao động với tư thế gánh thóc, hoa cùng ánh nắng vàng bên bờ sông trắng. Một bức tranh hiện lên thật thơ mộng, lãng mạn không ngừng! Chúng ta có thể thấy ánh nắng xuân tại thời điểm này trở nên lung linh, rực rỡ hơn trong dòng hồi ức của người khách xa quê hương.

Cảm nhận Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử

5. Nghệ thuật trong bài thơ Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử

Nhìn chung, bài thơ Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử thể hiện sự hài hoà giữa vẻ đẹp của mùa xuân và tình cảm xuân. Không chỉ mùa xuân chín mà tâm hồn con người cũng “chín” với khát khao giao cảm với cuộc sống, “chín” với tình yêu và nỗi nhớ. Điều đặc trưng làm nên sự độc đáo của Mùa Xuân chín cũng như tài năng của Hàn Mặc Tử là sự kết hợp tài tình giữa truyền thống và hiện đại.

Trước hết, chúng ta nhận thấy thơ Hàn Mặc Tử có những điểm giao thoa với thể thơ Đường luật, tạo nên một phong vị cổ điển, trang trọng. Mùa Xuân chín được sáng tác theo thể thơ bảy chữ, ngắt nghỉ 4/3. Thất ngôn và ngắt nghỉ 4/3 là đặc trưng tiêu biểu của thơ Đường luật. Ngoài ra, cách gieo vần cuối những câu thơ 1, 2, 4 cũng là một điểm giao thoa với thể thơ Đường luật.

Đó là những yếu tố làm nên phong vị cổ điển trong thơ Hàn Mặc Tử. Về tính hiện đại, thi sĩ họ Hàn chịu ảnh hưởng nhiều từ chủ nghĩa tượng trưng, siêu thực. Một trong những đặc điểm tiêu biểu của thơ tượng trưng siêu thực đó là tạo nên những hình ảnh huyền ảo, kỳ bí, thậm chí là ma mị thông qua nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.

Có thể thấy nét bút của Hàn Mặc Tử đã đạt đến trình độ điêu luyện trong việc sáng tạo những kết hợp từ ngữ mới: “mùa xuân chín,” “bóng xuân sang,” “đám xuân xanh,” “tiếng ca vắt vẻo,” “nghe ra ý vị và thơ ngây.” Tất cả những gì trừu tượng, không thể cảm nhận bằng mắt thường đã được nhà thơ hóa hình một cách tài tình, độc đáo. Những nét thơ mới lạ tạo nên tính hiện đại rất riêng trong thơ Hàn Mặc Tử. Hòa cùng với sự phát triển của Thơ mới trong thời bấy giờ, thơ Hàn Mặc Tử đã tạo ra một lối rẽ riêng – tinh tế, độc đáo và mới lạ.

Lời kết:

Thơ của Hàn Mặc Tử mở lời một thế giới nội tâm mạnh mẽ, với những cung bậc cảm xúc đẩy đến tột cùng. Trong “Mùa xuân chín”, Hàn Mặc Tử sử dụng bức tranh của mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ, tràn đầy sức sống để diễn đạt cái “xuân chín” trong tâm hồn con người. “Chín” không chỉ trong tình thương, mà còn trong những hồi ức về con người, cuộc sống và quê hương.

Điểm nổi bật là lòng khao khát giao cảm với cuộc sống, trân trọng cái đẹp và ý thức nuôi dưỡng, giữ gìn những điều tinh tuyến, đẹp đẽ của cuộc sống. Khao khát này trở thành sợi chỉ xuyên suốt trong những sáng tác của Hàn Mặc Tử, tạo nên giá trị nhân văn sâu sắc, để tư tưởng trong những dòng thơ vẫn còn âm vang mãi cho đến hiện tại.

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật về bài thơ Mùa Xuân chín của Hàn Mặc Tử. Nếu có bất kỳ đóng góp nào, bạn vui lòng để lại bình luận dưới đây nhé!

Học Ngữ VănNgữ văn THPT

Phân tích bài thơ Đất Nước Nguyễn Đình Thi

1390

Nguyễn Đình Thi đã tạo ra một bức tranh sống động về quê hương qua bài thơ Đất Nước. Nơi hiện lên vẻ đẹp nhẹ nhàng của mùa thu, nét đẹp của sắc thu và hương thu. Tranh của thi nhân vô cùng biểu cảm, thể hiện sự đoàn kết mạnh mẽ giữa quân và dân trong những thời kỳ chiến tranh kéo dài. Hãy cùng VanHoc.net phân tích chi tiết hơn về bài thơ Đất Nước Nguyễn Đình Thi nhé!

Phân tích bài thơ Đất Nước Nguyễn Đình Thi

1. Giới thiệu nhà thơ Nguyễn Đình Thi

Nguyễn Đình Thi (1924-2003) là một trong những danh nhân văn hóa hàng đầu của Việt Nam trong thế kỷ 20. Ngày sinh của ông là 15 tháng 4 năm 1924, tại làng Phù Đổng, xã Đa Phúc, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. Gia đình ông thuộc dòng họ của thầy lang với cha là một người thầy lang và mẹ là nông dân.

Nguyễn Đình Thi đã sáng tác nhiều tác phẩm văn học, trong số đó được coi là điểm mốc quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm “Đôi gươm thiêng”, “Nắm đấm”, “Những tù nhân”, “Đêm trên chiến trường”, “Trong đêm” và “Sông Đà”. Nhiều tác phẩm của ông đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ và được công nhận trên khắp thế giới.

Phong cách sáng tác của Nguyễn Đình Thi đặc trưng bởi sự cá nhân, độc đáo và phóng khoáng. Ông được biết đến là một tiên phong của thời kỳ phục hưng văn hóa Việt Nam, góp phần vào việc định hình và phát triển phong cách thơ mới, hiện đại. Ngôn ngữ của ông đơn giản, trực tiếp, gần gũi với độc giả, hướng tới sự thật, tự do, công bằng và nhân văn. Tuy nhiên, ông cũng chú trọng đến sự tinh tế và độc đáo của ngôn từ để truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc sâu sắc.

Trong sáng tác của mình, Nguyễn Đình Thi thường sử dụng hình ảnh, tượng trưng, so sánh và các kỹ thuật nghệ thuật khác để tăng cường tính ẩn dụ, ẩn ý và sự tương phản trong tác phẩm. Ông cũng linh hoạt sử dụng phương pháp kể chuyện, tường thuật để đưa độc giả hiểu rõ hơn về thế giới tâm trạng của nhân vật trong tác phẩm.

Giới thiệu nhà thơ Nguyễn Đình Thi

2. Nội dung bài thơ Đất Nước Nguyễn Đình Thi

Sáng mát trong như sáng năm xưa

Gió thổi mùa thu hương cốm mới

Tôi nhớ những ngày thu đã xa

Sáng chớm lạnh trong lòng Hà Nội

Những phố dài xao xác hơi may

Người ra đi đầu không ngoảnh lại

Sau lưng thềm nắng lá rơi đầy.

 

Mùa thu nay khác rồi

Tôi đứng vui nghe giữa núi đồi

Gió thổi rừng tre phấp phới

Trời thu thay áo mới

Trong biếc nói cười thiết tha!

Trời xanh đây là của chúng ta

Núi rừng đây là của chúng ta

Những cánh đồng thơm mát

Những ngả đường bát ngát

Những dòng sông đỏ nặng phù sa

 

Nước chúng ta

Nước những người chưa bao giờ khuất

Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất

Những buổi ngày xưa vọng nói về!

Ôi những cánh đồng quê chảy máu

Dây thép gai đâm nát trời chiều

Những đêm dài hành quân nung nấu

Bỗng bồn chồn nhớ mắt người yêu.

Từ những năm đau thương chiến đấu

Đã ngời lên nét mặt quê hương

Từ gốc lúa bờ tre hồn hậu

Đã bật lên những tiếng căm hờn

 

Bát cơm chan đầy nước mắt

Bay còn giằng khỏi miệng ta

Thằng giặc Tây, thằng chúa đất

Đứa đè cổ, đứa lột da…

 

Xiềng xích chúng bay không khóa được

Trời đầy chim và đất đầy hoa

Súng đạn chúng bay không bắn được

Lòng dân ta yêu nước thương nhà!

 

Khói nhà máy cuộn trong sương núi

Kèn gọi quân văng vẳng cánh đồng

Ôm đất nước những người áo vải

Đã đứng lên thành những anh hùng.

 

Ngày nắng đốt theo đêm mưa dội

Mỗi bước đường mỗi bước hy sinh

Trán cháy rực nghĩ trời đất mới

Lòng ta bát ngát ánh bình minh.

 

Súng nổ rung trời giận dữ

Người lên như nước vỡ bờ

Nước Việt Nam từ máu lửa

Rũ bùn đứng dậy sáng lòa.

Nguyễn Đình Thi sáng tác bài thơ “Đất Nước” bắt đầu từ năm 1948 và hoàn thành vào năm 1955, sau chiến thắng tại Điện Biên Phủ. Trong thời kỳ chín năm kháng chiến chống Pháp, ông tổng hợp cảm xúc và suy ngẫm về đất nước, tạo nên một tác phẩm vô cùng ấn tượng.

Cảm hứng thơ của Nguyễn Đình Thi không chỉ là những trải nghiệm cá nhân mà còn kết nối với lịch sử hùng vĩ của Việt Nam, từ việc lập nước, giữ nước đến tương lai tươi sáng của cách mạng. Bài thơ khắc họa hình ảnh một đất nước đau thương, nhưng cũng tràn đầy sức sống và anh hùng trong cuộc chiến kháng Pháp.

Bài thơ chia thành hai phần, phần đầu dựa trên đoạn trích từ hai tác phẩm trước đó của ông, và phần sau được viết vào năm 1955. Thông qua góc nhìn đặc biệt của mùa thu, ông vẽ nên không gian – thời gian độc đáo, với mốc son lịch sử là ngày 2 tháng 9 năm 1945, khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời.

Nguyễn Đình Thi đã diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ về đất nước bằng những hình ảnh mùa thu, từ quê hương tới những thăng trầm đau thương và chiến thắng anh hùng trong kháng chiến. Bài thơ thể hiện tình yêu, lòng tự hào, và niềm tin vào tương lai tươi sáng của dân tộc và đất nước.

Đặc biệt, bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật hoàn chỉnh mà còn là sự liên kết mượt mà giữa những giai đoạn sáng tác khác nhau, giữa những cảm xúc đa dạng nhưng vẫn hòa quyện thành một tác phẩm độc đáo về đề tài đất nước.

Nội dung bài thơ Đất Nước Nguyễn Đình Thi

3. Phân tích bài thơ Đất Nước Nguyễn Đình Thi

Mở đầu bài thơ, người ta thấy hiện lên trước mắt là một khung cảnh trời thu với những hình ảnh thật hoài niệm của mùa thu Hà Nội:

“Sáng mát trong như sáng năm xưa

Gió thổi mùa thu hương cốm mới

Tôi nhớ những ngày thu đã xa

Sớm chớm lạnh trong lòng Hà Nội

Những phố dài xao xác hơi may

Người ra đi đầu không ngoảnh lại

Sau lưng thềm nắng lá rơi đầy”

Khi Nguyễn Đình Thi viết bài thơ này, tâm hồn ông đưa mình giữa những dãy núi rừng ở Việt Bắc, nhưng trái tim vẫn hòa mình trong hương cốm nồng nàn của Hà Nội, nơi xa xôi nhưng vẫn luôn hiện hữu trong ký ức. Với người Việt Nam, Hà Nội trong những ngày thu là một bức tranh tuyệt vời, với bầu trời xanh trong, và hương cốm Làng Vòng thoang thoảng trong gió. Nguyễn Đình Thi, như một người con Hà Nội, cũng không thể tránh khỏi nỗi nhớ về thủ đô của mình.

Trong buổi sáng mùa thu ở Việt Bắc, nơi có “trong veo mát rượi”, Nguyễn Đình Thi hồi tưởng về Hà Nội với mong muốn một trời thu như thế, với hương cốm ngào ngạt nồng nàn, một đặc trưng đặc sắc của mùa thu Hà Nội.

Mùa thu mang đến cảnh đẹp tuyệt vời của Hà Nội trong tâm tưởng của Nguyễn Đình Thi. Những con phố dài, những ngày se lạnh của thủ đô đã gắn bó với tâm trạng buồn của ông. Gió lạnh, hơi lạnh trong là cái mà ông thao thức và khắc khoải nhất khi nhắc đến quá khứ và hiện tại, nhưng cũng hiện hữu trong từng câu thơ, ý thơ mà người đọc có thể cảm nhận được.

Nguyễn Đình Thi tiếc nuối những thước phim quen thuộc của Hà Nội, nhớ về những ngày đầu tiên của mùa thu. Bức tranh thu se lạnh trong lòng ông, và hình ảnh “cốm mới” lại gợi lên biết bao nỗi nhớ về mùa thu Hà Nội, với cảm giác của cốm gói trong lá sen xanh, hương sen thoang thoảng trong gió.

“Bỗng nhận ra hương ổi

Phả vào trong gió thu

Sương chùng chình qua ngõ

Hình như thu đã về”

“Nỗi nhớ” của nhà thơ là hồi ức về những năm tháng ông trải qua trong lòng Hà Nội, nơi ông cảm nhận được cái “lạnh sớm” của mùa thu. Nguyễn Đình Thi đã thể hiện sự tinh tế khi sử dụng cụm từ “lạnh đầu”, để ám chỉ rằng cái lạnh này sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức về Hà Nội, vì đó là hương vị đặc trưng của mùa thu trong thủ đô. Hình ảnh “phố dài ít may” không chỉ kích thích trí tưởng tượng, mà còn mang đến hình ảnh rõ ràng về những con phố dài, cổ kính của Hà Nội. Những con phố ấy nổi bật trong tâm trí của nhà thơ khi ông đứng giữa cảnh quan của Việt Bắc. Điều đặc biệt là việc Nguyễn Đình Thi chọn từ Hán Việt “hơi may” đã thêm vào bức tranh sự tinh tế và sự tương tác văn hóa.

Kết thúc chuỗi hình ảnh hoài niệm về Hà Nội xưa là hình ảnh của những người lính vệ quốc, trên đường ra đi vì chí lớn. Những chiến sĩ ấy rời bỏ quê hương với tâm huyết và quyết tâm lớn, là nguồn cảm hứng mãnh liệt cho sự hy sinh và khát vọng tự do của dân tộc.

“Người ra đi đầu không ngoảnh lại

Sau lưng thềm nắng lá rơi đầy”

Rời bỏ quê hương với một ý chí lớn, một quyết tâm không bao giờ ngoảnh lại, nhưng trong tâm hồn của người lính này vẫn hiện hữu một nỗi nhớ về quê nhà, đậm chất đau thương. Nắng và lá rơi trên bên thềm làm tăng thêm nỗi buồn trong tâm trí anh. Mặc dù lòng người lính đang chìm đắm trong bi kịch, nhưng nỗi nhớ không làm xao lạc quyết tâm của anh. Thơ đầu tiên là hồi ức về một Hà Nội yên bình, êm đềm, là thủ đô của những ngày thanh bình trước chiến tranh.

Phân tích bài thơ Đất Nước Nguyễn Đình Thi

Tiếp đến, những dòng thơ chuyển sang miêu tả hiện tại, mùa thu trên chiến khu Việt Bắc, đồng thời thể hiện sự biến động tâm trạng của tác giả. Trong khi ở đoạn thơ trước, Nguyễn Đình Thi thể hiện một mùa thu đong đầy hoài niệm với một chút buồn bã, thì ở đoạn thơ này, niềm vui bắt đầu hiện hình trong từng dòng thơ.

“Mùa thu nay đã khác rồi

Tôi đứng vui nghe giữa đất trời

Gió thổi rừng tre phấp phới

Trời thu thay áo mới

Trong biếc tiếng nói cười thiết tha!

Trời xanh đây là của chúng ta

Núi rừng đây là của chúng ta

Những cánh đồng thơm ngát

Những ngả đường bát ngát

Những dòng sông đỏ nặng phù sa”

Ngay từ những dòng mở đầu của bài thơ, niềm vui tràn ngập và hòa mình trong từng câu chữ. Nguyễn Đình Thi khẳng định một cách mạnh mẽ: “Mùa thu này đã khác”, là một lời tuyên bố chắc chắn, tràn đầy niềm hân hoan, phấn khích và rạo rực. Khổ trước đó chỉ là một niềm mong đợi, một nỗi buồn nhẹ nhàng, nhưng ở khổ thơ này, niềm vui bùng nổ mạnh mẽ. Cuộc sống mới giữa vùng núi rừng Việt Bắc mang lại nguồn cảm hứng phong phú cho nhà thơ. Ông miêu tả:

“Tôi đứng vui nghe giữa đất trời

Gió thổi rừng tre phấp phới

Trong biếc tiếng nói cười thiết tha”

Một dòng thơ kết hợp ba động từ ở phía cuối, thể hiện sự tập trung cao độ của nhà thơ khi hướng tâm hồn về đất nước và quê hương. Trong bài thơ, Nguyễn Đình Thi sử dụng hình ảnh “rừng trúc” như một biểu tượng cho dân tộc Việt Nam, nhân dân “Rừng tre” ấy hiện hữu “phấp phới” trong làn gió mát mẻ của mùa thu, đầy niềm vui và phấn khởi. Mặc dù “rừng tre” có vẻ mạnh mẽ, nhưng ông sử dụng từ “phấp phới” để mô tả, chỉ rõ sự mềm mại và nhẹ nhàng khi đối diện với làn gió. Điều này thể hiện niềm vui tràn ngập trong tâm hồn của nhà thơ hơn là trong tâm hồn của nhân dân Việt Nam.

Tiếp theo, Nguyễn Đình Thi miêu tả về hình ảnh mùa thu và sắc thu. Mặc dù vẫn giữ nguyên màu xanh nhưng mùa thu ở đây “trong biếc tiếng nói cười”, là màu xanh của hy vọng, hạnh phúc tràn ngập trong những người được tự do và làm chủ đất nước của mình.

Từ những hình ảnh cụ thể trên, Nguyễn Đình Thi đã tóm gọn và khái quát về hình ảnh của đất nước. Nó được mô tả như một đất nước đã chịu nhiều đau thương và gian truân từ chiến tranh, từ lụt lội và đói kém, nhưng vẫn chiến thắng. Hình ảnh này còn gợi nhớ đến cậu bé làng Gióng, tạo nên một hình ảnh kỳ diệu. Sự sống lại của đất nước làm cho nó trở nên tráng lệ và đặc biệt hơn bao giờ hết. Tất cả những thách thức và gian khổ đã khiến cho đất nước trở nên “tươi mát vô cùng”, như Nguyễn Đình Thi đã diễn đạt.

Kết luận:

Lời thơ mạnh mẽ và cảm động của Nguyễn Đình Thi đại diện cho một tấm gương sáng, truyền cảm hứng cho các thế hệ sau, tôn vinh lòng kiên cường và sự bền bỉ của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh để giành lại quyền tự do và độc lập cho Tổ quốc. Mỗi dòng thơ, mỗi từ ngữ của Nguyễn Đình Thi đều truyền đạt những cảm xúc đau thương và khổ cực của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến tranh khốc liệt.

Qua hình ảnh của đất nước nổi lên từ máu và đau thương của cuộc chiến, từ bùn lụt và đói kém, chúng ta cảm nhận được sự yêu thương sâu sắc mà Nguyễn Đình Thi dành cho đất nước và con người Việt Nam. Trong bài thơ này, ông đã mở ra và tóm lược hình ảnh của Việt Nam, một hình ảnh vững chãi và rực rỡ. Quốc gia đã trải qua thời kỳ đô hộ, nhưng chúng ta đã chiến thắng chủ nghĩa thực dân, xây dựng một đất nước tự do, độc lập và phồn thịnh.

Trên đây là những phân tích của VanHoc.net về bài thơ Đất Nước Nguyễn Đình Thi. Hy vọng sẽ cung cấp đến bạn đọc những thông tin bổ ích và cần thiết. Mọi thắc mắc hay đóng góp ý kiến, bạn hãy để lại bình luận dưới đây nhé!

Thư việnTrích dẫn hay

Tổng hợp các bài thơ về thăm Xứ Nghệ hay nhất

1947

Nghệ An là một tỉnh thuộc phía bắc miền Trung. Đây là nơi tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên như một bức tranh sống động. Ngoài ra, đây là vùng đất đã đặt nền móng cho sự nảy sinh của nhiều danh nhân lịch sử, những người xuất sắc trong lĩnh vực khoa bảng, khoa học và văn hóa. Đặc biệt, Nghệ An gắn liền với tên tuổi của Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Quê hương này cũng trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều bài thơ tuyệt vời, trong đó có chùm thơ Về Thăm Xứ Nghệ nổi bật. Hãy cùng VanHoc.net tham khảo ngay nhé!

Giới thiệu về Nghệ An – Non xanh nước biếc, đậm tình người

Nghệ An là một tỉnh thuộc miền Trung Bắc, tọa lạc với cảnh quan thiên nhiên hữu tình như bức tranh. Không chỉ là nơi đã sinh ra nhiều danh nhân lịch sử, nhà khoa bảng, và nhà khoa học, Nghệ An còn là quê hương của những tên tuổi văn hóa nổi danh như Mai Hắc Đế và nhà thơ Hồ Xuân Hương. Đặc biệt, đây là quê hương của Chủ tịch Hồ Chí Minh, nhân vật lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, một nhà yêu nước lớn, một anh hùng giải phóng dân tộc.

Văn hóa Nghệ An, như nhiều tỉnh thành khác của Việt Nam, đa dạng và phong phú. Với sự sống cùng nhau của nhiều dân tộc, mỗi tộc người mang đến đây không chỉ ngôn ngữ riêng mà còn là văn hóa truyền thống độc đáo. Nghệ An được biết đến là địa điểm của nền văn hóa dân gian đặc sắc với các hình thức như điệu hò, hát phường vải, hát đò đưa.

Nghệ An còn nổi tiếng với các lễ hội truyền thống như Cầu Ngư, Rước hến, Đua thuyền, nơi những sự kiện lịch sử được tái hiện như đêm đền Cuông, lễ hội làng Vạn Lộc và làng Sen. Còn ở vùng núi, lễ hội Hang Bua, Xàng Khan, Mừng nhà mới và Uống rượu cần đều là những nét đặc trưng của văn hóa lễ hội nơi đây.

Người Nghệ được mô tả bằng những từ ngữ như đoàn kết, gan góc, quyết liệt, cần cù, tiết kiệm, thẳng thắn, chân thành, chung thủy, hiếu học. Những phẩm chất này không chỉ là đặc trưng của người Nghệ mà còn là biểu hiện sâu sắc và đậm nét hơn. Sự đoàn kết và gan góc của họ hiển nhiên khi đối mặt với khó khăn. Tình yêu thương và lòng hiếu học của họ trở nên hết mình, đến mức quên mình.

Nghệ An giữ gìn nhiều di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh rộng lớn và các lễ hội văn hóa truyền thống, tất cả đều là những yếu tố thuận lợi, đưa du lịch Nghệ An trên con đường phát triển.

1. Bài thơ Về Thăm Xứ Nghệ

“Đường vô xứ Nghệ quanh quanh

Non xanh nước biếc như tranh họa đồ…”

Câu ca ai hát từ xưa

Ngàn năm đến tận bây giờ vẫn xanh

Núi Hồng khí phách xây thành

Sông Lam uốn lượn ôm quanh xóm làng

Linh thiêng Đại Tuệ ngân vang

Nam Đàn quê Bác sang trang sử hồng

Hưng Nguyên thửa ấy công nông

Mười Hai Tháng Chín cờ hồng tung bay

Truông Bồn sững sững nơi đây

Mười ba liệt sĩ ra tay diệt thù

Về đây tắm biển Cửa Lò

Ghé qua Cửa Hội câu hò Mới Trang

Công nghiệp Nam Cấm âm vang

Ai về Bãi Lữ dịu dàng biển xanh

Đảo Chè soi bóng long lanh

Thanh Chương đất học nổi danh bao đời

Hãy lên Phù Mát rong chơi

Có rừng, có suối cho người tắm tiên

Con Cuông trăng sáng hơn đèn

Miền Tây xứ Nghệ nơi miền núi cao

Kỳ Sơn giáp nước bạn Lào

Tương Dương cảnh đẹp núi cao mây vờn

Thắp hương đền Quả đền Cờn

Viếng đền Bạch Mã tâm hồn thảnh thơi

Đền Cuông vẻ đẹp rạng ngời

Mỹ Châu Trọng Thủy cuộc đời còn ghi

Nhớ qua Phủ Diễn, Phủ Quỳ

Phồn vinh tấp nập dẫu đi chẳng rời

Trùng phùng phong cảnh dạo chơi

Non xanh nước biếc cuộc đời thêm xuân.

Qua sông Hà Tĩnh rất gần

Nhịp cầu Bến Thủy tình thân một nhà

Truyện Kiều là áng thi ca

Nguyễn Du vang bóng chói lòa sử xanh

Nghi Xuân dải đất nghĩa tình

Ngã ba Đồng Lộc chiến chinh một thời

Mười cô gái trẻ xanh tươi

Quên mình vì nước cho đời bình yên

Đức Thọ đất đỗ Trạng nguyên

Thạch Hà xin hãy viếng đền Chiêu Trưng

Cẩm Xuyên sao bạn chưa từng

Thiên Cầm núi gọi biển cùng hát ca

Sóng xanh vỗ mãi bến bờ

Trời đàn ai hát mộng mơ giữa đời

Kỳ Anh núi dựng giữa trời

Đèo Ngang vượn hú một thời vắng teo

Vũng Áng quê hết đói nghèo

Về đền Bà Hải xin keo ấm lòng

Lao xao trên bộ dưới sông

Hương Khê rừng núi thông cùng hát đưa

Về đây hoa bưởi hoa mua

Ngàn Sâu, Ngàn Phố đang chờ đợi anh

Hương Sơn hoa trái ngọt lành

Ngày đi còn nhớ hương chanh mẹ thầy

Hương tích cổ tự ai hay

Xin về Can Lộc mùa này còn xuân

Qua hồ Trại Tiểu dừng chân

Xôi gà, lợn Mán tình thân đậm đà

Kẻ Gỗ hồ nước bao la

Chung tay đào đắp đôi ta một thời

Sông La soi bóng mây trời

Trôi về phía biển chung đời dòng Lam

Hai bờ Ví Dặm ngân vang

Trên thuyền dưới bến rộn ràng đối ca

Niềm vui trời đất giao hòa

Mau về Nghệ Tĩnh cùng ta hát mừng…

2. Thăm quê bác – Nguyễn Như

Dòng sông Lam trong xanh bát ngát

Đường Nam Đàn rợp mát bóng cây

Hôm nay con đã về đây

Thăm quê hương Bác giữa ngày tháng năm

 

Kia cánh võng Người nằm thuở nhỏ

Vẳng câu ca lúc đó mẹ ru

Yêu sao mảnh đất Hoàng Trù

Lúa xanh gió hát vi vu sáo diều

 

Điệu ví dặm bao điều gắm gửi

Tiếng thoi đưa khung cửi còn vang

Mái tranh đón ánh nắng vàng

Bờ rào dâm bụt bên hàng cây cau

 

Gốc mít cũ đằng sau trĩu quả

Nước giếng xinh xếp đá trong veo

Làng Sen ngày ấy quê nghèo

Lò rèn đầu ngõ lửa reo rực hồng

 

Hình bóng Bác in trong mọi thứ

Hòa quyện vào quá khứ tương lai

Đường đi phía trước còn dài

Chúng con quyết vượt chông gai không lùi

 

Đất nước mình mừng vui đổi mới

Đang đồng lòng vươn tới phồn vinh

Tự do độc lập hòa bình

Món quà nhân dịp ngày sinh dâng Người.

3. Cụ già 120 tuổi – Hồ Chí Minh

Ở xã Nghi Thuận

Tại tỉnh Nghệ An

Cụ Hà Văn Quận

Thọ trăm hai tuổi

Vẫn còn mạnh giỏi

Đan lát liền tay

Con cái chín người

Nay còn một gái

Năm mươi tám tuổi

Cháu chắt một đàn

Cụ là công giáo nông dân

Bao nhiêu tuổi thọ, cơ hành bấy nhiêu

Phát động quần chúng

Nông dân tố khổ

Tham gia tiểu tổ

Cụ tố rất hăng

Công tác đấu tranh

Cả nhà tích cực

Dân làng mến phục

Nông hội hoan nghênh

Từ này đừng cái thênh thênh

Nông dân lao động vươn mình đứng lên

Khu uỷ báo cáo

Chính phủ Trung ương

Hồ Chủ Tịch thương

Viết thư thăm cụ

Và tặng áo lụa

Với chiếc huy chương

Tuổi già đến lúc vinh quang

Người cày có ruộng, thiên đường là đây.

Cụ già 120 tuổi - Hồ Chí Minh

4. Gửi người xứ Nghệ – Nguyễn Đình Xuân

Theo em anh về xứ Nghệ

Đi dọc dòng sông Lam

Gương nước soi lòng trong vắt

Xa xăm vọng về câu hát

Ví dặm giận thương…

 

Anh nghe em không ngược Lường (*)

Lại trót phải lòng giọng nói

Dùng dằng câu hò ngang chiều vời vợi

Để hoa nở, đò đầy sang sông. (**)

 

Thương khúc cầu Dùng Thanh Chương

Nắng qua Đô Lương anh về lèn Bút

Ủ thơm gió Lào cả mùa dưa nhút

Còn nao lòng người đi xa.

 

Anh về làng Sen bằng điệu dân ca

Nếp nhà xưa thời ấu thơ Người ở

Ngọt tương Nam Đàn nếm một lần đã nhớ

Nghe thân quen mô, tê, răng, rứa dịu dàng.

 

Ngược truông Vên anh lên Nghĩa Đàn

Rú Ấm, hang Bua gió ngàn thăm thẳm

Đêm gối sương nghiêng trời Nậm Cắn

Mơ bến sông trăng ngân khúc đò đưa…

 

Tìm dấu sao la trên Pù Mát hoang sơ

Nghe đá kể Trường Sơn heo hút gió

Bom dội một thời còn ai nhắc nhớ

Những ga Vinh, Bến Thủy, Truông Bồn…

 

Xốn xang cùng em trước biển sóng cồn

Cửa Hội, Cửa Lò, Hòn Ngư, Hòn Mắt

Chiều trải nắng cát trườn mình trắng ngát

Xứ Nghệ trong anh trăng mật với thời gian…

5. Về xứ Nghệ cùng em – Phạm Tuyết

Nếu có dịp mời anh về xứ nghệ

Thăm quê em miền đất mẹ anh hùng

Mùa hạ về thời tiết nắng như nung

Bao cảnh đẹp thêm nhớ nhung dịu vợi

 

Biển Cửa Lò một mùa hè sắp tới

Nước trong xanh nơi nghỉ mát tuyệt trần

Đến thành vinh mời bạn hãy dừng chân

Khu giải trí và tượng đài của bác

 

Nghe đâu đây bao lời ca khúc nhạc

Câu giận thương sao da diết cõi lòng

Dòng sông lam ôi ngày nhớ, đêm mong

Của tuổi thơ gắn liền bao kỷ niệm

 

Về Kim Liên nơi quê hương của Bác

Mảnh đất nghèo đã nuôi chí anh hùng

Đến một lần trong lòng lại nhớ nhung

Cô thuyết minh trông thật là xinh đẹp

 

Nếu điều kiện thời gian mà cho phép

Lên thanh chương ta lại ngắm đồi chè

Đã lên đó nhớ ghé truông bồn nghe

Nơi huyền thoại đã đi vào lịch sử

 

Đất xứ nghệ níu chân người viễn xứ

Ai tới thăm sẽ nhớ mãi suốt đời

Quê em nghèo nhưng cảnh vật vui tươi

Đến đây rồi nhớ tình người xứ nghệ.

6. Nắng gió quê bà – Lữ Giang

Cái nắng quê bà

Cái nắng khu tư

Cái nắng hè xứ Nghệ

Cháu đi trên cát bể

Ngỡ là sương trắng bay

Cháu ở trên đồi cây

Thấy bốn bề rực lửa

Không gian mang đầy bụi gió

Gió tung bờm như ngựa phi

 

Cháu đi từ ga Giát, ga Si

Vào Vinh, Bến Thuỷ

Chưa thấy miền nào nhiều gió thế

Có hôm trời không động bể

Xanh rất êm… rất êm

 

Nhưng quê bà lại chẳng bình yên

Vẻ lặng lẽ của trời khác cơn bão bùng của đất

Đất dưới đường bay lũ giặc

Nham nhở, tả tơi

Đất nói ít lời

Mà nhiều hy sinh, chịu đựng

 

Hết bom thù nắng càng chói chang

Cháu lại về tắm nắng quê hương

Nắng cho dừa trái ngọt

Nắng cho vườn cam Nghi Lộc

Quả rúc trên cành

Ô hay… cái nắng vườn đang đỏ hóa xanh

Nắng gọi mùa gặt hái

Nắng đầu thôn, cuối bãi

Vợ cháu cười hồng đôi môi

 

Cháu biết trong gió xoáy của trời

Trong mênh mông nắng và cát bụi

Người quê mình lầm lũi

Làm nên sự sống, bà ơi.

7. Anh về thăm quê em – Violet Hoa

Anh sẽ về thăm xứ Nghệ quê em

Có dòng Lam êm đềm như dải lụa

Uốn cong mình quanh nương ngô bãi lúa

Con thuyền nan nhẹ khua nước trên sông

 

Quê hương em còn đó những chiến công

Đã khắc ghi trong trang vàng lịch sử

Bao đời nay lưu truyền và gìn giữ

Đến mai sau và mãi mãi muôn đời

 

Đến quê em anh càng thấy tuyệt vời

Được thưởng thức những lời ca ví dặm

Nghe xao động bởi tình người đằm thắm

Ngọt ngào sao yêu lắm đúng không em

 

Về quê em anh nhớ từng cái tên

Kìa Thanh Chương hay Nghi An, Nghi Lộc

Anh nhớ từng ngọn đèo và con dốc

Nhớ con người khó nhọc cũng vượt qua

 

Người quê em ôi biết mấy chan hòa

Trong gian khó vẫn chói lòa ánh thép

Cả tấm lòng người nơi đây thật đẹp

Luôn bao dung và chung thủy, chuyên cần….

 

Anh ước muốn về cùng em một lần

Thăm Đảo chè khi mùa xuân nắng ấm

Ta cùng nhau chụp tấm hình lưu niệm

Tình quê hương luôn tiếp bước đường dài…

Anh về thăm quê em - Violet Hoa

8. Ví dặm thương – Phan Thế Cải

Mặc ai giận, mặc ai thương nỏ biết

Tôi vẫn yêu câu ví dặm ngàn đời

Câu ví của ông bà mộc mạc

Tôi lớn dần cùng với tiếng đưa nôi

 

Nước sông Lam có lúc trong, lúc đục

Cuộc đời người có lúc nhục, lúc vinh

Ơi câu ví qua thời gian chắt lọc

Bạn đời ơi xin chớ phụ tình…

 

Cơm em ăn bát ăn, bát để

Đũa em so đôi đứng, đôi nằm

Tình yêu hỡi em bất chấp roi vọt

Dẫu biết rằng “Phụ tử tình thâm”

 

Biết tính anh thường hay nông nổi

Phải ngăn anh không đi chuyến ngược Lường

Ơi câu ví đầm đìa nước mắt

Ai nỡ lòng bạc bẽo với người thương

 

Vẫn muối mặn gừng cay thuở ấy

Người xưa trao câu ví thật lòng

Trao nhân nghĩa chẳng thể nào đánh mất

Để ngàn đời hoá núi, nên sông

 

Câu ví thấm vào cây vào đất

Cây xanh tươi và đất mỡ màu

Câu ví lặn vào trăng, vào nước

Để ngàn đời trăng nước yêu nhau

 

Câu ví gợi quả cà, quả ớt

Gợi vệt bùn trên chiếc áo nâu

Ơi câu ví một thời tôi thổn thức

Đêm Trường Sơn trăng mắc võng hai đầu

 

 

Câu ví đượm buồn vui đau khổ

Giống người dân xứ Nghệ ngàn đời

Câu ví dạy tôi biết ăn, biết ở

Như ông bà, cha mẹ, làng tôi.

9. Mời em về xứ Nghệ – Hồ Như

Nghe ví dặm ngọt ngào xứ Nghệ

Rạo rực lòng đâu dễ mờ phai

Hồn quê thắm đượm trãi dài

Thương miền đất mẹ trúc mai nặng lòng

 

Người xứ Nghệ vẫn mong hội nhập

Chẳng so bì đất thấp trời cao

Nghĩa tình sau trước dạt dào

Tình sâu muối mặn, tâm giao cay gừng

 

Yêu thắm thiết “người dưng” trọn vẹn

Lửa nhiệt tình sẵn bén duyên cơ

Yêu nhau chín đợi mười chờ

Trăm thương ngàn nhớ bến bờ nào so

 

Em về nhé bến đò ngày ấy

Nâng duyên mình lên mấy tầm cao

Quê nghèo tình nghĩa ngọt ngào

Vẫn mong vẫn đợi để trao ân tình

 

Lời hẹn ước đinh ninh nguyện giữ

Yêu nhau rồi trọn chữ thủy chung

Hợp duyên tình mãi tương phùng

Theo anh về nhé ta chung tình đời.

10. Đi thuyền trên Sông Lam – Phan Quốc Bình

Ngồi thuyền lướt sông Lam

uống ngụm nước sông Lam

sóng ùa về vồn vã

vỗ vào thuyền lan man…

quê hương ngày tiễn tôi

cồn cào trời gió thổi

có phải tháng năm xa

núi đăm đăm ngóng đợi ?

sông đung đưa như võng

nghe xa thẳm trong hồn

êm lời ru của mẹ

bay lượn trời tuổi thơ

Kỷ niệm đầu cuộc đời

như hương bay chẳng khuất

dù đi hết đường dài

vẫn quay về phảng phất…

11. Người Con Gái Sông La – Nguyễn Đình Huân

Có phải em người con gái sông La

Nghe giọng nói sao đậm đà xứ Nghệ.

Câu ví dặm răng mà thương đến thế.

Có đi mô nhớ quê mẹ quay về.

 

Xứ Nghệ ân tình dòng nước sông quê.

Có nhút tương có nước chè đậm chát.

Phương trời xa nghe ngọt ngào câu hát.

Ví dặm câu hò dào dạt tình ca.

 

Có phải em người con gái sông La

Con sông quê luôn hiền hoà uốn khúc.

Dù đi xa vẫn mang theo ký ức.

Xưa một thời ta cơ cực bên nhau.

 

Núi Hồng Lĩnh vẫn xanh thắm một màu.

Dòng sông Lam mãi nặng sâu tình nghĩa.

Bãi biển Thiên Cầm hồng hoang tráng lệ.

Vũng Áng công trình sức trẻ vươn lên.

 

Sông La ơi nhớ mãi một cái tên.

Anh muốn cùng em về bên sông vắng.

Chiều mùa đông ta mang theo chút nắng.

Sưởi ấm lòng mình sâu nặng tình ta.

12. Được Không Anh? – Phan Trọng Tiến

Em muốn về xứ Nghệ được không anh?

Nơi mãnh đất ngọt lành dòng sữa mẹ

Nơi xứ sở bao đời nay vẫn thế

Sâu nặng nghĩa tình xứ Nghệ miền Trung

 

Xứ Nghệ quê nghèo em có biết không?

Suốt tháng quanh năm mưa dầu nắng dãi

Buốt lạnh đông về ruột gan tê tái

Rát bỏng hè sang cháy sạm mặt mày

 

Người xứ Nghệ thiếu ấm áp nồng say

Chỉ được cái gừng cay và muối mặn

Chỉ được cái chân thành và thẳng thắn

Không nhẹ nhàng và lãng mạn đâu em

 

Em biết rồi anh chớ có nói thêm

Mà em giận và em hờn anh đấy

Cứ cho em về rồi anh sẽ thấy

Sức mạnh ái tình nó lớn nhường bao

 

Được anh yêu em rất đỗi tự hào

Đơn giản thế sao anh không biết vậy?

Cây tình yêu sắp đến ngày kết trái

Xứ Nghệ ân tình ta mãi bên nhau.

13. Về Nghệ An – Thủy Tiên

Anh vẫn kể quê mình đẹp lắm

Đất Nghệ An say đắm lòng người

Nhìn xem sông núi rạng ngời

Nơi này hào kiệt các thời dội vang.

 

Huyện Nam Đàn, Bội Châu quật khởi

Gọi đồng bào tiến tới Đông Du

Ghé Kim Liên, đến Hoàng Trù

Nhà tranh tiếng mẹ hời ru quê Người.

 

Làng Sen vẫn bồi hồi tưởng nhớ

Mái rạ nghèo từ thủa ấu thơ

Khởi nguồn chí lớn cơ đồ

Vang rền thế giới Bác Hồ ở đây.

 

Hưng Nguyên huyện bề dày cách mạng

Lê Hồng Phong theo Đảng kiên cường

Minh Khai người vợ đảm đương

Anh hùng chớ kể, má hường nào thua.

 

Thanh Chương đó đang mùa mít rộ

Món nhút ngon bỡ ngỡ lần đầu

Nam Đàn tương chấm là câu

Đặc biệt hàng đầu hai món vào thơ.

 

Kể tiếp nữa ngẩn ngơ người ạ

Là miến lươn nay đã vang xa

Địa cầu cũng được đi qua

Anh nhớ làm quà cho bé nghe không?

 

Biển Cửa Lò nhìn trông lộng lẫy

Thúng khơi xa mực nháy tràn trề

Đậm đà vị ngọt hương quê

Ghẹ cua, tôm, cá, cứ về thuyền anh.

 

Chuột Yên Thành cũng thời đặc sắc

Uốn sữa tươi TH (TH True Milk) tuyệt vời

Mời em đầy đủ no xơi

Ta cùng ca hát vài lời tình quê.

 

Điệu ví dặm chết mê anh ạ!

Giận mà thương yêu quá tình người

Sông quê khúc hát gọi mời

Thuyền anh neo đậu là nơi bến tình.

 

Thành Vinh đó quê mình xứ Nghệ

Nón bài thơ dành để tặng em

Quảng trường dựng, Đại học lên

Mát phù sinh thái là tên chốn về.

 

Lời mời gọi về quê anh đấy

Em theo chàng mái đẩy chèo đưa

Nghệ An yêu mấy cho vừa

Con người, cảnh vật nay xưa đều tình.

14. Xứ Nghệ Quê Tôi – Phạm Chiến

Ôi xứ Nghệ!…miền trung nắng gió

Thổn thức lòng, như gõ giấc mơ

Bao nhiêu nỗi nhớ xô bờ

Nghệ An yêu dấu nên thơ trữ tình

 

Nơi mảnh đất, thành Vinh sáng chói

Khí thiêng hùng, chiếu rọi non sông

Xứng danh con lạc cháu hồng

Sách lưu, sử chép, chiến công hào hùng

 

Đây vị tướng, Quang Trung – Nguyễn Huệ

Vị vua tài, lắm kế, đức cao

Quê tôi còn lắm anh hào

Địa linh nhân kiệt không đâu sáng bằng

 

Tượng đài Bác hiên ngang sừng sững

Dù bão giông, vẫn vững đất trời

Người là gương sáng muôn nơi

Để bao thế hệ đời đời noi theo

 

Ôi xứ Nghệ, còn nghèo vất vả

Nguyện trong lòng cũng chả thể quên

Quê hương hai tiếng mẹ hiền

Cho ta sức sống niềm tin cuộc đời

 

Mời bạn ghé, vào chơi xứ Nghệ

Để hiểu hơn, ý chí con người

Ai ai mặt cũng vui tươi

Hân hoan chào đón, xin mời vô thăm!…

15. Cung Buồn Xứ Nghệ – Nguyễn Nhật

Còn đâu kinh thành tráng lệ

Ta nhìn chẳng thấy Vạn An

Ngỡ ngàng hồn Mai Thúc Đế

Sầu thương lũ cuốn Nam Đàn

 

Phượng Hoàng Trung Đô ải trấn

Giờ đây mưa gió mịt mùng

Xuân Hoà trong cơn lận đận

Ông Trời đã phụ Quang Trung

 

Con Cuông quê nghèo ngập úng

Lam Giang nước chẳng xanh màu

Cả đời siêng năng làm lụng

Mẹ còn sót lại nỗi đau

 

Con chim không còn chổ đậu

Chẳng nơi em Thái múa xoè

Người tình nơi xa có thấu

Cung buồn xứ Nghệ ai nghe!

Trên đây là những tác phẩm thơ tuyệt vời, hô vang về Nghệ An. Mặc dù vùng đất này đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, nơi đây bị nắng Lào ấm áp, gió Lào mang theo hơi bỏng rát, còn mưa thường đưa đến đất thối, cát đen, không kể đến những cơn lụt quét hoành hành.

Tuy nhiên, Nghệ An lại là nơi sinh sống của những con người kiên cường, những tấm gương đẹp nhắc nhau về tinh thần “muối mặn gừng cay”, họ có quyết tâm vượt qua mọi khó khăn để nâng cao cuộc sống và vươn lên.

Vậy là VanHoc.net đã chia sẻ đến bạn những bài thơ về thăm Xứ Nghệ hay nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn được bài thơ mình yêu thích. Nếu bạn có những đóng góp hoặc chia sẻ nào của bài thơ về thăm Xứ Nghệ thì đừng quên để lại bình luận dưới đây nhé!

Mỹ thuậtNghệ thuật

Trường phái trừu tượng: Khái niệm, nguồn gốc và đặc điểm

1447

Trường phái hội họa trừu tượng là một dòng nghệ thuật độc đáo, hoạt động ngược lại với các quy tắc và niềm tin của nghệ thuật truyền thống. Đây là một loại nghệ thuật phi vật thể. Trong đó, các tác phẩm không tái hiện trực tiếp những đối tượng có thể được tìm thấy trong thế giới thực.

Khi nói về nghệ thuật hội họa theo trường phái trừu tượng, thường được nhắc đến là những bức tranh truyền tải cảm xúc, tâm hồn hơn là việc mô phỏng thế giới tự nhiên. Để tìm hiểu chi tiết hơn về trường phái trừu tượng, mời bạn cùng VanHoc.net tham khảo ngay bài viết này nhé!

Trường phái trừu tượng: Khái niệm, nguồn gốc và đặc điểm

1. Trường phái trừu tượng là gì?

Trong tiếng Pháp, “trừu tượng” được dịch là “abstrait”, trong tiếng Anh là “abstract”. Ngoài ra, còn một thuật ngữ khác để mô tả nghệ thuật trừu tượng là “art non-figuratif” trong tiếng Pháp và “nonfigurative art” trong tiếng Anh, ý nghĩa là “nghệ thuật phi hình thể”, phản ánh sự đối lập với “art figuratif/figurative art”, tức là “nghệ thuật có hình thể”.

Trong những năm đầu của thế kỷ 20, trào lưu trường phái trừu tượng đã trở thành một phong trào nghệ thuật chiếm ưu thế trên toàn cầu. Đây là phong cách hoàn toàn đối lập với quan niệm truyền thống rằng nghệ thuật là việc mô phỏng thế giới tự nhiên. Điều này làm rõ vì sao các tác phẩm thuộc trường phái trừu tượng không tái hiện bất kỳ đối tượng hay vật thể nào có thể tìm thấy trong thế giới bên ngoài.

Với tranh trừu tượng, nội dung của bức tranh được thể hiện một cách tự do, sáng tạo dựa trên cảm nhận và tư duy riêng biệt của từng họa sĩ, thông qua việc kết hợp độc đáo giữa các hình khối, đường nét và màu sắc.

Nghệ thuật trừu tượng có thể được coi là sự di chuyển từ việc mô phỏng sang việc thể hiện cảm xúc một cách thuần khiết. Đây cũng là giọng điệu của những cá tính riêng biệt, thuộc về thế giới tiềm thức với vô vàn màu sắc. Thông qua đó, những họa sĩ trừu tượng có thể tự do sáng tạo, cho phép họ thể hiện sự nhạy cảm sâu sắc với trạng thái tinh thần của mình.

Trường phái trừu tượng là gì

2. Nguồn gốc của tranh trường phái trừu tượng

Đầu tiên, cần đề cập đến hai trường phái nghệ thuật của thế kỷ 19. Đó là Dã thú và Ấn tượng, chúng được đánh giá cao vì việc sử dụng tự do của cọ và màu sắc. Tiếp theo, chúng ta không thể không nhắc đến trường phái Lập thể. Âm thanh quen thuộc, đúng không? Trường phái này đã đóng góp không ít. Điều quan trọng ở đây là lần đầu tiên, hình ảnh của thế giới “thực” không chỉ đơn giản là việc sao chép, mà được hiểu qua góc nhìn đa dạng của nghệ sĩ, được phân tách và sắp xếp lại theo một trật tự mới.

Có thể nói, sự phát triển trong lĩnh vực khoa học cũng có phần ảnh hưởng đến tư duy nghệ thuật hiện đại. Các lý thuyết như thuyết tương đối và vật lý lượng tử đã gợi mở những nghi vấn về thế giới chúng ta sống trong đó, nghệ thuật trừu tượng xuất hiện như một cách để khẳng định lại những ý tưởng này.

Tuy nhiên, cuối cùng, con người chỉ có thể hiểu và cảm nhận thế giới thông qua năm giác quan và tư duy của mình. Tất nhiên, những khả năng này chỉ có hạn. Việc không thể nhìn thấy, ngửi, nghe, sờ, nếm, không tự nhiên khiến những thứ đó bị coi là không tồn tại. Thêm vào đó, khả năng xử lý thông tin trong não bộ của từng người là khác nhau. Vì vậy, thế giới thực tế dường như không giống nhau và càng không tương đồng với thế giới mà mỗi người hiểu.

Khi ta cố gắng hiểu về một cá nhân, chúng ta chỉ có thể dựa trên những bộ cảm nhận, quyết định dựa trên thông tin có hạn và kinh nghiệm của mình. Nếu chúng ta chỉ tiếp cận qua “thực tế”, chúng ta chỉ có thể khám phá và hiểu rõ một vài loại người. Vậy tại sao không tự do khỏi khao khát tìm kiếm một thế giới khách quan tuyệt đối? Thay vào đó, chúng ta có thể chấp nhận và khai thác một thế giới tiềm ẩn bên trong, liên kết với bản thân và xung quanh. Từ đó, nghệ thuật trừu tượng ra đời, cho phép con người nhìn thấy những điều mà họ không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Người mở đầu cho trường phái này là Wassily Kandinsky, với bức tranh đầu tiên hoàn thành vào năm 1910. Ngoài ra, còn nhiều nghệ sĩ hàng đầu trong phong trào này không thể không kể đến như Piet Mondrian, Kasimir Malevitch, Auguste Herbin, Franz Kline, Hans Hartung, Robert Motherwell, Frantisek Kupka, Jackson Pollock.

Nguồn gốc của tranh trường phái trừu tượng

3. Hai xu hướng tồn tại song song trong trường phái trừu tượng

Trừu tượng hình học

Đây là một dạng nghệ thuật trừu tượng tập trung vào việc sử dụng các hình dạng hình học và màu sắc để truyền đạt cảm xúc một cách trực tiếp hơn. Mặc dù thể loại này đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ XX nhờ sự tiên phong của các nghệ sĩ, nhưng các mẫu mã tương tự đã xuất hiện trong nghệ thuật và trang trí từ thời cổ đại. Với tinh thần trừu tượng hình học, nhiều phong cách nổi bật đã nổi lên trong giai đoạn này như chủ nghĩa xây dựng (constructivism), chủ nghĩa tối thượng (suprematism), De Stijl, và chủ nghĩa tia sáng (rayonism).

Tranh trừu tượng trữ tình

Khác với tranh trừu tượng hình học, tranh trừu tượng trữ tình khắc họa thế giới “thấy” và sử dụng các hình khối rõ ràng. Trong tranh trừu tượng trữ tình, mỗi nghệ sĩ sẽ tạo ra cho mình một ngôn ngữ riêng. Điều này dẫn đến việc thể hiện tính cách và cảm xúc của họ mà không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy tắc hay lý thuyết nào. Do đó, các tác phẩm tranh trừu tượng trữ tình thường mang lại cảm giác tự do và “bay bổng” hơn.

5. Quy luật của tranh trường phái trừu tượng

Nếu bạn dành thời gian để xem nhiều tác phẩm trừu tượng, bạn sẽ nhận ra rằng mọi thứ đều có thể được chấp nhận trong trường phái nghệ thuật này, không có bất kỳ quy tắc cứng nhắc nào. Người ta sử dụng đường nét, hình dạng, màu sắc, cấu trúc, gam màu, sự di chuyển, nhịp điệu, sự lặp lại, cân bằng, sự thay đổi, tỷ lệ, và sự tương phản… Vật liệu sử dụng cũng vô cùng đa dạng: cát, đất, vải, kim loại, khoáng chất, vật liệu hữu cơ, vật liệu thực vật… để tạo ra biểu hiện một cách hiệu quả nhất có thể.

Trước đó, tôi đã đọc một nơi nào đó nói rằng các tác phẩm trừu tượng được tạo ra từ tiềm thức, 85% của chúng được hình thành bởi thói quen, cảm xúc ngẫu nhiên của người nghệ sĩ… Vì thế, nghệ thuật trừu tượng có thể là bất cứ điều gì. Trong video dưới đây, tác phẩm không được tạo ra từ những gì người nghệ sĩ nhìn thấy mà là từ những gì ông nghe thấy.

Quy luật của tranh trường phái trừu tượng

6. Tác phẩm nghệ thuật tiêu biểu thuộc trường phái trừu tượng

Jackson Pollock’s  Number 1A (1948)

Vào năm 1947, Jackson Pollock khám phá một phương pháp vẽ tranh mới. Phương thức này liên quan đến việc rót và nhỏ giọt sơn trực tiếp lên một tấm canvas chưa được căng trên khung gỗ, đặt trên sàn của atelier của ông. Phong cách này được gọi là phương pháp “nhỏ giọt”. Việc vẽ tranh theo phong cách nhỏ giọt cho phép Pollock làm việc với sự tự do, sự ngẫu hứng, chuyển động và cảm nhận. Trong bức tranh “Số 1A” của mình, Pollock đã thêm dấu vết của bàn tay vào phần trên bên phải của bức tranh như một loại chữ ký.

Ông rời xa việc sử dụng sơn dầu truyền thống của các họa sĩ và thay vào đó sử dụng sơn men thương mại cho các tác phẩm vẽ nhỏ giọt của mình. Nhờ tính linh hoạt của loại sơn này, ông có thể trực tiếp tái hiện các chuyển động của cơ thể mình trên bức tranh. Pollock quyết định không đặt những tiêu đề gợi liên tưởng đến tác phẩm của mình nữa, thay vào đó ông bắt đầu gán số thứ tự cho chúng. Ông tin rằng con số không mang theo bất kỳ ý nghĩa cụ thể nào, nhưng lại cho phép người xem trải nghiệm sự thuần túy của tác phẩm một cách tự nhiên.

Bức tranh tường Seagram của Mark Rothko (1958-1960)

Vào năm 1958, Mark Rothko nhận được một dự án để tạo ra một chuỗi tranh trang trí tường cho phòng ăn tại Nhà hàng Four Seasons, trong Tòa nhà Seagram ở New York. Trải qua hai năm không ngừng, ông dành thời gian để tạo ra một loạt các bức tranh có sắc màu sâu lắng, sử dụng các gam màu đỏ đậm, hạt dẻ và màu đen, được biết đến với tên gọi “Bức tranh tường Seagram”.

Cuối cùng, sau khi hoàn thành nhiệm vụ, ông quyết định tặng hầu hết các tác phẩm cho Phòng trưng bày Tate ở London. Các bức tranh tường Seagram không chỉ thể hiện lòng khao khát của các họa sĩ với mảng màu sắc, mà còn chứa đựng sức mạnh tinh thần phi thường và truyền tải mạnh mẽ các trải nghiệm cảm xúc.

Cuộc khai quật của Willem De Kooning  (1950)

Cuộc khai quật của Willem de Kooning là một trong những bức tranh lớn nhất mà ông từng tạo ra đến thời điểm đó, và nó thể hiện rõ nét vẽ biểu cảm đặc trưng cũng như cách ông tổ chức không gian thành các mặt phẳng trượt khác nhau. Nghệ sĩ đã lấy cảm hứng từ hình ảnh của phụ nữ làm việc trên cánh đồng lúa trong bộ phim Tân cổ điển “Riso Amaro” của Giuseppe de Santis vào năm 1949. Sự căng thẳng giữa trừu tượng và hình thức được thể hiện rõ ràng, trong đó các dòng thư pháp dường như xác định các bộ phận giải phẫu. Quá trình sáng tạo sâu sắc của De Kooning bao gồm việc xây dựng bề mặt và cạo lớp sơn của tranh trong nhiều tháng liền cho đến khi ông đạt được kết quả mà ông mong muốn.

Cuộc khai quật của Willem De Kooning  (1950)

Barnett Newman’s Onement (I)  (1948)

Đối với Newman, tác phẩm “Onement (I)” đánh dấu bước tiến quan trọng trong sự phát triển nghệ thuật của ông. Đây là lần đầu tiên nghệ sĩ sử dụng một dải dọc để định hình cấu trúc không gian cho tác phẩm của mình. Dải dọc này, mà sau này Newman bắt đầu gọi là “zip”, trở thành dấu ấn đặc trưng trong tác phẩm của ông. Dải này, dày và không đồng đều, vừa chia cắt vừa kết hợp các yếu tố vẽ. Newman cố gắng tái tạo lại từ đầu, như thể bức tranh chưa từng tồn tại trước đó. Ông coi tác phẩm của mình như các hình thức tư duy và biểu hiện của trải nghiệm đời sống.

Trên đây là những chia sẻ của VanHoc.net về trường phái trừu tượng. Mong rằng qua bài viết này sẽ cung cấp đến bạn những thông tin bổ ích về trường phái nghệ thuật đặc sắc này nhé!

Mỹ thuậtNghệ thuật

Tìm hiểu về trường phái hội họa Ấn tượng

1314

Trường phái hội họa ấn tượng là xu hướng sáng tạo đầu tiên trong nghệ thuật hiện đại. Nó đã có ảnh hưởng to lớn đối với sự tiến triển của nghệ thuật trong thế kỷ 20. Đây là một phong cách đặc trưng mang tính cách mạng cao. Trường phái ấn tượng đã từ từ lan tỏa và chi phối không chỉ trong lĩnh vực nghệ thuật của Pháp mà còn trên toàn cầu. Để tìm hiểu chi tiết hơn về trường phái hội họa ấn tượng, mời bạn cùng VanHoc.net tham khảo ngay bài viết này nhé!

Tìm hiểu về trường phái hội họa Ấn tượng

1. Trường phái hội họa Ấn tượng là gì?

Trường phái hội họa Ấn tượng đại diện cho một dòng chảy nghệ thuật mới của nhóm họa sĩ, họ đang tìm kiếm việc công nhận cho sự đổi mới trong kỹ thuật sáng tạo và tiên phong trong việc sử dụng màu sắc.

Bức tranh “Ấn tượng, Mặt Trời Mọc” – “Impression, soleil levant” của họa sĩ Claude Monet, được coi là tác phẩm gây ấn tượng mạnh nhất trong trào lưu này.

Mục tiêu cốt lõi của trường phái hội họa Ấn tượng là “sử dụng màu sắc theo cách mới để ghi lại cảm xúc của một khoảnh khắc thời gian thay vì tái hiện từng chi tiết chính xác của cảnh vật.”

2. Sự ra đời của trường phái hội họa ấn tượng

Khoảng năm 1862, một số họa sĩ trẻ cảm thấy nghệ thuật đang trở nên cứng nhắc do việc giáo dục quá chú trọng đến các quy tắc cụ thể tại Trường Mỹ thuật. Họ đã hợp tác tại Paris cùng với Claude Monet. Theo lối đi mà Eugène Boudin và Johan Barthold Jongkind đã mở ra trong thập niên 1850-1860, họ tập trung vào việc vẽ ngoài trời theo mẫu sống và cố gắng ghi lại những cảm xúc thoáng qua của không khí xung quanh. Thay vì dựa vào xưởng vẽ và giá trị không tự nhiên của nó, họ tập trung vào cảm nhận thị giác từ phong cảnh, bắt đầu nắm bắt ánh sáng và tác động của nó.

Các họa sĩ được đào tạo tại các xưởng vẽ tư nhân và tự do (như xưởng vẽ Gleyre, hoặc trường Mỹ thuật Thụy Sĩ), đồng thời trao đổi ý tưởng tại quán cà phê Gudbois. Phong trào ấn tượng của Mỹ học, được đề xuất bởi William Turner, đã chịu ảnh hưởng từ Gustave Courbet và phong cách hiện thực. Những người theo đuổi triết lý của Delacroix đã thử nghiệm với sự phân chia sắc độ, sử dụng màu sắc bổ sung và tương phản. Họ cũng khám phá các nguồn cảm hứng mới từ tranh ấn họa Nhật Bản và sự ra đời của nghệ thuật nhiếp ảnh vào năm 1839.

Trong suốt thế kỷ 19, Học viện Mỹ thuật đã đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng nghệ thuật Pháp và tổ chức triển lãm hàng năm tại Salon de Paris. Bất kỳ tác phẩm nghệ thuật mới nào không tuân theo tiêu chuẩn được đặt ra thường bị loại bỏ, và nhiều họa sĩ trẻ sáng tạo của phong trào ấn tượng đã bị từ chối. Họ bị các phòng trưng bày từ chối và coi là những người “lạc lõng”, buộc họ phải tự mình tổ chức triển lãm cá nhân để được công nhận.

Sự kiện triển lãm đầu tiên diễn ra tại Paris vào năm 1874 tại xưởng làm việc của nhiếp ảnh gia Félix Nadar trên đường Capucines. Nhà báo Louis Leroy của tờ Charivari đã đặt tên cho phong trào “chủ nghĩa ấn tượng” từ việc châm biếm bức tranh nổi tiếng “Ấn tượng, Mặt Trời Mọc” của Claude Monet.

Sau đó, có bảy cuộc triển lãm liên tục cho đến năm 1886, khi nhóm bắt đầu rời rạc và tan rã. Từ khoảng năm 1880-1890, phong trào ấn tượng bắt đầu tìm kiếm sự liên kết với các họa sĩ nước ngoài, nhưng chủ yếu để khám phá các phản ứng mỹ thuật tự do hơn. Mặc dù gặp sự phản đối của nhiều người, Émile Zola và nhà buôn tranh Paul Durand-Ruel đã hỗ trợ phong trào ấn tượng, tạo ra một không gian tương đối bình yên nơi không gặp phải những khó khăn xã hội, chính trị và kinh tế của thời đại. Nhà báo và nhà phê bình nghệ thuật Théodore Duret đã mua tranh và xuất bản “Lịch Sử Ấn Tượng” vào năm 1904.

Bốn vũ công - Edgar Degas - 1900

Bốn vũ công – Edgar Degas – 1900

3. Trường phái hội họa ấn tượng lan rộng ảnh hưởng tại châu Âu và thế giới

Mặc dù đối mặt với những ý kiến trái ngược, các họa sĩ vẫn kiên trì theo đuổi trường phái nghệ thuật mới của mình, tổ chức tám triển lãm từ năm 1874 đến 1886. Những triển lãm này đã tạo nên sự chấn động và lan tỏa danh tiếng từ Paris ra khắp châu Âu.

Trong số đó, Monet, Sisley và Pissarro tập trung vào phong cách ngẫu hứng, ưa chuộng vẽ ánh sáng tự nhiên và màu sắc rực rỡ, trong khi Édouard Manet thì yêu thích sử dụng màu đen. Dù mỗi người có phong cách riêng, nhưng các tác phẩm của trường phái hội họa Ấn tượng thường tập trung vào các chủ đề gần gũi và tự nhiên. Chẳng hạn như việc miêu tả ánh nắng, gió, cuộc sống hàng ngày… những đề tài này được thể hiện một cách lãng mạn, sống động, tinh tế và đầy xúc cảm.

Đến đầu thập kỷ 1890, trường phái hội họa Ấn tượng đã được chấp nhận rộng rãi ở khắp mọi nơi. Trong cộng đồng họa sĩ Pháp, Renoir, Monet, Pissarro và nhiều người khác theo đuổi phong cách vẽ tiến bộ này đã gặt hái được thành công và danh vọng, trừ Sisley, người qua đời vì đói năm 1899.

Tuy nhiên, trường phái hội họa Ấn tượng cũng không tránh khỏi những hạn chế. Điển hình là ranh giới, đường nét, và hình khối bị mờ nhạt do sự thiếu chú ý đến việc xây dựng hình thể và cấu trúc. Đề tài chỉ là phương tiện để họa sĩ thể hiện cảm xúc trước cảnh vật, thông điệp thường không chứa đựng bất kỳ tư tưởng phức tạp nào.

4. Các họa sĩ tiêu biểu của trường phái hội họa ấn tượng

Những họa sĩ thuộc trường phái hội họa Ấn tượng được biết đến bao gồm: Mary Cassatt, Edgar Degas, Max Liebermann, Édouard Manet (mặc dù Manet không xem mình là một phần của phong trào), Claude Monet, Berthe Morisot, Camille Pissarro, Pierre-Auguste Renoir, Alfred Sisley, Henri Marie Raymond de Toulouse-Lautrec,…

Vincent Van Gogh, Paul Cézanne, Paul Gauguin và Georges Seurat, mặc dù có ảnh hưởng từ trường phái hội họa Ấn tượng, nhưng họ đã mở rộng ranh giới của phong cách theo các hướng sáng tạo khác nhau, đặt nền móng cho nghệ thuật thế kỷ 20.

Mặc dù được đặt trong danh mục “hậu ấn tượng” để dễ theo dõi lịch sử, những họa sĩ này không có nhiều điểm chung ngoài ảnh hưởng từ trường phái hội họa Ấn tượng. Van Gogh đã thúc đẩy nghệ thuật theo hướng chủ nghĩa biểu hiện, Cézanne theo hướng của phong cách lập thể, Gauguin và Seurat đều chuyển hướng vào trường phái dã thú và phân điểm.

Bức tranh Ấn tượng mặt trời mọc - Claude Monet

Bức tranh Ấn tượng mặt trời mọc – Claude Monet

5. Đặc trưng của trường phái hội họa Ấn tượng

Trải qua nhiều thăng trầm lịch sử, ngày nay, các tác phẩm của trường phái hội họa Ấn tượng đã trở nên dễ tiếp cận hơn. Được đánh giá cao bởi sự độc đáo, màu sắc sống động, nét vẽ chân thực, mềm mại và sự linh hoạt tuyệt vời, chúng thu hút sự quan tâm của đông đảo công chúng.

Tư duy của các tác phẩm thuộc trường phái hội họa Ấn tượng là vẽ nhanh để ghi lại một cách tổng quan và chính xác khung cảnh. Những tác phẩm này thể hiện một góc nhìn mới, nhanh chóng và không bị ràng buộc bởi những quan niệm cũ kỹ.

Kỹ thuật vẽ tranh Ấn tượng

Trong khi các họa sĩ của các phong cách khác thường dành thời gian tại phòng tranh, họa sĩ Ấn tượng thường tập trung ở ngoài trời để quan sát sự biến đổi của ánh sáng, không khí và tác động của thời tiết đối với chủ thể.

Phương pháp vẽ của trường phái hội họa Ấn tượng thường sử dụng các nét vẽ màu nhỏ và hạn chế việc trộn màu, tạo nên ảo giác khi những nét màu này hòa quyện vào nhau khi được quan sát bởi người xem.

Nhờ sự tiến bộ trong lý thuyết màu sắc trong mỹ thuật đương đại, trường phái hội họa Ấn tượng có thể chính xác phân tích màu sắc và ánh sáng tự nhiên.

Họ từ bỏ cách tiếp cận thông thường về màu sắc, không chỉ sử dụng đơn thuần màu đen hoặc nâu cho bóng đổ của các vật thể. Thay vào đó, họ thêm các sắc thái màu sắc khác nhau để tái hiện bóng đổ, tạo ra sự sống động hơn.

Họ cũng cố gắng bắt kịp không khí của một khoảnh khắc cụ thể trong ngày hoặc điều kiện thời tiết khác nhau trong cùng một khung cảnh. Để chụp lấy những thay đổi đột ngột này, họa sĩ phải có khả năng nắm bắt và vẽ lại một cách nhanh chóng.

Những kỹ thuật vẽ này đã làm cho công chúng yêu thích tính chân thực, tự nhiên và sự sống động của trường phái hội họa Ấn tượng, làm cho nó trở thành phong trào hội họa phổ biến nhất trong lịch sử nghệ thuật.

Ảnh hưởng từ nhiếp ảnh

Trong khi các bức tranh truyền thống thường đặt chủ thể ở trung tâm, bố cục của các tác phẩm theo trường phái hội họa Ấn tượng thường linh hoạt và thích nghi với sự tiến bộ của nghệ thuật nhiếp ảnh trong việc ghi lại cuộc sống hàng ngày.

Các họa sĩ đã phá vỡ quy tắc về bố cục truyền thống, không còn buộc phải sắp xếp các đường nét và sắc thái trên toàn bức tranh chỉ để hướng người xem đến tâm điểm của tác phẩm.

Họ sử dụng kỹ thuật bắt ánh sáng tương tự như nhiếp ảnh để tạo ra các dải màu mềm mại có thể mô tả chuyển động trong tác phẩm. Màu sắc và ánh sáng được phân phối đều trên toàn bức tranh thay vì tập trung vào trung tâm như trước kia.

Ảnh hưởng từ tranh điêu khắc gỗ Nhật Bản

Những tác phẩm điêu khắc gỗ từ Nhật Bản đã trở nên rất phổ biến ở Pháp vào thời kỳ đó. Điều này xuất phát từ cách sắp xếp không đối xứng, với nhiều sự tương phản giữa các vùng màu phẳng và các mảng hoa văn phức tạp. Đây chính là đặc điểm xuất sắc mà các họa sĩ thuộc trường phái hội họa Ấn tượng đang theo đuổi. Trong số họ, danh họa Vincent Van Gogh là người thể hiện điều này rõ ràng nhất.

Tranh vẽ phong cảnh ngoài trời

Các họa sĩ của trường phái hội họa ấn tượng là nhóm nghệ sĩ tiên phong trong việc thực hiện tranh vẽ ngoại cảnh. Một phần lý do cho điều này là sự xuất hiện của sơn ống – điều này lần đầu tiên cho phép họa sĩ mang tất cả các dụng cụ cần thiết trong một hộp nhỏ.

Họ nhận thấy rằng việc vẽ ngoài trời là cần thiết bởi họ quan tâm đến cách ánh sáng tác động lên màu sắc trong tự nhiên. Do đó, cảnh quan – bất kể là ở thị trấn hay vùng quê – trở thành chủ đề tự nhiên và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đối với các họa sĩ thuộc trường phái ấn tượng.

Trường phái hội họa ấn tượng và tranh tĩnh vật

Tranh tĩnh vật không phổ biến lắm trong cộng đồng các họa sĩ thuộc trường phái ấn tượng, chủ yếu vì nó không phải là chủ đề “plein air” (ngoài trời) lý tưởng để nắm bắt được chất lượng của ánh sáng và màu sắc. Mặc dù vậy, vẫn có một số ví dụ nổi bật như tác phẩm “Fruit of the Midi” của Renoir – nơi trái cây và rau quả được lựa chọn cẩn thận để tạo nên một loạt màu sắc rực rỡ trải dài trên phổ màu ấn tượng.

Vậy là VanHoc.net đã cùng bạn tìm hiểu về khái niệm, nguồn gốc ra đời, đặc trưng và các họa sĩ nổi tiếng của trường phái hội họa Ấn tượng. Mong rằng qua bài viết này, bạn có sẽ có thêm nhiều kiến thức hơn về trường phái hội họa Ấn tượng nhé!

Mỹ thuậtNghệ thuật

Hướng dẫn các bước vẽ chân dung đơn giản cho học sinh

1123

Việc học vẽ tranh chân dung hiện đang thu hút sự chú ý lớn và được đánh giá cao về mặt nghệ thuật. Nếu bạn đang quan tâm và muốn khám phá về cách vẽ chân dung nhưng chưa biết cần chuẩn bị những gì, bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các bước vẽ chân dung đơn giản cho học sinh. Cùng tham khảo ngay nhé!

Hướng dẫn các bước vẽ chân dung đơn giản cho học sinh

1. Vẽ tranh chân dung là gì?

Tranh chân dung, như cái tên đã gợi, là thể loại nghệ thuật vẽ diện mạo của một người nào đó. Người này có thể là bất kỳ ai, từ người dân thông thường đến những nhân vật nổi tiếng hay thậm chí là những hình tượng lịch sử…

Đặc điểm quan trọng của tranh chân dung là tập trung vào việc tái hiện những nét đặc trưng trên khuôn mặt của người được vẽ, từ đó mô tả rõ nét về hình dạng, đặc điểm và biểu cảm của họ.

Đây được xem như một phong cách vẽ đặc biệt trong lĩnh vực hội hoạ, yêu cầu người vẽ phải có đam mê, trình độ và khả năng quan sát tốt, để có thể tái hiện một cách chân thật nhất những đặc điểm riêng biệt của từng người, đối tượng mà họ vẽ.

2. Các thể loại vẽ tranh chân dung phổ biến

Trong thể loại tranh chân dung, có nhiều dạng khác nhau mà người học có thể tham khảo để lựa chọn hướng đi khi học vẽ:

  • Tranh chân dung cận mặt: Loại tranh này tái hiện đặc điểm khuôn mặt của đối tượng, tập trung vào tâm trạng, biểu cảm và góc nhìn tốt nhất trên khuôn mặt để người nhìn có thể nhận ra đối tượng đó.
  • Chân dung có hậu cảnh: Đây là loại tranh chân dung thường đi kèm với hậu cảnh hoặc câu chuyện riêng biệt, nhấn mạnh vào phần hậu cảnh để làm nổi bật thêm đối tượng được vẽ.
  • Chân dung đời thường: Phong cách này tái hiện hình ảnh đời thường của một hoặc nhiều nhân vật một cách tự nhiên, không có sự chuẩn bị trước. Điểm đặc biệt là biểu cảm gần gũi, chân thực, và có thể được áp dụng trong vẽ tranh 3D.
  • Chân dung trừu tượng: Dạng tranh này tái hiện dung mạo của đối tượng bằng cách sử dụng hoa văn, hình khối, nét vẽ sáng tạo nhưng vẫn diễn tả đúng hình ảnh của người được vẽ.
  • Chân dung tập thể: Loại tranh này vẽ nhiều người (tập thể) và vẫn diễn tả rõ ràng cảm xúc và đặc điểm gương mặt của từng cá nhân trong bức tranh. Thể loại này đòi hỏi thời gian và sự tập trung cao độ để thực hiện.

Các thể loại vẽ tranh chân dung phổ biến

3. Hướng dẫn cách vẽ chân dung đơn giản

Chuẩn bị dụng cụ

Để tạo ra tranh chân dung đẹp, không thể thiếu sự hỗ trợ đắc lực từ những dụng cụ vẽ cơ bản sau:

  • Khung vẽ: Đây là nền móc để bắt đầu tạo hình.
  • Giấy vẽ: Chọn loại giấy chuyên dụng có độ sần vừa phải, giúp bám chì tốt hơn và tạo nên độ sắc nét cho tranh.
  • Bút chì: Lựa chọn loại bút chì gỗ với các độ cứng khác nhau như HB, 2B, 3B, 4B,.. để phù hợp với từng giai đoạn vẽ khác nhau.
  • Tẩy và gôm: Đây là công cụ quan trọng để sửa chữa và làm mịn các đường nét trong quá trình vẽ.

Cách vẽ chân dung đơn giản

Bước 1: Bắt đầu bằng việc vẽ một hình tròn ở giữa tờ giấy.

Bước 2: Vẽ một đường thẳng ngang và một đường thẳng dọc chia hình tròn thành hai phần. Không cần quá chính xác về đường vẽ.

Bước 3: Đo bán kính của hình tròn đã vẽ bằng thước. Vẽ một đường thẳng phía dưới cách hình tròn một đoạn bán kính. Đường này sẽ là mốc tham khảo để vẽ phần cằm.

Bước 4: Vẽ đường nối để tạo nên khối cằm với đường tròn.

Bước 5: Xóa các đường vẽ cũ và vẽ lại đường chia đôi hình vừa được vẽ. Đo điểm giữa của hình và vẽ một đường ngang. Đây sẽ là mốc để vẽ mắt. Hãy vẽ nhẹ và tự do để dễ dàng xóa sau này.

Bước 6: Đo và chia đôi đường ngang từ mắt đến cằm. Tiếp tục chia một nửa từ đường vừa chia đến cằm. Bây giờ bạn đã có ba đường ngang. Đây là các mốc để vẽ mắt, mũi và miệng trong các bước tiếp theo.

Bước 7: Chia đôi phần trên từ đường mắt đến đỉnh đầu và tiếp tục chia đôi một lần nữa. Bây giờ bạn đã có 5 đường mốc để vẽ các bộ phận của khuôn mặt người. Hai đường vừa chia đây có thể dùng làm mốc vẽ đường tóc.

Bước 8: Chia đôi đường mắt thành 4 phần bằng nhau, có thể sử dụng thước hoặc đo bằng bút chì. Bạn sẽ có 5 phần bằng nhau, mỗi phần có độ rộng tương đương với một mắt.

Bước 9: Để vẽ mắt trái, bắt đầu từ cạnh trái của mắt trên và đưa nó tới cạnh phải của mắt trên tại vị trí đầu tiên từ bên trái. Vẽ cạnh ngoài bên phải của mắt phải và hướng nó đến góc đầu tiên từ bên phải. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng cặp mắt của bạn sẽ cách nhau một cách đồng đều và có kích thước tương tự nhau.

Khi vẽ mắt, cần chú ý đến các điểm sau:

Trục mắt: Quyết định trục của mắt là bước đầu tiên quan trọng. Mắt có thể có trục ngang, trục hướng lên (ví dụ: ở người châu Á), hoặc trục hướng xuống (ví dụ: ở người già). Xác định trục mắt là vô cùng quan trọng.

Cấu trúc mắt: Đầu mắt thường có dạng đường cong tương đối. Cuối mắt thì thường có dạng đường cong nhẹ hơn. Hãy chú ý đến túi lệ ở phần đầu mắt. Thông thường, việc thể hiện rõ túi lệ trên tranh sẽ khó khăn. Bạn cần phải thể hiện vị trí của chúng.

Cầu mắt: Thực tế, cầu mắt không phải là hình cầu, mà là khối cầu bao quanh mép mắt. Hiểu rõ cấu trúc của cầu mắt sẽ giúp bạn xác định đúng ranh giới ánh sáng và bóng.

Pupil (Lòng đen): Là phần chính của mắt, thể hiện tâm hồn của người được vẽ. Nó thường có dạng hình tròn và có màu đen hoặc nâu đậm đối với người da vàng hoặc da đen. Ở người da trắng, thường sẽ có màu xanh, xám hoặc nâu.

Những người bị bệnh bạch tạng thì thường có pupil màu đỏ. Người mù hoặc người già mất thị lực thường có pupil màu xanh lam đục.

White of the Eye (Lòng trắng): Tỷ lệ giữa lòng trắng và lòng đen cũng phần nào thể hiện tâm hồn của người được vẽ. Một lòng trắng nhiều thường tạo cảm giác không hoà nhã. Trẻ em thường có tỷ lệ lòng đen so với lòng trắng lớn hơn người lớn.

Lòng trắng thường có màu trắng đục, xanh da trời, vàng nhạt hoặc xám nhạt.

Eyelids (Mí mắt): Thường có hai mí mắt, mí trên và mí dưới. Người da vàng có thể chỉ có một mí mắt hoặc có cả hai. Người già hoặc có cuộc sống khó khăn thường có mí dưới rõ ràng hơn.

Eyelashes (Lông mi): Chi tiết này ở người da vàng thường ngắn và không cong. Ở người da đen, lông mi thường dài nhưng không cong. Còn ở người da trắng, lông mi dài và cong.

Một bộ lông mi dày tạo cảm giác sâu lắng và có sự thâm trầm cho đôi mắt.

Eyebrows (Lông mày): Đây cũng là một phần không kém phần quan trọng trong việc thể hiện tâm hồn của người được vẽ. Đàn ông thường có lông mày dày hơn, thể hiện sức mạnh và nam tính. Vì thế, đàn ông có lông mày mảnh có thể tạo cảm giác không mạnh mẽ và không quyết đoán.

Ngược lại, phụ nữ có lông mày dày và dài thường tạo cảm giác không nhẹ nhàng và thân thiện. Lông mày nổi lên tạo cảm giác mạnh mẽ và kiên cường, trong khi lông mày cong xuống tạo cảm giác hiền lành và dễ gần.

Hướng dẫn cách vẽ chân dung đơn giản

Bước 10: Vẽ lông mày ngay phía trên mắt. Nếu bức chân dung trông buồn, lông mày có thể được vẽ quá gần nhau. Thử vẽ chúng cách xa nhau để tạo cảm giác vui vẻ hơn.

Bước 11: Phác thảo một đường thẳng từ góc trong của mắt trái đến đỉnh của mũi. Làm tương tự với mắt phải. Phác thảo mũi bên trong của các đường biên này, sử dụng đường thẳng ở giữa làm tham chiếu để giữ cho mũi đối xứng nhất có thể.

  • Đối với mũi trung bình, vẽ nó trên đường mũi.
  • Để mũi dài hơn, vẽ nó dưới đường mũi.
  • Đối với mũi ngắn hơn, vẽ nó giữa đường mắt và mũi.

Hãy giữ các đường biên nhẹ để dễ dàng xóa chúng sau này.

Bước 12: Vẽ một đường thẳng từ giữa mỗi mắt xuống đến đường viền của môi. Để vẽ môi, hãy đặt chúng ở giữa các đường biên này, với môi dưới nằm trên đường viền môi. Dùng đường thẳng ở giữa làm thước đo để làm cho môi trở nên đối xứng nhất có thể.

Nếu miệng có kích thước trung bình, hãy vẽ nó trong phạm vi các đường biên. Điều chỉnh nếu cần thiết để làm miệng to hoặc nhỏ hơn.

Một bức tranh miệng hoàn chỉnh bao gồm cả cơ hàm và gờ môi dưới. Hãy xem hướng dẫn vẽ kết cấu miệng từ nửa trên đến rãnh môi dưới ở nhiều góc độ khác nhau. Có một số điểm cần chú ý để hoàn thiện bức vẽ.

Bước 13: Thêm đường tóc ở giữa hai đường biên đã vẽ. Đối với khuôn mặt phụ nữ, vẽ một đường thẳng xung quanh trán. Hạn chế sự cứng nhắc trong vẽ và tránh việc thêm những góc cạnh. Đối với khuôn mặt nam, phác họa một đường tóc góc cạnh, rõ ràng. Tiếp theo, vẽ phần tóc còn lại sử dụng đường tóc đã vẽ làm hướng dẫn.

Bước 14: Xóa bỏ tất cả các đường kẻ không cần thiết từ bức tranh chân dung.

Bước 15: Tạo bóng để làm nổi bật tai, các vùng trong mắt, môi và mũi. Bắt đầu vẽ tai giữa đường mắt và mũi, sau đó, phác họa phần cổ.

Tai thường nằm ở phía xa và quan trọng để tạo sự phân biệt giữa ánh sáng và bóng. Một việc phân tích cấu trúc sẽ giúp dễ dàng trong việc tạo ánh sáng, bóng. Chọn một số điểm nhấn trong ánh sáng và bóng ở phần vùng ngoài tai, hay lỗ tai.

Tai có nhiều hình dạng khác nhau ngoài dạng hình cơ bản giống dấu chấm hỏi, còn có hình vuông, hình tròn, hình thoi, và hình gợn sóng.

Thêm vào những chi tiết mà bạn có thể đã bỏ qua khi phác thảo.

Thêm các chi tiết như nếp nhăn môi, bóng dưới mắt và trên sống mũi. Dành thời gian để thêm nếp nhăn và vết đen trên da, đồ trang sức như khuyên tai hoặc vòng mũi, chi tiết trong lông mày. Mỗi chi tiết bạn thêm vào bức tranh chân dung sẽ làm nó trở nên càng chân thực hơn.

Bước 16: Định hình hàm và má dựa trên góc cạnh của khuôn mặt. Nếu đường viền hàm rõ ràng, thêm các góc nhọn vào vùng hàm. Nếu không, xóa mọi góc nhọn và làm mềm đi. Làm tương tự với xương gò má. Để làm cho khuôn mặt trông trẻ trung hơn, làm cho xương hàm hẹp hơn.

Bước 17: Tạo bóng để tạo sự thực tế cho bức chân dung của bạn. Sử dụng cọ hoặc ngón tay của bạn để làm mềm các nét bóng. Hãy cân nhắc về ánh sáng và bóng tối, đặc biệt là ở phần cổ.

Hãy treo bức tranh chân dung bạn vẽ vào một khung ảnh để tự thưởng cho bản thân. Đây là kết quả đầu tiên mà bạn đã hoàn thành. Với hướng dẫn vẽ chân dung đơn giản, bạn đã có thể vẽ một bức chân dung cơ bản nhất.

4. Lưu ý cách vẽ chân dung

Trong quá trình học vẽ tranh chân dung, có một số điều cần lưu ý:

  • Quan trọng nhất là phải xác định đường trục trên khuôn mặt với tỷ lệ hợp lý. Việc này không nên vội vàng, không nên bắt đầu vẽ hình mà chưa xác định được đường trục cơ bản.
  • Sử dụng đầu bút chì nhọn có thể giúp cho các đường nét khi vẽ trở nên mềm mại và thanh thoát hơn.
  • Để bức tranh chân dung thể hiện được tính cách và hồn của nhân vật, cần chú ý tới việc vẽ đôi mắt và bờ môi một cách tỉ mỉ và chân thực.
  • Tạo hình khối trên gương mặt là yếu tố quan trọng để phân biệt giữa các bức tranh chân dung. Mỗi khuôn mặt sẽ có những đặc điểm riêng, việc phác thảo chân dung cần phải giữ lại cốt lõi của hình khối mặt một cách chính xác.
  • Sự kiên trì, lòng nhẫn nại, và mong muốn không ngừng học hỏi là chìa khóa quan trọng để thành công trong việc học vẽ chân dung.
  • Luyện tập thường xuyên là yếu tố quyết định tới sự thành công của người học vẽ. Chỉ thông qua việc luyện tập đều đặn, họ mới có thể phát triển kỹ năng và cải thiện khả năng vẽ của mình.

Trên đây là một số chia sẻ về kinh nghiệm học vẽ chân dung, đặc biệt dành cho những người mới quan tâm đến lĩnh vực này. Tóm lại, thành công trong việc học vẽ chân dung thực sự phụ thuộc vào động lực, khả năng và sự kiên trì của từng người học. Tuy nhiên, nếu có đam mê và sự nhiệt huyết, chắc chắn sẽ giúp bạn tạo ra những tác phẩm vẽ chân dung đáng nhớ và sâu sắc.